1 | | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 228 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002812, : L172GT003674-5, : R151GT002810 |
2 | | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - H. : Giáo dục, 2007. - 228 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002816, : L152GT001227, : L152GT001653-4, : L172GT003669-73, : R151GT002814, : R152GT001226 |
3 | | Giáo trình lôgic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học / Đoàn Văn Khái, Nguyễn Anh Tuấn, Dư Đình Phúc (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000775, : L151GT000778, : L152GT000476-83, : L172GT003676-8, : R151GT000774, : R152GT000475 |
4 | | Giáo trình lôgic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học / Đoàn Văn Khái, Nguyễn Anh Tuấn, Dư Đình Phúc (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13B025103 |
5 | | Giáo trình Lôgíc học / Lê Doãn Tá, Tô Duy Hợp, Vũ Trọng Dung (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 336 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002778, : L152GT001637, : L172GT003683-4, : R151GT002777, : R152GT001229 |
6 | | Logic học / Tô Duy Hợp, Nguyễn Anh Tuấn . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1997. - 308 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B005410, : L152GT001203, : R03B000869, : R03B005407, : R152GT001202 |
7 | | Logic học: (Dùng cho sinh viên các ngành văn hóa) / Đỗ Ngọc Anh, Trần Như Tiến đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 146 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L201GT004077, : R201GT004032 |
8 | | Lôgic học đại cương / Vương Tất Đạt . - In lần thứ 16, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 180 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002431, : L152GT001569, : L152GT001896, : L172GT003679-80, : R151GT002430, : R152GT001568 |