1 |  | Nghề làm báo / Philippe Gaillard . - Tái bản. - H. : Thông tấn, 2003. - 166 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B007254 : L172B008628 : R03B007253 : R172B008279 |
2 |  | Ngôn ngữ báo chí / Nguyễn Tri Niên . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2003. - 144 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B008508-L04B008509 : R04B008507 |
3 |  | Editing for clear communication / Thom Lieb . - Boston : McGraw Hill, 1996. - 442 p. ; 27cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000163 |
4 |  | Journalism today! / Donald L. Ferguson, Jim Patten . - Fourth edition (ấn bản lần thứ tư). - Lincolnwood (Chicago) : National Textbook Company, 1993. - 634 p. : pictures ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000164 |
5 |  | Hướng dẫn cách biên tập / Michel Voirol ; Nguyễn Thu Ngân (dịch) . - H. : Thông tấn, 2003. - 116 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B012186 : R06B012185 : R172B010614 |
6 |  | Truyền thông đại chúng - công tác biên tập: (sách tham khảo nghiệp vụ) / Claudia Mast ; Trần Hậu Thái (dịch) . - H. : Thông tấn, 2003. - 256 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L06B012189 : L08B014570 : L142B000569 : L142B001588 : L172B010597-L172B010598 : R06B012188 : R142B000292 |
7 |  | Ngôn ngữ báo chí: Giáo trình / Vũ Quang Hào . - In lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thông tấn, 2007. - 328 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT003107 : L152GT001794 : L152GT001971-L152GT001972 : L172GT003636 : R151GT003106 : R152GT001793 |
8 |  | Phóng sự - Từ giảng đường đến trang viết / Huỳnh Dũng Nhân . - H. : Thông tấn, 2007. - 304 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L08B014632 : L172B008157-L172B008161 : R07B012896 |
9 |  | Huấn luyện viên của người viết báo = A writer's coach / Jack Hart ; Nguyễn Như Kim (dịch) . - H. : Thông tấn, 2007. - 408 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L08B014658 : L172B008200-L172B008203 : R07B012898 : R142B000704 L232B013138 |
10 |  | Tường thuật & viết tin / Peter Eng, Jeff Hodson ; Vũ Hồng Liên (dịch) . - H. : Thông tấn, 2007. - 244 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014572 : L08B014574 : L172B010593-L172B010595 : R07B012910 : R142B001531 |
11 |  | Cách điều khiển cuộc phỏng vấn / Makxim Kuznhesop, Irop Sưkunop ; Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan (dịch) . - Tái bản. - H. : Thông tấn, 2006. - 220 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012913 : L08B014712 : L172B010617-L172B010619 : R07B012912 : R142B000694 |
12 |  | Phóng sự truyền hình / Brigitte Besse, Didier Desormeaux ; Đoàn Phan Tân (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 248 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014520 : L172B008772 : L172B010931-L172B010933 : R07B012914 : R142B001526 |
13 |  | Báo chí điều tra / A. A. Chertưchơnưi ; Phạm Thảo, Huyền Nhung (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 440 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012919 : L08B014515 : L172B007662-L172B007663 : L172B008922 : R07B012918 : R142B001539 |
14 |  | Hướng dẫn cách biên tập / Michel Voirol ; Nguyễn Văn Hào (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 116 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014654 : L172B009834-L172B009836 : L172B010613 : R07B012920 : R142B000703 |
15 |  | Cơ sở hoạt động sáng tạo của nhà báo / G. V. Lazutina ; Đào Tấn Anh, Hồ Quốc Vĩ, Lê Xuân Tiềm (dịch) . - H. : Thông tấn, 2003. - 440 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014604 : L172B008250-L172B008252 : L172B008255 : R07B012922 : R142B000685 |
16 |  | Chúng tôi làm tin / L. A. Vaxilépva ; Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 240 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012925 : L172B008207-L172B008210 : R07B012924 : R142B000714 |
17 |  | Nghệ thuật phỏng vấn các nhà lãnh đạo / Samy Cohen ; Nguyễn Chí Tình, Đoàn Văn Tần (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 382 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012927 : L172B009004-L172B009007 : R07B012926 : R142B000722 |
18 |  | Báo chí truyền hình. T.1 / G. V. Cudơnhetxốp, X. L. Xvích, A. La. Iurốpxki ; Đào Tấn Anh (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 308 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014587 : L172B007584-L172B007585 : L172B008920-L172B008921 : R07B012928 : R172B007583 |
19 |  | Báo chí truyền hình. T.2 / G. V. Cudơnhetxốp, X. L. Xvích, A. La. Iurốpxki ; Đào Tấn Anh (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 308 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014532 : L08B014534 : L172B007586 : L172B008918-L172B008919 : R07B012930 : R142B001532 |
20 |  | Các thể loại báo chí phát thanh / V. V. Xmirnốp ; Đào Tấn Anh (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 516 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012939 : L08B014566 : L172B009812-L172B009814 : L172B010655 : R07B012938 : R142B001312 |
21 |  | Ảnh báo chí / Brian Horton ; Trần Đức Tài (dịch) . - H. : Thông tấn, 2003. - 264 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014718 : L142B001530 : L172B007668-L172B007670 : L172B008923 : R07B012940 : R142B001529 |
22 |  | Giao tiếp trên truyền hình - Trước ống kính và sau ông kính camera / X. A. Muratốp ; Đào Tấn Anh (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 320 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014610 : L172B009837-L172B009839 : L172B010612 : R07B012942 : R142B000684 |
23 |  | Nghệ thuật thông tin / Line Ross ; Ngọc Kha, Hạnh Ngân (dịch) ; Đoàn Văn Tần (hiệu đính) . - H. : Thông tấn, 2004. - 136 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014688 : L08B014690 : L142B000537 : L172B009002-L172B009003 : R07B012946 : R142B000536 |
24 |  | Phóng sự: tính chuyên nghiệp và đạo đức / M. I. Sostak ; Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 344 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012949 : R07B012948 |