1 |  | Giáo trình Lôgíc học / Lê Doãn Tá, Tô Duy Hợp, Vũ Trọng Dung (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 336 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002778 : L152GT001637 : L172GT003683-L172GT003684 : R151GT002777 : R152GT001229 |
2 |  | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - H. : Giáo dục, 2007. - 228 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002816 : L152GT001227 : L152GT001653-L152GT001654 : L172GT003669-L172GT003673 : R151GT002814 : R152GT001226 |
3 |  | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 228 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002812 : L172GT003674-L172GT003675 : R151GT002810 |
4 |  | Lôgic học đại cương / Vương Tất Đạt . - In lần thứ 16, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 180 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002431 : L152GT001569 : L152GT001896 : L172GT003679-L172GT003680 : R151GT002430 : R152GT001568 |
5 |  | Giáo trình lôgic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học / Đoàn Văn Khái, Nguyễn Anh Tuấn, Dư Đình Phúc (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13B025103 |
6 |  | Giáo trình lôgic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học / Đoàn Văn Khái, Nguyễn Anh Tuấn, Dư Đình Phúc (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000775 : L151GT000778 : L152GT000476-L152GT000483 : L172GT003676-L172GT003678 : R151GT000774 : R152GT000475 |
7 |  | Logic học: (Dùng cho sinh viên các ngành văn hóa) / Đỗ Ngọc Anh, Trần Như Tiến đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 146 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L201GT004077 : R201GT004032 |
8 |  | Logic học / Tô Duy Hợp, Nguyễn Anh Tuấn . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1997. - 308 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B005410 : L152GT001203 : R03B000869 : R03B005407 : R152GT001202 |