1 | | 24 điều cần biết trong giáo dục gia đình / Tứ Đức . - H. : Thanh niên, 2012. - 114 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023278, : L13B023281, : L13B023283, : L172B007007-8, : R13B023277, : R172B007006 |
2 | | Chữ nhẫn - bí quyết văn hóa gia đình / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thời đại, 2012. - 411 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023331, : L13B023334-5, : L172B009450-1, : R13B023330 |
3 | | Gia đình - gia phong trong văn hóa Việt / Vũ Ngọc Khánh, Hoàng Khôi . - H. : Hà Nội, 2012. - 395 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023692, : L13B023694, : L172B007010, : R13B023690, : R172B007009 |
4 | | Gia đình - những giá trị truyền thống / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 459 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023228, : L13B023822, : L172B007004-5, : L172B009436-8, : R13B023226, : R172B007003 |
5 | | Gia đình và biến đổi gia đình ở Việt Nam: (Sách chuyên khảo) / Lê Ngọc Văn . - H. : Khoa học Xã hội, 2012. - 460 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B023650-1, : R13B023649 |
6 | | Gia đình và giáo dục gia đình / Nguyễn Thị Phương Thủy, Nguyễn Thị Thọ . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 268 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15B027370, : L172B009283, : R15B027369, : R172B009282 |
7 | | Gia đình, phụ nữ Việt Nam với dân số, văn hóa và sự phát triển bền vững / Lê Thi . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 232 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L05B010577-8, : R05B010576 |
8 | | Ngành Gia đình học ở Việt Nam / Nguyễn Văn Cương . - H. : Lao động, 2016. - 258 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L211GT004093, : R211GT004092 |
9 | | Sách xanh gia đình Việt Nam / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (biên soạn) . - H. : Lao động, 2013. - 200 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R16B028078 |