1 | | Cục diện thế giới đến 2020: (Sách tham khảo) / Nhiều tác giả ; Phạm Bình Minh (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 600 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B024219, : L172B007455, : R13B024218, : R172B007454 |
2 | | Độc lập dân tộc của các nước đang phát triển trong xu thế toàn cầu hóa / Thái Văn Long . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 276 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012626, : L07B012629-30, : L172B007453, : R07B012625, : R172B007452 |
3 | | Essential readings in world politics / Edited by Karen A. Mingst and Jack L. Snyder . - 3rd ed. - New Yerk : MaGraw-Hill, 2008. - 614 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001701-2 |
4 | | Essentials of international relations / Edited by Karen A. Mingst and Jack L. Snyder . - 3rd ed. - New Yerk : MaGraw-Hill, 2004. - 352 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001507 |
5 | | Essentials of international relations / Karen A. Mingst . - 4th ed. - New Yerk : MaGraw-Hill, 2008. - 368 p. : maps ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001700, : L16QCA001727 |
6 | | International politics on the world stage / John T. Rourke . - 10 th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 479 p. : pictures ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000550 |
7 | | International politics on the world stage / John T. Rourke . - 9 th ed. - New York : McGraw-Hill, 2003. - 632 p. : pictures ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000549, : L15QCA000558 |
8 | | International politics on the world stage / John T. Rourke, Mark A. Boyer . - 6 th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 479 p. : pictures ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000479 |
9 | | Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh / Phạm Thành Dung . - H. : Lý luận chính trị, 2004. - 140 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B009344-5, : L04B009350, : L04B009352, : L172B007611-4, : R04B009343, : R172B007610 |
10 | | Quan hệ quốc tế những năm đầu thế kỷ XXI: vấn đề, sự kiện và quan điểm / Trình Mưu, Vũ Quang Minh (đồng chủ biên) . - H. : Lý luận chính trị, 2005. - 224 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L07B012990, : R07B012989 |
11 | | Quan hệ quốc tế trong kỷ nguyên Á Châu - Thái Bình Dương / Nguyễn Trường . - H. : Tri thức, 2013. - 672 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15B025928, : R152B002736, : R15B025927 |
12 | | Quan hệ quốc tế: Tập bài giảng môn học / Học viện Chính trị Khu vực II . - H. : Lý luận chính trị, 2017. - 278 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Thế giới phẳng: tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat: a briefhistory of the twenty-first century / Thoms L. Friedman ; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành...dịch và hiệu đính . - Bản đã cập nhật và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 820 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B013973 |
14 | | Thế giới phẳng: tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat: a briefhistory of the twenty-first century / Thoms L. Friedman ; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành...dịch và hiệu đính . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 820 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R172B007413 |
15 | | Thế giới phẳng: tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat: a briefhistory of the twenty-first century / Thoms L. Friedman ; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành...dịch và hiệu đính . - Bản đã cập nhật và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 820 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026746 |
16 | | Việt Nam và Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc : (Sách tham khảo) / Nguyễn Hồng Thao . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 196 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B015423, : R08B015421, : R172B007372 |