1 |  | Từ văn hóa đến văn hóa học / Phạm Đức Dương . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 659 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L142B002035-L142B002037 : L14B024540 : L14B024542 : L14B024544 : L172B008047-L172B008048 : R142B002034 : R14B024539 |
2 |  | Tìm hiểu di sản văn hóa văn nghệ : Tiểu luận, phê bình / Khái Vinh . - H. : Văn học, 1993. - 176 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003637 : R03B003636 |
3 |  | Cultural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - 541 p. : pictures and maps ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000844-L15QCA000845 |
4 |  | Cultural anthropology: tribes, states, and the global system / John H. Bodley . - 3rd ed. - London : Mayfield Publishing Company, 2000. - 490 p. : pictures ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000846 |
5 |  | Culture . - New York : McGraw-Hill, 2012. - 315 tr. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000955-L172QCA000958 |
6 |  | Những di sản văn hóa Thế giới ở Việt Nam / Trung tâm Hợp tác báo chí truyền thông Quốc tế . - H. : Trung tâm Hợp tác báo chí truyền thông Quốc tế, 2006 Thông tin xếp giá: : R07MULT000104 : R08MULT000192 : R08MULT000195 : R12MULT000642-R12MULT000643 |
7 |  | 30 thuật ngữ nghiên cứu văn hóa / Bùi Quang Thắng (chủ biên) ; Bùi Hoài Sơn, Bùi Lưu Phi Khanh, Nguyễn Thị Thu Hà . - H. : Khoa học Xã hội, 2008. - 546 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162B005561 : L16B029298 : R162B005560 : R16B029297 |
8 |  | An everyone culture: becoming a deliberately developmental organization / Robert Kegan, Lisa Laskow Lahey . - Boston : Harvard Business Review Press, 2016. - 308 p. ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001277 |
9 |  | Hữu Ngọc, những nẻo đường văn hóa / Hữu Ngọc . - H. : Giáo dục, 2006. - 800 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15B026974 : R08B014398 |
10 |  | Cultural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 12th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 440 p. : illustrations and maps ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001624 : L16QCA001852-L16QCA001853 |
11 |  | Mirror for humanity: a concise introduction to cutural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 307 tr. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001553 |
12 |  | Social problems / Joel Best . - 3rd ed. - New York : Norton & Company, 2017. - 381 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R192QCA001067 |
13 |  | Core concepts in cutural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 256p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001468-L15QCA001470 : L162QCA000415 : L16QCA001737-L16QCA001738 |
14 |  | Nhận thức và xử lý văn hóa trên thế giới / Đình Quang . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 128 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002240 : R03B002238-R03B002239 : R172B008458 |
15 |  | Phong cách sống hiện đại / Trương Mỹ Ly (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 272 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012242 : R07B012241 |
16 |  | Hữu Ngọc, những nẻo đường văn hóa / Hữu Ngọc . - H. : Giáo dục, 2006. - 800 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R06B012129-R06B012130 |
17 |  | Cành vàng: Bách khoa thư về văn hóa nguyên thủy / Jame George Frazer ; Ngô Bình Lâm (Dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin : Tạp chí Văn hóa - Nghệ thuật, 2007. - 1128 tr. : ảnh chân dung ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R08B015172 : R152B003118 |
18 |  | François Jullien và nghiên cứu văn hóa Đông - Tây / Hoàng Ngọc Hiến . - H. : Lao động, 2009. - 190 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Mirror for humanity: a concise introduction to cultural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - 354 tr. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000946 |
20 |  | Những vấn đề văn hóa học: lý luận và ứng dụng / Trần Ngọc Thêm . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 750 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L13B024520 : L13SDH000646 : L142B000877 : L172B008095 : L172B009148-L172B009150 : R13B024517 : R13SDH000645 : R142B000876 |
21 |  | Văn hóa học - dẫn luận / Phạm Đức Dương . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 360 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L14SDH000782-L14SDH000784 : L161GT003615-L161GT003618 : L162GT002153-L162GT002155 : L162GT002177-L162GT002178 : R14SDH000780 : R161GT003614 : R162GT002152 |
22 |  | Văn hóa và tổ chức: phần mềm tư duy / Geert Hofstede, Geert Jan Hofstede, Michael Minkov ; Đinh Việt Hòa, Nhóm dịch Pailema (dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 654 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162B004490 : L16B027986 : R162B004489 : R16B027985 |
23 |  | Văn hóa đạo đức lối sống / Đức Thịnh (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015. - 207 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Ghi chép về tác giả và tác phẩm - Chung quanh một số vấn đề văn hóa nghệ thuật : Phê bình, tiểu luận / Phan Hồng Giang . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 739 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004779 : L16B028256 : R162B004778 : R16B028255 |