1 |  | 50 cách nhận biết tình yêu của bạn / Todd Lyon ; Nhân Văn (biên dịch) . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2007. - 150 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028479 : R16B028478 |
2 |  | Thoát khỏi nỗi đau và sợ hãi / Deepak Chopra ; Lê Hiền Lương, Kiến Văn (dịch) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2009. - 184 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L16B028631 : R16B028630 |
3 |  | Chỉ số tình cảm (EQ) / Nguyễn Dũng Minh (biên soạn) . - H. : Công an Nhân dân, 2008. - 427 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028754 : R16B028687 |
4 |  | Hành vi thân mật = Intimate behaviour / Desmond Morris ; Lê Nguyên Lê (dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2013. - 334 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L16B028796 : R16B028721 |
5 |  | Nguồn cảm hứng - Tiếng gọi từ tâm thức = Inspiration your ultimate calling / Waynew Dyer ; Huỳnh Văn Thanh (dịch) . - H. : Lao động, 2011. - 334 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028751 : R16B028750 |
6 |  | HBR'S 10 must reads on emotional intelligence . - Boston : Harvard Business Review press, 2015. - 166 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L182QCA001020-L182QCA001021 |
7 |  | Difficult conversations . - Boston : Harvard Business Review Press, 2016. - 110 p. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001268 : R19QCA001903 |
8 |  | Mindfulness . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - 121 p. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : R19QCA001905 |
9 |  | Happiness . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - 162 p. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : R192QCA001180 : R19QCA001906 |
10 |  | Empathy . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - 134 p. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : R192QCA001182 : R19QCA001908 |
11 |  | HBR's 10 must reads on emotional intelligence . - Boston : Harvard Business Review Press, 2015. - 166 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001203 : L20QCA001930 |
12 |  | HBR's 10 must reads on emotional intelligence . - Boston : Harvard Business Review Press, 2015. - 166 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001206 |