1 |  | Triết học tự nhiên - những phạm trù cơ bản / Lê Cảnh Đại . - Tái bản lần thứ I, có sửa, chữa bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 256 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B018373 : L172B007903 : R09B015967 |
2 |  | Một số tham luận tại Hội nghị triết học thế giới lần thứ XV / Nhiều tác giả . - H. : Trường Lý luận và Nghiệp vụ, 1976. - 488 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L03B005359 : R03B005356-R03B005357 : R172B010409 |
3 |  | Tìm cội nguồn của ngôn ngữ và ý thức = Recherches sur L'origine du Langage et de la Conscience / Trần Đức Thảo ; Đoàn Văn Chúc (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 360 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15B026722 : R05B010275 |
4 |  | Triết học thực tiễn T.1 / Lê Thanh Sinh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 352 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B006930 : L03B006932 : L03B006934 : L172B007866-L172B007868 : L172B007876-L172B007877 : R03B006927 : R142B001308 |
5 |  | Triết học với sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa / Nguyễn Thế Nghĩa . - H. : Khoa học xã hội , 1997. - 372 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026296 |
6 |  | Triết học: Hỏi và đáp / E.E Nexmeyanov ; Trần Nguyên Việt (dịch) . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2004. - 318 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L04B009202 : L172B007923-L172B007925 : R04B009201 : R142B001310 |
7 |  | Mối quan hệ giữa người với người / Saxe Commins, Robert N. Linscott ; Nguyễn Kim Dân (biên dịch) ; Phạm Ngọc Đỉnh (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 640 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L06B011665 : R06B011664 |
8 |  | Vật chất và kí ức = Matière et mémoire / Henri Bergson ; Cao Văn Luận (dịch) ; Phạm Anh Tuấn (hiệu chú) . - H. : Đại học Sư phạm, 2018. - 390 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L192B011925 : L19B030338 : L19B030657 : R192B011924 : R19B030337 |
9 |  | Chủ nghĩa duy vật nhân văn và định hướng nhân văn của sự phát triển / Hồ Bá Thâm . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 306 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R07B012631-R07B012632 |
10 |  | Con người, dân tộc và các nền văn hóa: chung sống trong thời đại toàn cầu hóa / George F. McLean ; Phạm Minh Hạc (chủ biên bản tiếng Việt) ; Hoàng Thị Thơ, Nguyễn Lan Hương, Nguyễn Ngọc Toàn (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 348 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L07B013271 : R07B013270 : R12SDH000131 |
11 |  | Triết học với đổi mới và đổi mới nghiên cứu giảng dạy triết học: Sách tham khảo / Nhiều tác giả . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 473 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B013591-L08B013592 : L172B007869 : R08B013593 : R142B001307 |
12 |  | Triết học cổ điển Đức: những vấn đề nhận thức luận và đạo đức học = German classical philosophy: problems of epistemology and ethics/ Nhiều tác giả . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 840 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R08B013988 |
13 |  | Phương pháp luận duy vật nhân văn, nhận biết và vận dụng / Hồ Bá Thâm . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B014158 : R08B014120-R08B014121 : R172B007989 |
14 |  | Toàn cầu hóa trong bối cảnh châu Á - Thái Bình Dương, một số vấn đề triết học = Globalization in Asia - Pacific contenxt, some philosophical Reflections / Nhiều tác giả ; Phạm Văn Đức (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2007. - 324 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R08B015061 |
15 |  | Philosophical problems / Samuel Enoch Stumpf, James Fieser . - 5th ed. - New York : Wiley, 2003. - 398 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000682 |
16 |  | Triết học tự nhiên - những phạm trù cơn bản / Lê Cảnh Đại . - Tái bản lần I, có sửa chữa bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 253 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R11B018312 : R172B007902 |
17 |  | Nhập môn triết học / Đỗ Minh Hợp . - H. : Giáo dục, 2011. - 339 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L11B020467 : L152B002847-L152B002848 : L152B003565-L152B003571 : L15B026073 : L15B026075-L15B026077 : L172B010405-L172B010408 : R11B020463 : R152B002841 |
18 |  | Con người và tư tưởng phương Tây / Crane Brinton ; Nguyễn Kiên Trường (biên dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2007. - 608 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L12B021416 : L172B006424-L172B006426 : L172B008761-L172B008762 : R11B020667 : R142B001265 |
19 |  | Giáo trình triết học : (dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành triết) / Nhiều soạn giả ; Đoàn Quang Thọ (chủ biên) . - H. : Lý luận Chính trị, 2006. - 558 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R12SDH000116 : R161GT003712 |
20 |  | Giáo trình triết học : (dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành triết) / Nhiều soạn giả ; Đoàn Quang Thọ (chủ biên) . - H. : Chính trị Hành chính, 2010. - 558 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023484 : L13SDH000508-L13SDH000509 : L151GT002211 : L172GT002775 : R13SDH000507 : R151GT002210 |
21 |  | Triết học phương Đông và phương Tây - vấn đề vá cách tiếp cận / Nhiều tác giả . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 630 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L13B023599 : L172B007922 : L172B010812-L172B010814 : R13B023598 : R142B001309 |
22 |  | Triết học với bạn và cuộc sống / Lê Tiến Dũng . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 324 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R142B001776 : R14B025190 |
23 |  | Định hướng cuộc sống những học thuyết kinh điển bạn cần biết. Tập 1 / Hoàng Vi, Thanh Sơn (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2007. - 162 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R16B028498 : R172B008611 |
24 |  | Đinh hướng cuộc sống những học thuyết kinh điển bạn cần biết. Tập 2 / Hoàng Vi, Thanh Sơn (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2007. - 162 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028695 : R16B028694 |