1 | | 315 đạo lý giúp bạn thành công / Việt Anh (biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 447 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028737, : R16B028736 |
2 | | Biến ước mơ thành hiện thực / Stedman Graham ; Phạm Anh Tuấn (biên dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 312 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R04B009024 |
3 | | Chuyên đề tâm lý học. T.1 / Nguyễn Văn Lê . - H. : Giáo dục, 1997. - 148 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000776, : R03B000777 |
4 | | Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 325 tr. ; 15 cmThông tin xếp giá: L232B013136 |
5 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : NXB TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 398 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R08B015022 |
6 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Thông tin, 2010. - 398 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12B021480-1, : R12B021479 |
7 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 358 tr. ; 190 cmThông tin xếp giá: L232B013128 |
8 | | Đắc nhân tâm, bí quyết để thành công = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - H. : Văn hóa, 1997. - 295 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000851, : R03B000850, : R142B001456 |
9 | | Empathy fatigue: Hedling the mind, body, and spirit of professional counselors / Mark A. Stebnicki . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 243 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001197-8 |
10 | | Influence and persuasion . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 138 p. ; 16 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001265, : R19QCA001912 |
11 | | IQ trong nghệ thuật thuyết phục: 10 chiêu thuyết phục đỉnh cao để đạt được mọi điều bạn muốn / Kurt W. Mortensen ; Minh Hiếu (dịch) . - H. : Lao động Xã hội, 2011. - 360 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023827, : L13B023832, : L172B006313-5, : R13B023826, : R142B001459 |
12 | | Nghệ thuật giao tiếp để thành công : 92 thủ thuật giúp bạn trở thành bậc thầy trong giao tiếp / Leil Lowndes ; Công ty Sách Alpha (dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2012. - 376 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L12B022597, : L12B022599, : L12B022601, : L172B006365-6, : L172B006916, : R142B000123 |
13 | | Nghệ thuật giao tiếp và ứng xử. Thuật đối nhân xử thế / Phạm Côn Sơn . - H. : Phụ nữ, 1997. - 226 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B000819 |
14 | | Nghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp / Nannette Rundle Carroll ; Dương Cầm (dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2013. - 308 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B000157, : L142B000502, : R13B024510, : R142B000156, : R142B001465 |
15 | | Nghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp / Nannette Rundle Carroll ; Dương Cầm (dịch) . - H. : Lao động Xã hội, 2013. - 307 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024512, : R172B006312 |
16 | | Nghệ thuật nhận biết người / Đông Quách Tốn ; Ông Văn Tùng (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2004. - 564 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R07B012290 |
17 | | Nghệ thuật thuyết phục / Nick Kolenda ; Nguyễn Nguyên Khôi (Dịch) . - H. : Thanh niên, 2020. - 387 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012551, : L20B031035-6, : R202B012550, : R20B031034 |
18 | | Nghệ thuật thuyết phục và gây cảm tình / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 323 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000853 |
19 | | Nghệ thuật ứng xử (thuật xử thế bách sự hanh thông của con người hiện đại) / Lô Kiến Xương, Vương Song Lâm ; Trần Khang (dịch), . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 419 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B001686 |
20 | | Nghệ thuật ứng xử và mã số thành công / Nguyễn Công Khanh . - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2013. - 192 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B005933-5, : L17B029681-2, : R172B005932, : R17B029680 |
21 | | Personal psychology for life and work / Rita K. Baltus . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 1994. - 442 p. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000130-1 |
22 | | Stuff happens (and then you fix it!) : 9 reality rules to steer your life back in the right direction / John Alston, Lloyd Thaxton . - Canada : John Wiley & Sons, 2003. - 132 p. : pictures ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000244 |
23 | | Tâm lý học phát triển / Nguyễn Văn Đồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 753 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023434, : L172B010946-7, : R13B023430, : R172B010945 |
24 | | Tâm lý học phát triển: giai đoạn thanh niên - tuổi già / Nguyễn Văn Đồng (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 167 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023499-500, : L13B023503, : L172B010943-4, : R13B023498, : R172B010942 |
25 | | Tâm lý học trong xã hội và quản lý / Bùi Ngọc Oánh . - H. : Thống kê, 1995. - 350 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B000831, : R03B000830, : R142B001313 |
26 | | Tâm và thuật trong đối nhân xử thế / Mã Ngân Xuân, Viện Lệ Bình ; Lê Hải Đăng (biên dịch) . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2008. - 568 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R09B015623 |
27 | | The gifts of impefectivon / Brené Browwn . - New York : Hazelden Publishing, 2010. - 137 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032678 |
28 | | Thuật đắc nhân tâm / John C. Maxwell ; Vân Anh, Hương Thảo (dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2013. - 403 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024607, : L13B024609, : L172B010934, : R13B024606, : R142B000501 |
29 | | Thuật đối nhân xử thế / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 164 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B011019-20, : R06B011018 |
30 | | Thuật tâm lý / Phan Kim Huê . - Tiền Giang : Tổng hợp Tiền Giang, 1991. - 119 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000679 |