1 |  | Ngôn ngữ học xã hội - những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 340 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002464 : R03B002463 |
2 |  | Chính sách ngôn ngữ văn hóa dân tộc ở Việt Nam / Trần Trí Dõi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 184 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L19B030417 : R04B008546-R04B008547 : R12SDH000169 : R12SDH000199 |
3 |  | Ngôn ngữ và sự phát triển văn hóa xã hội / Trần Trí Dõi . - H. : Văn hóa Thông tin, 2001. - 268 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008895 : L04B008897 : R04B008896 |
4 |  | Tiến tới xác lập vốn từ vựng văn hóa Việt (Nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa) / Nguyễn Văn Chiến . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 356 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B009609-L05B009610 : L162B004335 : R04B009139 : R162B004334 |
5 |  | Kế hoạch hóa ngôn ngữ - Ngôn ngữ học xã hội vĩ mô / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 498 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R08B013943 |
6 |  | Ngôn ngữ và văn hóa / Lê Công Sự . - H. : Văn học, 2012. - 312 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023929 : L13B023932 : L172B009237 : R13B023928 : R172B009236 |
7 |  | Hồ Chí Minh - những mạch nguồn văn hóa / Nguyễn Thanh Tú . - H. : Quân đội Nhân dân, 2013. - 835 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L142B002019 : L14B024520 : L172B008630 : R142B002018 : R14B024518 |
8 |  | Ngôn ngữ học xã hội / Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 552 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L152B002812-L152B002815 : L15B026027 : L172B009280-L172B009281 : R152B002811 : R15B026026 : R15SDH000919 |
9 |  | Ngôn ngữ truyền thông và tiếp thị - Góc nhìn từ lí luận đến thực tiễn tiếng Việt / Đinh Kiều Châu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 286 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B005062-L162B005064 : L16B029068 : L172B009275-L172B009276 : R162B005061 : R16B029065 |
10 |  | Ngôn ngữ văn hóa Thăng Long - Hà Nội 1000 năm / Hội Ngôn ngữ học Hà Nội . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 315 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162B005144 : L16B029156 : R162B005143 : R16B029155 |
11 |  | Một số vấn đề về chính sách ngôn ngữ đối với cộng đồng người Chăm trong sự phát triển bền vững vùng Nam Bộ / Trần Phương Nguyên (chủ biên) ; Nguyễn Trần Bảo Ngọc . - H. : Khoa học Xã hội, 2016. - 316 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005792-L172B005793 : L172B009568 : L17B029533 : R172B005791 : R17B029531 |
12 |  | Chính sách ngôn ngữ và lập pháp ngôn ngữ ở Việt Nam / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 664 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172B005836 : L17B029580 : R172B005835 : R17B029579 |