1 |  | Indexing : The Manual of Good Practice (Cẩm nang lập chỉ mục) / Pat F. Booth . - Munchen : Saur, 2001. - 490 p. ; 21cm Thông tin xếp giá: : R151GT002960 |
2 |  | Từ điển từ khóa khoa học và công nghệ. T.1 : Bảng tra chính / Trung tâm Thông tin, Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia . - H. : Trung tâm Thông tin, Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2001. - 568 tr. : Hình ảnh ; 30 cm Thông tin xếp giá: : R142B001790 |
3 |  | Từ điển từ khóa khoa học và công nghệ. T.2 : Bảng tra hoán vị / Trung tâm Thông tin, Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia . - H. : Trung tâm Thông tin, Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2001. - 758 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: : R142B001789 |
4 |  | Bộ từ khóa / Nguyễn Thị Thanh Vân (chủ biên) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2005. - 514 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L152B003048 : R05NV010663 : R142B001902 : R15B026717 |
5 |  | Bộ từ khóa / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2012. - 804 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L13B023644 : L172B005765 : L212B012715 : R13B023643 : R13NV000059 : R142B001788 |
6 |  | Từ khóa quy ước / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - Biên soạn lần thứ nhất. - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1996. - 118 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: : R15B027727 |
7 |  | Bộ từ khóa: Đa ngành : Khoa học tự nhiên và công nghệ. T.2, Bảng tra hoán vị / Bộ Khoa học công nghệ và môi trường. Trung tâm Thông tin tư liệu khoa học công nghệ Quốc gia . - H. : Nxb Hà Nội, 1996. - 578 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R142B001791 |