1 | | Niên giám thống kê ngành Văn hóa Thông tin 2001 / Bộ Văn hóa - Thông tin (biên soạn) . - H. : Bộ Văn hóa Thông tin, 2002. - 266 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026314 |
2 | | Niên giám thống kê ngành văn hóa thông tin năm 2003 / Bộ Văn hóa - Thông tin (biên soạn) . - H. : Bộ Văn hóa - Thông tin, 2004. - 304 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B027739 |
3 | | Niên giám thống kê ngành văn hóa thông tin năm 2005 / Bộ Văn hóa - Thông tin (biên soạn) . - H. : Bộ Văn hóa - Thông tin, 2006. - 310 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R16B028957 |
4 | | Niên giám thống kê ngành văn hóa thông tin năm 2006 / Bộ Văn hóa - Thông tin (biên soạn) . - H. : Bộ Văn hóa - Thông tin, 2007. - 250 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R16B028958, : R202B012530 |