1 | | Bộ từ khóa / Nguyễn Thị Thanh Vân (chủ biên) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2005. - 514 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L152B003048, : R05NV010663, : R142B001902, : R15B026717 |
2 | | Bộ từ khóa / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2012. - 804 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L13B023644, : L172B005765, : L212B012715, : R13B023643, : R13NV000059, : R142B001788 |
3 | | Bộ từ khóa / Thư viện Quốc gia Việt Nam (biên soạn) . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1997. - 162 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B005191, : R03B005190, : R03NV000023, : R152B003049 |
4 | | Bộ từ khóa. T. 1 : Bảng tra theo vần chữ cái : Đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ / Trung tâm thông tin tư liệu khoa học công nghệ Quốc gia . - H. : Nxb Hà Nội, 1996. - 56 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B005208, : R03B005207, : R142B001792 |
5 | | Bộ từ khóa: Đa ngành : Khoa học tự nhiên và công nghệ. T.2, Bảng tra hoán vị / Bộ Khoa học công nghệ và môi trường. Trung tâm Thông tin tư liệu khoa học công nghệ Quốc gia . - H. : Nxb Hà Nội, 1996. - 578 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R142B001791 |
6 | | Indexing : The Manual of Good Practice (Cẩm nang lập chỉ mục) / Pat F. Booth . - Munchen : Saur, 2001. - 490 p. ; 21cmThông tin xếp giá: : R151GT002960 |
7 | | Từ điển từ khóa khoa học và công nghệ. T.1 : Bảng tra chính / Trung tâm Thông tin, Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia . - H. : Trung tâm Thông tin, Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2001. - 568 tr. : Hình ảnh ; 30 cmThông tin xếp giá: : R142B001790 |
8 | | Từ điển từ khóa khoa học và công nghệ. T.2 : Bảng tra hoán vị / Trung tâm Thông tin, Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia . - H. : Trung tâm Thông tin, Tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2001. - 758 tr. ; 30 cmThông tin xếp giá: : R142B001789 |
9 | | Từ khóa quy ước / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - Biên soạn lần thứ nhất. - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1996. - 118 tr. ; 30 cmThông tin xếp giá: : R15B027727 |