1 |  | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000955 : L152GT000667 : L202GT003955 : R151GT000954 : R152GT000666 |
2 |  | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L152GT000820 : L152GT001125 : R151GT001357 : R152GT000819 |
3 |  | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 204 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001359 : L151GT001362 : L152GT000822-L152GT000827 : L152GT000913-L152GT000917 : L152GT001902-L152GT001903 : L172GT003116-L172GT003117 : R151GT001358 : R152GT000821 |
4 |  | Những vấn đề cơ bản trong kinh doanh xuất bản phẩm / Phạm Thị Thanh Tâm . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1995. - 47 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L172B008101 : L172B009726 : R03B005243-R03B005244 : R172B008100 |
5 |  | Kỹ năng giao tiếp trong khách sạn - cách tiếp cận thực tế: Giáo trình / Tổng cục Du lịch Việt Nam (biên soạn) . - H. : Tổng cục Du lịch Việt Nam, 2000. - 116 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001828-L151GT001829 : L152GT000991-L152GT000993 : L152GT001154-L152GT001155 : L172GT003441-L172GT003451 : R151GT001825 : R152GT000990 |
6 |  | Tổng quan du lịch / Trần Văn Thông . - H. : Giáo dục, 2003. - 268 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002538 : L172GT002747 : R151GT002537 : R152GT001843 |
7 |  | Kinh tế mạng viễn thông: chi phí đầu tư và chi phí khai thác / Nguyễn Thị Minh Huyền . - H. : Bưu điện, 2002. - 120 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B007173 |
8 |  | Nhu cầu của du khách trong quá trình du lịch : Sách tham khảo dành cho sinh viên ngành du lịch / Đinh Thị Vân Chi . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 220 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L152B003146-L152B003148 : L162B005585 : L172B007826-L172B007827 : L172B007949 : L172B010110-L172B010116 : R04B009263 : R152B003145 |
9 |  | Cẩm nang hướng dẫn viên du lịch/ Trần Văn Mậu . - H. : Giáo dục, 2005. - 332 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B010319 : R05B010317 L05B010318 |
10 |  | Đường vào nghề du lịch/ Hồng Vân . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 280 tr. : Minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L06B011312 : L172B009924 : R06B010936 : R172B009923 |
11 |  | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn: (Sách tham khảo) / Hoàng Lê Minh (chủ biên) . - H : Lao động, 2005. - 188 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011022 : R06B011021 : R172B010791 |
12 |  | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh lữ hành : Dùng trong các trường THCN / Hà Thùy Linh . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 116 tr. : hình ảnh ; 24 cm. - ( Tài liệu tham khảo: tr. 114 ) Thông tin xếp giá: : L151GT001632 : L151GT001634-L151GT001635 : L152GT000960 : L172GT003452-L172GT003454 : R151GT001630 : R152GT000959 |
13 |  | Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân: Dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Thu Cúc . - H. : NxbHà Nội, 2005. - 248 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002332-L151GT002333 : R151GT002330 : R172GT002993 |
14 |  | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 252 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L151GT000957 : L152GT000669-L152GT000670 : R151GT000956 : R152GT000668 |
15 |  | Đại cương phát hành xuất bản phẩm / Phạm Thị Thanh Tâm . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 2002. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001444 : L151GT001858 : L151GT001863 : L152GT000908-L152GT000911 : L152GT001114-L152GT001116 : L152GT001268-L152GT001270 : L172GT002975-L172GT002979 : R151GT001443 : R152GT000907 |
16 |  | Để trở thành hướng dẫn viên du lịch giỏi / Nguyễn Văn Quảng . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 144 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B013419 : L162B005564 : L172B007959-L172B007968 : R07B013164 : R142B001760 |
17 |  | Để trở thành hướng dẫn viên du lịch giỏi / Nguyễn Văn Quảng . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 144 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R08B015215 |
18 |  | Giáo trình thực hành nghiệp vụ lễ tân : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Trung Kiên . - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 540 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002146 : L172GT002994 : R151GT002144 : R152GT001463 |
19 |  | Tổ chức lao động và cơ sở vật chất kỹ thuật của bộ phận bếp: (Giáo trình dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp) / Vũ Thị Bích Phượng . - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 140 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002355 : L172GT003455-L172GT003457 : R151GT002351 |
20 |  | Giáo trình bảo vệ môi trường và vệ sinh an toàn trong nhà hàng : (Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp) / Nguyễn Thanh Bình . - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 132 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002627-L151GT002628 : L152GT001598 : R151GT002626 : R152GT001597 |
21 |  | Tổ chức kinh doanh nhà hàng : Giáo trình (Dùng trong các trường THCN) / Lê Thị Nga . - H. : NXB Hà Nội, 2006. - 124 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L152GT001659 : L172GT003458-L172GT003461 : R151GT002596 : R152GT001658 |
22 |  | Cẩm nang nghiệp vụ tiếp thị du lịch và những quy định pháp luật mới về kinh doanh du lịch, nhà hàng, khách sạn / Trần Ngọc Nam, Hoàng Anh . - H. : Lao động - Xã hội, 2009. - 558 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L10B016987 : R10B016985 : R172B008032 |
23 |  | Kinh doanh nhà hàng: 247 nguyên lý quản lý / Mỹ Nga (biên soạn) . - H. : Lao động Xã hội, 2010. - 520 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B018848 : L172B008031 : L172B010093 : L172B010099-L172B010103 : R11B018843 : R172B008030 |
24 |  | Đường vào kinh doanh du lịch MICE / Sơn Hồng Đức . - H. : Lao động - Xã hội, 2011. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001168 : L152GT000759 : L162GT002173 : L172GT002970-L172GT002974 : R151GT001166 : R152GT000758 |