1 | | Giáo trình pháp chế thư viện - thông tin / Bùi Loan Thùy (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 338 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000566-7, : L152GT000248-60, : L152GT000764-5, : L152GT001092-3, : L172GT003256-7, : L202GT003917, : R151GT001292, : R152GT000751, : R152GT000798, L231GT004397, L232GT004291 |
2 | | Giới thiệu luật giáo dục đại học: (Tài liệu phổ biến giáo dục pháp luật) / Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Pháp chế (biên soạn) . - H. : Hà Nội, 2012. - 104 tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : R16PL000331 |
3 | | Giới thiệu Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2011. - 111 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15PL000274, : R15PL000306 |
4 | | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về lao động - Bảo hiểm xã hội / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội(biên soạn) . - H. : Thống kê, 1998. - 1804 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B027309 |
5 | | Hỏi - đáp luật Giáo dục . - H. : Lao động - Xã hội, 2015. - 215 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : R19B030676 |
6 | | Hỏi đáp về Luật giáo dục năm 2005 / Trọng Toàn, Thy Anh (biên sọan) . - H. : Lao động, 2005. - 216 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L05B010469, : L05B010471, : R05B010470 |
7 | | Luật di sản văn hóa và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 148 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B010739-40, : L162B004319, : R06B010737, : R142B001674 |
8 | | Luật giáo dục (sửa đổi, bổ sung, có hiệu lực từ 01/07/2010): Quy định mới về giáo dục - đào tạo và quản lý trường học 2010 / Quốc Cường (sưu tầm, biên soạn). . - H. : Lao động, 2010. - 570 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R16PL000315 |
9 | | Luật giáo dục / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam. . - H. : Chính trị Quốc Gia, 2005. - 88 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B010643-50, : L14B025194, : L162B004321, : L192B011873, : R05B010641, : R152B003241 |
10 | | Luật giáo dục / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam. . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 72 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B007295-6 |
11 | | Luật giáo dục đại học / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 76 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L13PL000238, : R13PL000237 |
12 | | Luật giáo dục năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 100 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000054, : R12PL000053 |
13 | | Luật giáo dục năm 2005 và nghị định hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 482 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L12PL000226, : R12PL000225 |
14 | | Luật giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành / Quốc hội nước CHXHN Việt Nam . - H. : Thống kê, 2006. - 244 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B011573-4, : R06B011572 |
15 | | Luật giáo dục và một số văn bản hướng dẫn thi hành / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2011. - 344 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15PL000271 |
16 | | Luật thi đua khen thưởng . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 59 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R16PL000335 |
17 | | Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 (sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009) và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 203 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000094, : R12PL000093 |
18 | | Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 125 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000122, : R12PL000121 |
19 | | Những nội dung mới của Luật Giáo dục năm 2005 / Vụ Công tác Lập pháp . - H. : Tư pháp, 2005. - 139 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16PL000336 |
20 | | Tìm hiểu các quy định pháp luật về quyền lợi và nghĩa vụ công chức viên chức người lao động; chế độ tiền lương mới và bảo hiểm xã hội / Thái Hồng Nghĩa (tập hôp, biên soạn) . - H. : Thống kê, 2004. - 956 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R15PL000298 |
21 | | Tìm hiểu pháp luật về bảo tồn di sản văn hóa / Lê Văn Quý . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 164 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B003328, : L15B027358-9, : R152B003327, : R15B027357 |