1 |  | Tâm lý học tuyên truyền quảng cáo / Nguyễn Hữu Thụ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 226 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L06B010938-L06B010939 : L172B008419-L172B008421 : R06B010937 : R172B008418 |
2 |  | Tâm lý học lãnh đạo, quản lý / Võ Thành Khối . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 336 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014112 : L172B009009-L172B009010 : R08B014115 : R172B009008 |
3 |  | Tâm lý học dành cho lãnh đạo = Psychology for leaders / Dean Tjosvold, Mary M. Tjosvold ; Thanh Hằng (dịch) ; Cam Thảo (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 396 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L11B020461-L11B020462 : R11B020460 |
4 |  | Tâm lý du khách / Phan Thị Dung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 183 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001964-L151GT001965 : L152GT001358-L152GT001360 : L172GT002717-L172GT002729 : R151GT001959 : R152GT001357 |
5 |  | Phân tích và xử lý công việc / Dave Marcum, Steve Smith, Mahan Khalsa ; Trần Minh Nhật (biên dịch) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2011. - 320 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028735 : R16B028734 |
6 |  | Alive at work / Daniel M. Cable . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018 Thông tin xếp giá: : L192QCA001171 : L19QCA001880 |
7 |  | Purpose, Meaning, and Passion . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 174 p. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : R192QCA001181 : R19QCA001907 |
8 |  | HBR guide to managing stress at work . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - 174 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001211 : L20QCA001958 |
9 |  | Stress for success / James E. Loehr . - New York : Random House, 1997. - 260 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001290 |