1 | | Ai kinh Tày - Nùng / Đàm Văn Hiển (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 147 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002412, : R14SDH000858 |
2 | | Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của người Tày ở thôn 12, xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng : Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Quản lý Văn hóa / Bế Thị Kim Hường . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 120 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R18CH000165, : R18LV001105 |
3 | | Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống người Tày ở thôn 12, xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Quản lý văn hóa / Bế Thị Kim Hường . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 62 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R10KL000064 |
4 | | Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống người Tày ở thôn 12, xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Quản lý văn hóa, hệ chính quy / Bế Thị Kim Hường . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 62 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R19KL001440 |
5 | | Bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống của người Thái vùng núi Bắc Trung bộ hiện nay: (sách tham khảo) / Cao Văn Thanh (chủ biên). . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 140 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L07B012753, : L07B012755, : R05B009859, : R172B007881 |
6 | | Biểu tượng nước từ văn hóa đến văn học dân gian Thái / Đặng Thị Oanh . - H. : Sân khấu, 2016. - 631 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002942, : R16SDH001288, : R172B005998 |
7 | | Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Cạn. Quyển 1 / Ma Văn Vịnh (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 591 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003087, : R172B006260, : R17SDH001450 |
8 | | Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Kạn. Quyển 2 / Ma Văn Vịnh (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 558 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002390, : L20SDH002638, : R172B006256, : R17SDH001456 |
9 | | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "Cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn. Quyển 1 / Ma Văn Vịnh (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 535 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002576, : R172B006246, : R17SDH001458 |
10 | | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "Cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn. Quyển 2 / Ma Văn Vịnh (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 535 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R172B006239, : R17SDH001484 |
11 | | Các dân tộc Tày, Nùng ở Việt Nam / Bế Viềt Đẳng (chủ nhiệm dự án) . - H. : Viện Dân tộc học, 1992. - 332 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R15B026477 |
12 | | Các dân tộc Tày, Nùng ở Việt Nam = The Tay and Nung nationalities in Vietnam / Bế Viết Đẳng (chủ nhiệm dự án) . - H. : Viện Dân tộc học, 1992. - 332 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B004480, : R03B004481 |
13 | | Các dân tộc Tày, Nùng với tiến bộ kỹ thuật trong nông nghiệp: (nghiên cứu xã hội học - tộc người tại các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam từ 1989 - 1995) / Trần Văn Hà . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 240 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15B026246 |
14 | | Các hình thức ma thuật, bùa chú của người Thái đen ở Điện Biên / Lương Thị Đại . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 249 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002149, : R13SDH000328 |
15 | | Cây đàn then người Tày và bài hát dân gian / Hoàng Triều Ân (sưu tầm, phiên âm, dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 260 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002270, : R14SDH000814, : R152B004053 |
16 | | Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai / Vũ Thị Trang . - H. : Thời đại, 2013. - 168 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001731, : L20SDH001738, : L20SDH002963, : R14SDH000768 |
17 | | Con gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai / Sần Cháng, Lê Thành Nam . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 232 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003098, : R172B006073, : R17SDH001316 |
18 | | Cỏ lảu, Sli Nùng Phàn Slình / Hoàng Tuấn Cư, Lâm Xuân Đào (sưu tầm, dịch, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 671 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003242 |
19 | | Cỏ lẳu và Sli Nùng phản Slình Lạng Sơn / Hoàng San (sưu tầm) . - H. : Lao động, 2012. - 308 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001860, : R13SDH000592 |
20 | | Cúng ma tình yêu (Xền chuông) / Cà Chung (Sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 759 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012364 |
21 | | Dân tộc Nùng ở Việt Nam / Hoàng Nam . - H. : Văn hóa dân tộc, 2018. - 247 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R19B030264 |
22 | | Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam / Khổng Diễn, Trần Bình (đồng chủ biên) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 375 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001989, : R13SDH000545 |
23 | | Dệt Sứ - Dệt Lam thời xưa của dân tộc Thái đen, Sơn La / Cầm Hùng (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 367 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002757, : R13SDH000617 |
24 | | Di sản văn hóa phi vật thể của người Thái ở Mai Châu / Nguyễn Hữu Thức . - H. : Lao động, 2012. - 284 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000219 |
25 | | Diễn xướng trong nghi lễ của ngưởi Thái đen Điện Biên / Lò Duy Hiếm . - H. : Sân khấu, 2018. - 155 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20B030891, : R19B030280 |
26 | | Đám cưới người Giáy / Sần Cháng . - H. : Thanh niên, 2011. - 577 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002724, : R13SDH000303 |
27 | | Đám cưới truyền thống của người Thái - Nghệ An / Quán Vi Miên (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thời đại, 2013. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001727, : L20SDH002959, : R14SDH000745 |
28 | | Đặc điểm văn hóa truyền thống của người Thái ở Thanh Hóa / Phạm Xuân Cừ . - H. : Văn học, 2018. - 159 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R19B030290 |
29 | | Đất trời chung đúc ngàn năm (mỹ tục của người Thái Tây Bắc) / Trần Vân Hạc . - H. : Văn học, 2018. - 255 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L202B012185, : R19B030236 |
30 | | Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 288 tr.; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002334, : R11B019475, : R162B005441 |