1 | | Bài học từ Luận Ngữ của Khổng Tử / Trần Vọng Hoành (biên sọan) ; Tiêu Thừa Tài (minh họa) ; Trần Trung Nghĩa (biên dịch) ; Bùi Khởi Giang (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 208 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B015622, : R09B015621 |
2 | | Dẫn luận về Nho giáo = Confucianism - a very short introduction / Daniel K. Gardner ; Thành Khang, Lê Tiến Thành (dịch) . - H. : Hồng Đức, 2016. - 215 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L162B005134, : L16B029145, : L172B008289, : R162B005133, : R16B029143 |
3 | | Đạo đức huyền bí / Lão Tử ; Giáp Văn Cường (dịch) ; Trần Kiết Hùng (hiệu đính) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 269 tr. ; 21 cm. - ( Tinh túy văn học cổ điển Trung Quốc )Thông tin xếp giá: : R03B000648 |
4 | | Đạo Gia và Văn hóa / Đại học Sư phạm Hà Nội. Trung tâm Trung Quốc học . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 388 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15B026115, : R04B009381 |
5 | | Đạo Nho và Văn hóa phương Đông / Hà Thúc Minh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2002. - 172 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B007260, : R03B007259 |
6 | | Đạo: Triết học phương Đông / Trương Lập Văn, Sầm Hiền An, Từ Tôn Minh...; Hồ Châu, Tạ Phú Chinh, Nguyễn Văn Đức (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 708 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B005381 |
7 | | Khổng Minh dự đoán / Phạm Mai (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 392 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L10B016709-10, : R142B000725 |
8 | | Khổng Minh thần toán / Trần Khang Ninh . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 200 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B013677, : R08B013678 |
9 | | Khổng Tử - Tinh hoa, trí tuệ qua danh ngôn / Hoàng Nha Phương ; Nguyễn Văn Lâm (biên dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 240 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L11B019999, : R11B019998, : R172B008288 |
10 | | Kinh Dịch với cuộc sống con ngưởi. T.1, Bàn về chu kỳ dương trưởng âm tiêu / Đỗ Anh Thơ (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B013667 |
11 | | Kinh Dịch với cuộc sống con ngưởi. T.2, Bàn về chu kỳ dương tiêu âm trưởng / Đỗ Anh Thơ (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 200 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B013668 |
12 | | Kinh Dịch với vũ trụ quan Đông Phương / Nguyễn Hữu Lương . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 476 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B005389 |
13 | | Lý : Triết học phương Đông / Trương Lập Văn, Từ Tôn Minh, Thái Phương Lộc...; Tạ Phú Chinh, Nguyễn Văn Đức (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 728 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B005382 |
14 | | Người Việt Nam với Đạo giáo / Nguyễn Duy Hinh . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 786 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B007255, : R03B007256 |
15 | | Nho giáo / Trần Trọng Kim . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 752 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B005392 |
16 | | Nho giáo / Trần Trọng Kim . - Tái bản. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 748 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B005391 |
17 | | Nho giáo / Trần Trọng Kim . - Tái bản. - H. : Thời đại, 2012. - 755 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B002607, : L15B025795, : R152B002606, : R15B025794 |
18 | | Nho giáo xưa và nay / Quang Đạm . - H. : Văn hóa, 1994. - 500 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B005393 |
19 | | Quan niệm của Nho giáo về giáo dục con người: (sách tham khảo) / Nguyễn Thị Nga, Hồ Trọng Hoài . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 268 tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : L04B009181, : R04B009180, : R172B008422 |
20 | | Tiếng nói bậc tôn sư / Kahlil Gibran ; Nguyễn Ước (dịch) . - H. : Văn học, 2012. - 144 tr. : Minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022503, : R12B022502, : R172B008423 |
21 | | Tinh hoa Văn hóa Phương Đông: Chu Dịch nhân sinh và ứng xử / Lê Văn Quán . - H. : Hà Nội, 2003. - 600 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R04B009199 |
22 | | Triết giáo phương Đông / Dương ngọc Dũng, Lê Anh Minh . - TP. Hồ Chí MInh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí MInh, 2003. - 848 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R04B008652 |
23 | | Trí tuệ Trang Tử. Tập 1 / Đỗ Anh Thơ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 228 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B015299, : R172B008425 |
24 | | Trí tuệ Trang Tử. Tập 2 / Đỗ Anh Thơ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 228 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015302, : R08B015301 |
25 | | Tư tưởng thần đạo và xã hội Nhật Bản cận - hiện đại / Phạm Hồng Thái . - H. : Khoa học Xã hội, 2008. - 231tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016983, : R10B016982, : R172B008424 |
26 | | Về nguồn Văn hóa Á Đông: Kinh Dịch (ứng dụng trong đời sống) / Đông Phong . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 728 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B005384, : R03B005383 |