1 | | Đại cương về xã hội học : Giáo trình / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Sanh, Lê Ngọc Bình (đồng chủ biên) . - H. : Tài chính, 2008. - 248 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001150, : R151GT001146 |
2 | | Hỏi và đáp xã hội học đại cương (xã hội học) / Nhiều người biên soạn ; Lưu Hồng Minh (chủ biên) . - H. : Chính trị - Hành chính, 2014. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B003366-7, : L15B027414, : L15B027417, : L172B007977-80, : R152B003365, : R15B027413 |
3 | | Nhân học đại cương / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 495 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000559-60, : L152GT000235-47, : L172GT003524-5, : R152GT000233-4 |
4 | | Nhân học đại cương / Nhiều tác giả . - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lý, bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 421 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L171GT003898, : L172GT002416-9, : L172GT003521-3, : R171GT003897, : R172GT002415 |
5 | | Nhân học về thân tộc, dòng họ, hôn nhân và gia đình / Nguyễn Khắc Cảnh, Đặng Thị Kim Oanh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 152 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005032-4, : L16B029035, : L172B007981-2, : R162B005031, : R16B029032 |
6 | | Tập bài giảng xã hội học / Ngọ Văn Nhân (chủ biên) . - H. : Công an nhân dân, 2006. - 364 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001651, : R151GT001324, : R152GT000972 |
7 | | Xã hội học / John.J.Macionis ; Trần Nhựt Tân (hiệu đính) . - H. : Thống kê, 2004. - 784 tr. : hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : L04B009245, : R04B009246 |
8 | | Xã hội học đại cương / Nhiều người biên soạn ; Vũ Quang Hà (chủ biên ) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 568 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT002876 |
9 | | Xã hội học đại cương / Phạm Tất Dong, Nguyễn Sinh Huy, Đỗ Nguyên Phương . - Tái bản lần 3. - H : Thống kê, 2003. - 196 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : L161GT003524, : R151GT003194 |
10 | | Xã hội học đại cương: Giáo trình / Tạ Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 178 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001000, : L151GT001002, : L151GT001004, : L151GT001013, : L151GT001281, : L152GT000795-6, : L152GT001212-4, : L172GT003541-85, : L172GT003619, : L172GT003780-3, : R151GT000999, : R152GT000794, L232GT004302 |