1 |  | Văn bản chỉ đạo, quản lý công tác Văn hóa - Thông tin, Thể thao và Du lịch 1990 / Bộ Văn hóa - Thông tin, Thể thao và Du lịch (biên soạn) . - H. : Bộ Văn hóa - Thông tin, Thể thao và Du lịch, 1990. - 352 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001954 : R03B001955 |
2 |  | Văn bản chỉ đạo, quản lý công tác Văn hóa - Thông tin và Thể thao 1990 / Bộ Văn hóa - Thông tin và Thể thao . - H. : Bộ Văn hóa - Thông tin và Thể thao, 1990. - 391 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001951-L03B001952 : R03B001950 |
3 |  | Văn bản chỉ đạo, quản lý công tác Văn hóa - Thông tin 1992 / Bộ Văn hóa - Thông tin . - H. : Bộ Văn hóa - Thông tin, 1993. - 303 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001953 |
4 |  | 20 năm Trường Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh (1976 - 1996): Kỷ yếu / Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 59 tr. : Hình ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L192NCKH000044-L192NCKH000046 : L19NCKH000253-L19NCKH000256 : R192NCKH000043 : R19NCKH000252 |
5 |  | Hỏi và đáp về xây dựng làng văn hóa, nếp sống văn hóa tổ chức và quản lý lễ hội truyền thống / Trần Hữu Tòng, Hà Văn Tăng (đồng chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 98 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R10B017107 |
6 |  | Hỏi và đáp về xây dựng làng văn hóa, nếp sống văn hóa tổ chức và quản lý lễ hội truyền thống / Trần Hữu Tòng, Hà Văn Tăng (đồng chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 100 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011147-L06B011148 |
7 |  | Trường Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 25 năm (1976 - 2001) : Kỷ yếu / Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 74 tr. : Hình ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L19NCKH000251 : R19NCKH000250 L222B013004-L222B013005 L222NCKH000085 L22B031756 |
8 |  | Văn bản pháp luật về văn hóa xã hội / Nhiều tác giả . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 531 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh 1976 - 2005: Kỷ yếu / Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 96 tr. : Hình ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L192NCKH000041 : R192NCKH000040 |
10 |  | Đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh - 35 năm hình thành và phát triển (1976 - 2011) xây dựng và phát triển / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 132 tr. : Hình ảnh ; 28,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh - 35 năm hình thành và phát triển (1976 - 2011) / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 132 tr. : Hình ảnh ; 28,5 cm Thông tin xếp giá: : R13BT000375 : R13TC003515 : R15TC004900 : R15TC004948 : R16TC005154-R16TC005158 |
12 |  | Xây dựng nếp sống văn minh tại điểm di tích, danh thắng, lễ hội / Bùi Hoài Sơn, Phạm Lan Oanh, Lê Hồng Phúc (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2013. - 116 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R14B024434 |
13 |  | Văn bản quản lý nhà nước về di sản văn hóa / Cục Di sản Văn hóa (biên soạn) . - H. : Cục Di sản Văn hóa, 2014. - 532 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L152B002957 : R152B002935 : R15B026821 |
14 |  | Pháp luật về văn hóa: Giáo trình dành cho hệ đào tạo đại học ngành Quản lý Văn hóa / Phan Quang Thịnh, Nguyễn Xuân Hồng (đồng chủ biên) ; Nguyễn Hồng Anh . - TP. Hồ Chí Minh : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 200 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L141GT000194 : L141GT000202-L141GT000203 : L141GT000209-L141GT000211 : L141GT000213-L141GT000216 : L141GT000218 : L142GT000072-L142GT000075 : L172GT003411-L172GT003428 : L201GT004044-L201GT004047 : L202GT003922-L202GT003926 : R142GT000071 : R14PL000239 R23QL000037 |
15 |  | Hướng dẫn quản lý, tổ chức lễ hội truyền thống ở cơ sở / Phạm Lan Oanh, Nguyễn Hoàng (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2015. - 207 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L212B012709 : L21B031302 |
16 |  | 40 năm Trường Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh: Hội thảo / Nhiều tác giả . - H. : Hồng Đức, 2015. - 292 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L202NCKH000075 : L20NCKH000289 : L20NCKH000293 : R192NCKH000055 : R19NCKH000268 L242NCKH000096-L242NCKH000098 L24NCKH000342-24000345 |
17 |  | Trường Đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh, 40 năm (1976 - 2016) xây dựng và phát triển / Nhiều tác giả . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2015. - 176 tr. : Hình ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L192NCKH000048-L192NCKH000051 : L192NCKH000056-L192NCKH000069 : L19NCKH000258-L19NCKH000261 : L19NCKH000263-L19NCKH000267 : L202NCKH000076-L202NCKH000078 : R192NCKH000047 : R19NCKH000257 : R19NCKH000262 |
18 |  | Trường Đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh, 40 năm (1976 - 2016) xây dựng và phát triển / Nhiều tác giả . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2015. - 176 tr. : Hình ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: L242NCKH000099-L242NCKH000100 L24NCKH000346-24000350 |
19 |  | Quản lý hoạt động văn hóa cơ sở ở Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa / Phạm Thanh Tâm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 274 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L222B012803 L22B031427 R22B031426 |
20 |  | Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các cơ quan hành chính trực thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du Lịch (Biên soạn) , Tập 1 . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2018. - 199 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L24B032531 |
21 |  | Tài liệu tuyên truyền hướng dẫn nghiệp vụ tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao các văn bản quy định thực hiện tiêu chí văn hóa trong xây dựng nông thôn mới / Võ Trọng Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Giao thông vận tải, 2019. - 256 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L222B012897-L222B012901 L22B031602-L22B031605 L232B013270-L232B013271 L23B032112-L23B032114 R22B031606 |
22 |  | Tài liệu hướng dẫn xây dựng thực hiện quy ước khu phố, ấp trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh / Sở văn hóa và Thể thao TP. Hồ Chí Minh (Biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Giao Thông Vận Tải, 2019. - 70 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L222B012892-L222B012896 L22B031597-22031601 |
23 |  | Quản trị dịch vụ văn hóa / Bùi Hoài Sơn, Nguyễn Hồ Phong (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 355 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L201GT004040-L201GT004043 : L202GT003919-L202GT003921 : R201GT004038-R201GT004039 : R202GT003918 R23QL000070-23000073 |
24 |  | Tiêu chuẩn văn hóa giai đoạn 2020 - 2025 / Ủy ban Nhân dân TP. Hồ Chí Minh (Biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Giao Thông Vận Tải, 2020. - 120 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L222B012887-L222B012891 L22B031592-22031596 |