1 |  | Nghệ thuật giao tiếp để thành công : 92 thủ thuật giúp bạn trở thành bậc thầy trong giao tiếp / Leil Lowndes ; Công ty Sách Alpha (dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2012. - 376 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L12B022597 : L12B022599 : L12B022601 : L172B006365-L172B006366 : L172B006916 : R142B000123 |
2 |  | Nghệ thuật giao tiếp và ứng xử. Thuật đối nhân xử thế / Phạm Côn Sơn . - H. : Phụ nữ, 1997. - 226 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B000819 |
3 |  | Empathy fatigue: Hedling the mind, body, and spirit of professional counselors / Mark A. Stebnicki . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 243 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001197-L15QCA001198 |
4 |  | Nghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp / Nannette Rundle Carroll ; Dương Cầm (dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2013. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L142B000157 : L142B000502 : R13B024510 : R142B000156 : R142B001465 |
5 |  | Nghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp / Nannette Rundle Carroll ; Dương Cầm (dịch) . - H. : Lao động Xã hội, 2013. - 307 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B024512 : R172B006312 |
6 |  | Thuật đắc nhân tâm / John C. Maxwell ; Vân Anh, Hương Thảo (dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2013. - 403 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B024607 : L13B024609 : L172B010934 : R13B024606 : R142B000501 |
7 |  | Nghệ thuật thuyết phục / Nick Kolenda ; Nguyễn Nguyên Khôi (Dịch) . - H. : Thanh niên, 2020. - 387 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012551 : L20B031035-L20B031036 : R202B012550 : R20B031034 |
8 |  | Personal psychology for life and work / Rita K. Baltus . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 1994. - 442 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000130-L15QCA000131 |
9 |  | Biến ước mơ thành hiện thực / Stedman Graham ; Phạm Anh Tuấn (biên dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 312 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R04B009024 |
10 |  | Thuật đối nhân xử thế / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 164 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011019-L06B011020 : R06B011018 |
11 |  | Nghệ thuật nhận biết người / Đông Quách Tốn ; Ông Văn Tùng (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2004. - 564 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R07B012290 |
12 |  | Stuff happens (and then you fix it!) : 9 reality rules to steer your life back in the right direction / John Alston, Lloyd Thaxton . - Canada : John Wiley & Sons, 2003. - 132 p. : pictures ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000244 |
13 |  | Influence and persuasion . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 138 p. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001265 : R19QCA001912 |
14 |  | Tâm và thuật trong đối nhân xử thế / Mã Ngân Xuân, Viện Lệ Bình ; Lê Hải Đăng (biên dịch) . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2008. - 568 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R09B015623 |
15 |  | Nghệ thuật ứng xử và mã số thành công / Nguyễn Công Khanh . - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2013. - 192 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005933-L172B005935 : L17B029681-L17B029682 : R172B005932 : R17B029680 |
16 |  | IQ trong nghệ thuật thuyết phục: 10 chiêu thuyết phục đỉnh cao để đạt được mọi điều bạn muốn / Kurt W. Mortensen ; Minh Hiếu (dịch) . - H. : Lao động Xã hội, 2011. - 360 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023827 : L13B023832 : L172B006313-L172B006315 : R13B023826 : R142B001459 |
17 |  | Tâm lý học phát triển / Nguyễn Văn Đồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 753 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023434 : L172B010946-L172B010947 : R13B023430 : R172B010945 |
18 |  | Tâm lý học phát triển: giai đoạn thanh niên - tuổi già / Nguyễn Văn Đồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 167 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023499-L13B023500 : L13B023503 : L172B010943-L172B010944 : R13B023498 : R172B010942 |
19 |  | 315 đạo lý giúp bạn thành công / Việt Anh (biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 447 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028737 : R16B028736 |
20 |  | Thuật tâm lý / Phan Kim Huê . - Tiền Giang : Tổng hợp Tiền Giang, 1991. - 119 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000679 |
21 |  | Tâm lý học trong xã hội và quản lý / Bùi Ngọc Oánh . - H. : Thống kê, 1995. - 350 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B000831 : R03B000830 : R142B001313 |
22 |  | Nghệ thuật thuyết phục và gây cảm tình / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 323 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000853 |
23 |  | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - H. : Văn hóa, 1997. - 295 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000851 : R03B000850 : R142B001456 |
24 |  | Chuyên đề tâm lý học. T.1 / Nguyễn Văn Lê . - H. : Giáo dục, 1997. - 148 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B000776 : R03B000777 |