1 | | American society: how it really works / Erik Olin Wright, Joel Rogers . - New York : W.W. Norton, 2011. - 494 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000857 |
2 | | Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Hoa Kỳ = Dictionary of USA / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào (biên dịch và biên soạn) . - H. : Thế giới, 2008. - 768 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026875 |
3 | | Hồ sơ văn hóa Mỹ = A file on American culture / Hữu Ngọc . - Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa bổ sung. - H. : Thế giới, 2006. - 928 tr. : hình ảnh ; 22cmThông tin xếp giá: : R07B013131 |
4 | | Hồ sơ văn hóa Mỹ = A file on American culture / Hữu Ngọc . - H. : Thế giới, 1995. - 872 tr. : hình ảnh ; 19cmThông tin xếp giá: : R04B008707 |
5 | | Hồ sơ văn hóa Mỹ = A file on American culture / Hữu Ngọc . - H. : Thông tin - Truyền thông, 2016. - 714 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172B005958-9, : L172B006279-82, : L172B009123, : L17B029703, : R172B005957, : R17B029702 |
6 | | Living in America: a popular culture reader / Patricia Y. Murray, Scott F. Covell . - London : Mayfield Publishing Company, 1998. - 578 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000848 |
7 | | Phong cách Mỹ = American ways: Aguide for foreigners in the United States / Gary Althen ; Phạm Thị Thiên Tứ (dịch) ; Phạm Viêm Phương (hiệu đính) . - Tái bản lần 1. - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2007. - 428 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L09B015840, : R09B015839 |
8 | | Sốc văn hóa Mỹ : (Sách tham khảo) / Esther Wanning ; Nguyễn Hạnh Dung, Bùi Đức Thược (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 344 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008796 |
9 | | The meaning of difference : American construction of race, sex and gender, social class, and sexual orientation / Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 515 tr. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001335, : L162QCA000352 |
10 | | United States : Adventures in time and place . - New York : Macmilan, McGraw-Hill, 1997. - 246 p : pictures ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000172 |