1 | | Các chủ đề triết học / Nguyễn Ước . - H. : Tri thức, 2009. - 606 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Chủ nghĩa duy vật nhân văn và định hướng nhân văn của sự phát triển / Hồ Bá Thâm . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 306 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R07B012631-2 |
3 | | Con người và tư tưởng phương Tây / Crane Brinton ; Nguyễn Kiên Trường (biên dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2007. - 608 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B021416, : L172B006424-6, : L172B008761-2, : R11B020667, : R142B001265 |
4 | | Con người, dân tộc và các nền văn hóa: chung sống trong thời đại toàn cầu hóa / George F. McLean ; Phạm Minh Hạc (chủ biên bản tiếng Việt) ; Hoàng Thị Thơ, Nguyễn Lan Hương, Nguyễn Ngọc Toàn (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 348 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L07B013271, : R07B013270, : R12SDH000131 |
5 | | Đinh hướng cuộc sống những học thuyết kinh điển bạn cần biết. Tập 2 / Hoàng Vi, Thanh Sơn (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2007. - 162 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028695, : R16B028694 |
6 | | Định hướng cuộc sống những học thuyết kinh điển bạn cần biết. Tập 1 / Hoàng Vi, Thanh Sơn (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2007. - 162 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16B028498, : R172B008611 |
7 | | Giáo trình triết học : (dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành triết) / Nhiều soạn giả ; Đoàn Quang Thọ (chủ biên) . - H. : Lý luận Chính trị, 2006. - 558 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : R12SDH000116, : R161GT003712 |
8 | | Giáo trình triết học : (dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành triết) / Nhiều soạn giả ; Đoàn Quang Thọ (chủ biên) . - H. : Chính trị Hành chính, 2010. - 558 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023484, : L13SDH000508-9, : L151GT002211, : L172GT002775, : R13SDH000507, : R151GT002210 |
9 | | Mối quan hệ giữa người với người / Saxe Commins, Robert N. Linscott ; Nguyễn Kim Dân (biên dịch) ; Phạm Ngọc Đỉnh (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 640 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011665, : R06B011664 |
10 | | Một số tham luận tại Hội nghị triết học thế giới lần thứ XV / Nhiều tác giả . - H. : Trường Lý luận và Nghiệp vụ, 1976. - 488 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L03B005359, : R03B005356-7, : R172B010409 |
11 | | Nhập môn triết học / Đỗ Minh Hợp . - H. : Giáo dục, 2011. - 339 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L11B020467, : L152B002847-8, : L152B003565-71, : L15B026073, : L15B026075-7, : L172B010405-8, : R11B020463, : R152B002841 |
12 | | Những dị biệt giữa hai nền triết lý Đông Tây / Kim Định . - [Sài Gòn] : Ra khơi nhân ái, 1969. - 220 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000721 |
13 | | Philosophical problems / Samuel Enoch Stumpf, James Fieser . - 5th ed. - New York : Wiley, 2003. - 398 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000682 |
14 | | Phương pháp luận duy vật nhân văn, nhận biết và vận dụng / Hồ Bá Thâm . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 308 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B014158, : R08B014120-1, : R172B007989 |
15 | | Tìm cội nguồn của ngôn ngữ và ý thức = Recherches sur L'origine du Langage et de la Conscience / Trần Đức Thảo ; Đoàn Văn Chúc (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 360 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15B026722, : R05B010275 |
16 | | Toàn cầu hóa trong bối cảnh châu Á - Thái Bình Dương, một số vấn đề triết học = Globalization in Asia - Pacific contenxt, some philosophical Reflections / Nhiều tác giả ; Phạm Văn Đức (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2007. - 324 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R08B015061 |
17 | | Triết học cổ điển Đức: những vấn đề nhận thức luận và đạo đức học = German classical philosophy: problems of epistemology and ethics/ Nhiều tác giả . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 840 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R08B013988 |
18 | | Triết học phương Đông và phương Tây - vấn đề vá cách tiếp cận / Nhiều tác giả . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 630 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B023599, : L172B007922, : L172B010812-4, : R13B023598, : R142B001309 |
19 | | Triết học thực tiễn T.1 / Lê Thanh Sinh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 352 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B006930, : L03B006932, : L03B006934, : L172B007866-8, : L172B007876-7, : R03B006927, : R142B001308 |
20 | | Triết học tự nhiên - những phạm trù cơ bản / Lê Cảnh Đại . - Tái bản lần thứ I, có sửa, chữa bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 256 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B018373, : L172B007903, : R09B015967 |
21 | | Triết học tự nhiên - những phạm trù cơn bản / Lê Cảnh Đại . - Tái bản lần I, có sửa chữa bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 253 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R11B018312, : R172B007902 |
22 | | Triết học với bạn và cuộc sống / Lê Tiến Dũng . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 324 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R142B001776, : R14B025190 |
23 | | Triết học với đổi mới và đổi mới nghiên cứu giảng dạy triết học: Sách tham khảo / Nhiều tác giả . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 473 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B013591-2, : L172B007869, : R08B013593, : R142B001307 |
24 | | Triết học với sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa / Nguyễn Thế Nghĩa . - H. : Khoa học xã hội , 1997. - 372 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026296 |
25 | | Triết học: Hỏi và đáp / E.E Nexmeyanov ; Trần Nguyên Việt (dịch) . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2004. - 318 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L04B009202, : L172B007923-5, : R04B009201, : R142B001310 |
26 | | Trích văn triết học / John Herman Randall, Justus Buchler, Evelyn Shirk ; Võ Thanh Hưng (dịch) . - H. : Văn học, 2006. - 464 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026738, L23B031875 |
27 | | Vật chất và kí ức = Matière et mémoire / Henri Bergson ; Cao Văn Luận (dịch) ; Phạm Anh Tuấn (hiệu chú) . - H. : Đại học Sư phạm, 2018. - 390 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L192B011925, : L19B030338, : L19B030657, : R192B011924, : R19B030337 |
28 | | Ý thức luận = Essai sur les données immédiates de la conscience / Henri Bergson ; Cao Văn Luận (dịch) ; Phạm Anh Tuấn (hiệu chú) . - H. : Đại học Sư phạm, 2018. - 267 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L192B011923, : L19B030336, : L19B030656, : R192B011922, : R19B030335 |