1 |  | Luật ngân sách nhà nước / Quốc hội nước cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 64tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001601 : R03B001600 |
2 |  | Luật Ngân sách Nhà nước năm 2002 / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 76 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B006999 |
3 |  | Luật du lịch Việt Nam năm 2005 (Có hiệu lực từ 01 - 01 - 2006) / Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Khóa VI) ; Hoàng Anh (Hệ thống hóa, giới thiệu) . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2005. - 82 tr. ; 20 cm. - ( Tìm hiểu pháp luật ) Thông tin xếp giá: : L172B006842-L172B006843 : R05B010472-R05B010473 : R172B006829 |
4 |  | Luật du lịch / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Khóa XI) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 148 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B010583 : L172B007947-L172B007948 : R05B010579 : R162B004318 |
5 |  | Những nội dung cơ bản của Pháp lệnh dự trữ Quốc gia / Vụ Công tác Lập pháp . - H. : Tư pháp, 2004. - 96 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011014-L06B011017 : R06B011013 |
6 |  | Giáo trình luật kinh tế / Nguyễn Như Phát, Phạm Hữu Nghị. . - Huế : Đại học Huế, 1998. - 352 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R151GT003041 |
7 |  | Hỏi đáp về luật du lịch năm 2005 / Vân Đình (biên soạn) . - H. : Lao động, 2005. - 170 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L06B011231 : L172B006844-L172B006845 : R06B011230 : R172B006831 |
8 |  | Luật du lịch 2005/ Quốc hội CHXHCN Việt Nam . - H. : Tư pháp, 2005. - 122 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011643 : L172B007940 : R06B011640 : R172B006830 |
9 |  | Luật đầu tư, Luật đấu thầu và văn bản hướng dẫn thi hành / Lê Quốc Cường (sưu tầm) . - H. : Lao động - xã hội, 2006. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R08B013959 |
10 |  | Luật an ninh quốc gia và các văn bản hướng dẫn thi hành . - Tái bản có bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 368 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B015408 : R08B015407 |
11 |  | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện / Bộ Tài Chính (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 384 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R09B016366 |
12 |  | Luật quản lý nợ công . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 50 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L12PL000028 : R12PL000027 |
13 |  | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật liên quan đến đầu tư xây dựng cơ bản . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 28 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L12PL000040 : R12PL000039 |
14 |  | Luật công nghệ cao . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 42 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L12PL000070 : R12PL000069 |
15 |  | Luật chuyển giao công nghệ . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 53 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L12PL000076 : R12PL000075 |
16 |  | Luật cạnh tranh . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 80 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L12PL000082 : R12PL000081 |
17 |  | Luật xây dựng năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 124 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L12PL000096 : R12PL000095 |
18 |  | Luật đầu tư . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 67 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L12PL000162 : R12PL000161 |
19 |  | Luật công nghệ cao năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 216 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L12PL000176 : R12PL000175 |
20 |  | Luật xây dựng và các văn bản quy định về quản lý chi phí đầu tư, vật liệu và trật tự trong xây dựng (Ban hành từ tháng 2-2007 đến tháng 6-2008) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 709 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12PL000198 : R12PL000197 |
21 |  | Luật phí và lệ phí . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 70 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L162B004838 : L16B028317 : R162B004837 : R16B028316 : R16PL000309 |
22 |  | Luật cạnh tranh (hiện hành) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự Thật, 2021. - 119 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L212B012660-L212B012661 : L21B031244 |