1 | | Báo chí hiện đại nước ngoài: những quy tắc và nghịch lý / X. A. Mikhailốp ; Đào Tấn Anh (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 520 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014623, : L172B007620-1, : L172B009992-3, : R07B012954, : R142B000681 |
2 | | Báo chí trong kinh tế thị trường / Grabennhicốp ; Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan, Đới Thị Kim Thoa (dịch) . - H. : Thông tấn, 2003. - 324 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014526, : L142B001725-6, : L172B010003-4, : R07B012934, : R142B000717 |
3 | | Công nghệ phỏng vấn / Maria Lukina ; Hoàng Anh (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 300 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014593, : L172B007617, : L172B007622, : L172B010001-2, : R07B012906, : R142B000708, L232B013137 |
4 | | Cơ sở lý luận báo chí / Tạ Ngọc Tấn (chủ biên) ; Trịnh Đình Thắng, Đinh Thế Huynh, Lê Mạnh Bỉnh . - H. : Lý luận Chính trị, 2007. - 228 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017011, : L172B007665, : L172B009952, : R10B017008, : R172B007664 |
5 | | Cơ sở lý luận báo chí / Nguyễn Văn Dững . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2018. - 458 ; 21 cmThông tin xếp giá: : L19B030096-7, : R19B030095 |
6 | | Cơ sở lý luận báo chí / Nguyễn Văn Dững . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2018. - 458 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B011734-6, : R192B011733 |
7 | | Cơ sở lý luận báo chí, truyền thông / Dương Xuân Sơn, Đinh Văn Hưởng, Trần Quang . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 308 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003168, : L152GT000657-8, : L152GT001876-8, : L172GT002819-20, : R151GT000936, : R152GT000656 |
8 | | Cơ sở lý luận báo chí, truyền thông / Dương Xuân Sơn, Đinh Văn Hưởng, Trần Quang . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 308 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT000988, : R152GT000707 |
9 | | Cơ sở lý luận của báo chí. T.1 / E. P. Prôkhôrốp ; Đào Tấn Anh, Đới Thị Kim Thoa (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 300 tr ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014551, : L162B004531-2, : L172B007667, : L172B010000, : R07B012902, : R162B004530 |
10 | | Cơ sở lý luận của báo chí. T.2 / E. P. Prôkhôrốp ; Đào Tấn Anh, Đới Thị Kim Thoa (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 340 tr ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014553, : L162B004534-5, : L172B007666, : L172B009999, : R07B012904, : R162B004533 |
11 | | Giáo trình cơ sở lý luận báo chí / Nguyễn Văn Hà (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 374 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000589, : L152GT000294-304, : L172GT003615, : R151GT000587, : R152GT000291, L221GT004391-2, L222GT004283-5 |
12 | | Giáo trình lý luận báo chí - truyền thông / Dương Xuân Sơn . - Tái bản lần thứ nhất . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 260 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L191GT003928, : R191GT003927 |
13 | | Giáo trình lý luận báo chí - truyền thông / Dương Xuân Sơn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 260 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L161GT003810, : L162GT002323-5, : L172GT002935-6, : R161GT003809, : R162GT002322 |
14 | | Giáo trình lý luận báo chí - truyền thông / Dương Xuân Sơn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 260 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192GT003813-4, : R192GT003812 |
15 | | Giáo trình lý luận báo chí truyền thông / Dương Xuân Sơn (biên soạn) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 260 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000773, : L152GT000471-4, : L172GT002937-8, : L172GT003747, : R151GT000769, : R152GT000470 |
16 | | Hướng dẫn tìm kiếm trên Internet và viết báo của hãng thông tấn AP / Frank Bass ; Nguyễn Xuân Hồng (dịch) . - H. : Thông tấn, 2007. - 168 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L07B013137, : L08B014637, : L08B014639, : L172B009951, : R07B012892, : R172B009950 |
17 | | Nghiệp vụ báo chí: lý luận và thực tiễn / V. V. Vôrôsilốp ; Lê Tâm Hằng, Trần Phú Thuyết (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 428 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014560, : L142B001528, : L172B007615-6, : L172B009922, : R07B012932, : R142B001527 |
18 | | Quản lý và phát triển báo chí - xuất bản = Management and Development for Journalism - Publication / Lê Thanh Bình . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 352 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009525, : L172B009921, : R05B009526 |
19 | | Từ điển thuật ngữ báo chí - xuất bản Anh - Nga - Việt = Trilingual dictionnary of terms related to journalism and publishing (English - Russian - Vietnamese) / Nhiều tác giả . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 489 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B025156, : L162B004293, : R13B024787, : R152B003073 |
20 | | Từ thông tin đến quảng cáo / Jacques Locquin ; Nguyễn Ngọc Kha (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 312 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L07B012937, : R07B012936 |
21 | | Từ thông tin đến quảng cáo : (sách tham khảo nghiệp vụ) / Jacques Locquin . - H. : Thông tấn, 2003. - 214 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014708, : L172B009893-4, : R08B014707, : R142B001525 |
22 | | Từ thông tin đến quảng cáo: (Sách tham khảo nghiệp vụ) / Jacques Locquin ; Nguyễn Ngọc Kha (dịch) . - Tái bản. - H. : Thông tấn, 2004. - 312 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L13B024285, : L13B024293, : L172B009898-901, : L172B009911, : R13B024284, : R142B001524, : R172B009896 |