1 |  | Cơ sở lý luận báo chí, truyền thông / Dương Xuân Sơn, Đinh Văn Hưởng, Trần Quang . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R151GT000988 : R152GT000707 |
2 |  | Quản lý và phát triển báo chí - xuất bản = Management and Development for Journalism - Publication / Lê Thanh Bình . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 352 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009525 : L172B009921 : R05B009526 |
3 |  | Hướng dẫn tìm kiếm trên Internet và viết báo của hãng thông tấn AP / Frank Bass ; Nguyễn Xuân Hồng (dịch) . - H. : Thông tấn, 2007. - 168 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L07B013137 : L08B014637 : L08B014639 : L172B009951 : R07B012892 : R172B009950 |
4 |  | Cơ sở lý luận của báo chí. T.1 / E. P. Prôkhôrốp ; Đào Tấn Anh, Đới Thị Kim Thoa (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 300 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014551 : L162B004531-L162B004532 : L172B007667 : L172B010000 : R07B012902 : R162B004530 |
5 |  | Cơ sở lý luận của báo chí. T.2 / E. P. Prôkhôrốp ; Đào Tấn Anh, Đới Thị Kim Thoa (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 340 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014553 : L162B004534-L162B004535 : L172B007666 : L172B009999 : R07B012904 : R162B004533 |
6 |  | Công nghệ phỏng vấn / Maria Lukina ; Hoàng Anh (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 300 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014593 : L172B007617 : L172B007622 : L172B010001-L172B010002 : R07B012906 : R142B000708 L232B013137 |
7 |  | Nghiệp vụ báo chí: lý luận và thực tiễn / V. V. Vôrôsilốp ; Lê Tâm Hằng, Trần Phú Thuyết (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 428 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014560 : L142B001528 : L172B007615-L172B007616 : L172B009922 : R07B012932 : R142B001527 |
8 |  | Báo chí trong kinh tế thị trường / Grabennhicốp ; Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan, Đới Thị Kim Thoa (dịch) . - H. : Thông tấn, 2003. - 324 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014526 : L142B001725-L142B001726 : L172B010003-L172B010004 : R07B012934 : R142B000717 |
9 |  | Từ thông tin đến quảng cáo / Jacques Locquin ; Nguyễn Ngọc Kha (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 312 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012937 : R07B012936 |
10 |  | Báo chí hiện đại nước ngoài: những quy tắc và nghịch lý / X. A. Mikhailốp ; Đào Tấn Anh (dịch) . - H. : Thông tấn, 2004. - 520 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014623 : L172B007620-L172B007621 : L172B009992-L172B009993 : R07B012954 : R142B000681 |
11 |  | Cơ sở lý luận báo chí, truyền thông / Dương Xuân Sơn, Đinh Văn Hưởng, Trần Quang . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT003168 : L152GT000657-L152GT000658 : L152GT001876-L152GT001878 : L172GT002819-L172GT002820 : R151GT000936 : R152GT000656 |
12 |  | Từ thông tin đến quảng cáo : (sách tham khảo nghiệp vụ) / Jacques Locquin . - H. : Thông tấn, 2003. - 214 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014708 : L172B009893-L172B009894 : R08B014707 : R142B001525 |
13 |  | Cơ sở lý luận báo chí / Tạ Ngọc Tấn (chủ biên) ; Trịnh Đình Thắng, Đinh Thế Huynh, Lê Mạnh Bỉnh . - H. : Lý luận Chính trị, 2007. - 228 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017011 : L172B007665 : L172B009952 : R10B017008 : R172B007664 |
14 |  | Từ thông tin đến quảng cáo: (Sách tham khảo nghiệp vụ) / Jacques Locquin ; Nguyễn Ngọc Kha (dịch) . - Tái bản. - H. : Thông tấn, 2004. - 312 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L13B024285 : L13B024293 : L172B009898-L172B009901 : L172B009911 : R13B024284 : R142B001524 : R172B009896 |
15 |  | Từ điển thuật ngữ báo chí - xuất bản Anh - Nga - Việt = Trilingual dictionnary of terms related to journalism and publishing (English - Russian - Vietnamese) / Nhiều tác giả . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 489 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L13B025156 : L162B004293 : R13B024787 : R152B003073 |
16 |  | Giáo trình cơ sở lý luận báo chí / Nguyễn Văn Hà (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 374 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000589 : L152GT000294-L152GT000304 : L172GT003615 : R151GT000587 : R152GT000291 L221GT004391-L221GT004392 L222GT004283-222004285 |
17 |  | Giáo trình lý luận báo chí truyền thông / Dương Xuân Sơn (biên soạn) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 260 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000773 : L152GT000471-L152GT000474 : L172GT002937-L172GT002938 : L172GT003747 : R151GT000769 : R152GT000470 |
18 |  | Giáo trình lý luận báo chí - truyền thông / Dương Xuân Sơn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 260 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003810 : L162GT002323-L162GT002325 : L172GT002935-L172GT002936 : R161GT003809 : R162GT002322 |
19 |  | Giáo trình lý luận báo chí - truyền thông / Dương Xuân Sơn . - Tái bản lần thứ nhất . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 260 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L191GT003928 : R191GT003927 |
20 |  | Giáo trình lý luận báo chí - truyền thông / Dương Xuân Sơn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 260 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L192GT003813-L192GT003814 : R192GT003812 |
21 |  | Cơ sở lý luận báo chí / Nguyễn Văn Dững . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2018. - 458 ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L19B030096-L19B030097 : R19B030095 |
22 |  | Cơ sở lý luận báo chí / Nguyễn Văn Dững . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2018. - 458 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L192B011734-L192B011736 : R192B011733 |