1 | | 30 thuật ngữ nghiên cứu văn hóa / Bùi Quang Thắng (chủ biên) ; Bùi Hoài Sơn, Bùi Lưu Phi Khanh, Nguyễn Thị Thu Hà . - H. : Khoa học Xã hội, 2008. - 546 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B005561, : L16B029298, : R162B005560, : R16B029297 |
2 | | An everyone culture: becoming a deliberately developmental organization / Robert Kegan, Lisa Laskow Lahey . - Boston : Harvard Business Review Press, 2016. - 308 p. ; 24,5 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001277 |
3 | | Cành vàng: Bách khoa thư về văn hóa nguyên thủy / Jame George Frazer ; Ngô Bình Lâm (Dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin : Tạp chí Văn hóa - Nghệ thuật, 2007. - 1128 tr. : ảnh chân dung ; 24 cmThông tin xếp giá: : R08B015172, : R152B003118 |
4 | | Cành vàng: Bách khoa thư về văn hóa nguyên thủy / Jame George Frazer ; Ngô Bình Lâm (Dịch) . - Tái bản lần thứ 2, có bổ sung, chỉnh sửa. - H. : Tri thức, 2018. - 1215 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R20B031072 |
5 | | Các mô thức văn hóa / Ruth Benedict ; Phạm Minh Quân (dịch) ; Đỗ Lai Thúy (giới thiệu) . - H. : Hồng Đức, 2021. - 321 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031456, L232B013164, L23B031941, R222B012818, R22B031457 |
6 | | Các mô thức văn hóa / Ruth Benedict ; Phạm Minh Quân (dịch) ; Đỗ Lai Thúy (giới thiệu) . - H. : Tri thức, 2018. - 321 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192B012071, : R192B012070, : R19B030799 |
7 | | Core concepts in cutural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 256p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001468-70, : L162QCA000415, : L16QCA001737-8 |
8 | | Cultural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - 541 p. : pictures and maps ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000844-5 |
9 | | Cultural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 12th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 440 p. : illustrations and maps ; 26 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001624, : L16QCA001852-3 |
10 | | Cultural anthropology: tribes, states, and the global system / John H. Bodley . - 3rd ed. - London : Mayfield Publishing Company, 2000. - 490 p. : pictures ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000846 |
11 | | Culture . - New York : McGraw-Hill, 2012. - 315 tr. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000955-8 |
12 | | François Jullien và nghiên cứu văn hóa Đông - Tây / Hoàng Ngọc Hiến . - H. : Lao động, 2009. - 190 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Ghi chép về tác giả và tác phẩm - Chung quanh một số vấn đề văn hóa nghệ thuật : Phê bình, tiểu luận / Phan Hồng Giang . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 739 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004779, : L16B028256, : R162B004778, : R16B028255 |
14 | | Hữu Ngọc, những nẻo đường văn hóa / Hữu Ngọc . - H. : Giáo dục, 2006. - 800 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R06B012129-30 |
15 | | Hữu Ngọc, những nẻo đường văn hóa / Hữu Ngọc . - H. : Giáo dục, 2006. - 800 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15B026974, : R08B014398 |
16 | | Mirror for humanity: a concise introduction to cultural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - 354 tr. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000946 |
17 | | Mirror for humanity: a concise introduction to cutural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 307 tr. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001553 |
18 | | Nhận thức và xử lý văn hóa trên thế giới / Đình Quang . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 128 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002240, : R03B002238-9, : R172B008458 |
19 | | Những di sản văn hóa Thế giới ở Việt Nam / Trung tâm Hợp tác báo chí truyền thông Quốc tế . - H. : Trung tâm Hợp tác báo chí truyền thông Quốc tế, 2006Thông tin xếp giá: : R07MULT000104, : R08MULT000192, : R08MULT000195, : R12MULT000642-3 |
20 | | Những mảnh ghép văn hóa: Nghiên cứu văn hóa / R. Aileau, C.Lévi-Strauss, J. Baudrillard, J. Cazeneuve ; Đoàn Văn Chúc (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 295 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005539-40, : L16B029276, : L172B010394-5, : R162B005538, : R16B029273 |
21 | | Những vấn đề văn hóa học: lý luận và ứng dụng / Trần Ngọc Thêm . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 750 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B024520, : L13SDH000646, : L142B000877, : L172B008095, : L172B009148-50, : R13B024517, : R13SDH000645, : R142B000876 |
22 | | Phong cách sống hiện đại / Trương Mỹ Ly (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 272 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L07B012242, : R07B012241 |
23 | | Social problems / Joel Best . - 3rd ed. - New York : Norton & Company, 2017. - 381 p. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R192QCA001067 |
24 | | Tìm hiểu di sản văn hóa văn nghệ : Tiểu luận, phê bình / Khái Vinh . - H. : Văn học, 1993. - 176 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003637, : R03B003636 |
25 | | Từ văn hóa đến văn hóa học / Phạm Đức Dương . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 659 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L142B002035-7, : L14B024540, : L14B024542, : L14B024544, : L172B008047-8, : R142B002034, : R14B024539 |
26 | | Văn hóa đạo đức lối sống / Đức Thịnh (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015. - 207 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
27 | | Văn hóa đạo đức và lối sống / Nhiều tác giả ; Đức Thịnh (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015. - 207 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R19B030221 |
28 | | Văn hóa học - dẫn luận / Phạm Đức Dương . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 360 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L14SDH000782-4, : L161GT003615-8, : L162GT002153-5, : L162GT002177-8, : R14SDH000780, : R161GT003614, : R162GT002152 |
29 | | Văn hóa và tổ chức: phần mềm tư duy / Geert Hofstede, Geert Jan Hofstede, Michael Minkov ; Đinh Việt Hòa, Nhóm dịch Pailema (dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 654 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004490, : L16B027986, : R162B004489, : R16B027985 |