1 |  | Bùng nổ truyền thông: sự ra đời một ý thức hệ mới / Philippe Breton, Serge Proulx ; Vũ Đình Phòng (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 403 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008792 |
2 |  | Human communication / Judy C. Pearson, Paul E. Nelson, Scott Titsworth, Lynn Harter . - New York : Mc Graw Hill, 2003. - 564 p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000248-L15QCA000249 |
3 |  | Cuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể = The definitive book of body language / Allan, Barbara Pease ; Lê Huy Lâm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 454 tr. : minh họa ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L08B015161 : R08B015160 |
4 |  | Communication in a changing world / Bethami A. Dobkin, Roger C. Pace . - New York : McGraw - Hill, 2003. - 456 p : Pictures ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000386 |
5 |  | Tâm lý học giao tiếp : (Phần lý thuyết) / Nguyễn Văn Đồng . - H. : Chính trị - Hành chính, 2009. - 444 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L09B016416 |
6 |  | Thuyết phục = Persuasion / James Borg ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt, 2009. - 359 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L172B008361 : R11B020209 : R142B000650 |
7 |  | Cuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể = The definitive book of body language / Allan, Barbara Pease ; Lê Huy Lâm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 454 tr. : Hình ảnh ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L172B008391 : R11B020264 : R142B000813 |
8 |  | Phương tiện truyền thông mới, tin tức cũ - Báo chí và dân chủ trong thời đại kỹ thuật số: (Lưu hành nội bộ) / Natalie Fenton (chủ biên) ; Nguyễn Thị Huệ (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 330 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L12B020954 : L12B020958 : L142B000659-L142B000660 : L172B007436-L172B007438 : L172B010446 : R12B020953 : R142B000658 |
9 |  | Thuyết phục - nghệ thuật tác động đến người khác = Persuasion / James Borg ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Nhân Trí Việt, 2011. - 358tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L12B021548 : L142B000649 : L172B008359-L172B008360 : L172B010448 : R12B021542 : R142B000648 |
10 |  | Internet - Sinh viên - Lối sống: một nghiên cứu xã hội học về phương tiện truyền thông kiểu mới : (sách chuyên khảo) / Nguyễn Quý Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 250 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022733 : L172B008305-L172B008306 : R12B022731 : R142B000751 |
11 |  | Hiệu ứng chuồn chuồn = The dragonfly effect / Jennifer Aaker, Andy Smith, Carlye Adler ; Lâm Đặng Cam Thảo (biên dịch) . - H. : Lao động Xã hội : Tinh Văn MEDIA, 2012. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022857 : L12B022859 : L172B008332-L172B008333 : R12B022855 : R142B000810 |
12 |  | Truyền thông - lý thuyết và kỹ năng cơ bản / Nguyễn Văn Dững (chủ biên) ; Đỗ Thị Thu Hằng . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 314 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003674 : L162GT002217-L162GT002223 : L172GT003530-L172GT003533 : R161GT003670 : R162GT002216 |
13 |  | Hậu trường Wikileaks = Inside Wikileaks / Daniel Domscheit Berg ; Hà Anh, Mạnh Hùng, Minh Bích (dịch) ; Minh Bích (hiệu đính) . - H. : Hồng Đức, 2011. - 335 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022919 : L172B008392-L172B008393 : R12B022916 : R142B000960 |
14 |  | Văn hóa truyền thông trong thời kỳ hội nhập: những bài học kinh nghiệm cho người làm báo / Nhiều tác giả . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 356 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L13B024790 : L13B024797 : L172B007422-L172B007426 : R13B024789 |
15 |  | Thông tin và và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông = Information and Data on Informayion and Communication technology Vietnam 2011 / Ban Chỉ đạo Quốc gia về Công nghệ Thông tin, Bộ Thông tin và Truyền thông (biên soạn) . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 136 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L13B024806 : L142B000807 : L172B010447 : R13B024802 : R142B000806 |
16 |  | Thông tin và và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông = Information and Data on Informayion and Communication technology Vietnam 2012 / Ban Chỉ đạo Quốc gia về Công nghệ Thông tin, Bộ Thông tin và Truyền thông (biên soạn) . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2012. - 162 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L13B024810 : L172B008363-L172B008364 : R13B024807 : R172B008362 |
17 |  | Quyền tự chủ thông tin / Lập Quần Biên Trước ; Nguyễn Thanh Hải (biên dịch) . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 348 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B024843 : L142B000652 : L172B008329-L172B008331 : R13B024841 : R142B000651 |
18 |  | Giáo trình giao tiếp kinh doanh / Hà Nam Khánh Giao (chủ biên) ; Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang . - H. : Lao động - Xã hội, 2014. - 376 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000596-L151GT000597 : L152GT000311-L152GT000312 : L152GT000314-L152GT000318 : L172GT003707 : R151GT000595 : R152GT000310 |
19 |  | Communication works / Teri Kwal. Gamble, Michael Gamble . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2010. - 524 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001055 : L15QCA001062 |
20 |  | Bốn học thuyết truyền thông / Fred S. Siebert, Theodore Peterson, Wilbur Schramn ; Lê Ngọc Sơn (dịch) . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Tri thức, 2015. - 264 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004501-L162B004503 : L16B028005 : L172B007997-L172B007999 : R162B004500 : R16B028001 |
21 |  | Fundamentals of human communication: social science in everyday life / Margaret H. DeFleur, Louisana State University, Patricia Kearney, Californiaa State University . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2014. - 449 tr. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000950-L172QCA000951 |
22 |  | Truyền thông - lý thuyết và kỹ năng cơ bản / Nguyễn Văn Dững (chủ biên) ; Đỗ Thị Thu Hằng . - Tái bản. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2018. - 369 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L192B011723-L192B011724 : L19B030083 : R192B011722 : R19B030082 |
23 |  | Truyền thông phát triển trong nền kinh tế nối kết / Lê Thanh Hải . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - 219 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : R20B030993 L23B032094 |
24 |  | Tâm lý học giao tiếp = Communication psychology / Phổ Tường ; Bảo Thi (Dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2019. - 293 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20B031059 : R20B031058 |