1 | | Bảng phân loại (dùng cho các thư viện có vốn tài liệu trên dưới 30.000 bản) / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1989. - 266 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B006705, : L03B006707, : L162B004330-1, : L172B008583, : R03B006702, : R162B004329 |
2 | | Bảng phân loại (dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp) / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1991. - 380 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B006677-8, : L03B006681-2, : L03B006684, : L142B000345-6, : L162B004582-3, : L172B008805-7, : R03B006666, : R03B006669, : R03B006671, : R03B006673-4, : R03NV000013-4, : R142B000344 |
3 | | Bảng phân loại : dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp T.1 : Bảng chính và các bảng phụ / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2002. - 376 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B006797, : R03B006798, : R03NV000009-10, : R162B004584 |
4 | | Bảng phân loại BBK TP/ HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.3 / Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 356 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B006690, : R142B000342 |
5 | | Bảng phân loại BBK TP/ HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng. T.1 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 86 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R142B000340 |
6 | | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.2 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 184 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B006687, : L172B008790, : R142B000341 |
7 | | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.4 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 410 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B006693, : R03B006691, : R172B008789 |
8 | | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.5 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 576 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R142B000343 |
9 | | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.6, Bảng tra chủ đề chữ cái / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 842 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B006698, : L03B006700, : L172B008802, : R03B006695-6, : R172B008586 |
10 | | Bảng phân loại tài liệu chuyên ngành luật / Trường Đại học Luật Hà Nội . - H. : Trường Đại học Luật Hà Nội, 1997. - 68 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R03B005347 |
11 | | Bảng phân loại tài liệu địa chí (dùng cho các Thư viện công cộng) / Lê Gia Hội, Nguyễn Hữu Viêm . - H. : Vụ Văn hóa quần chúng - Thư viện, 1993. - 247 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R20NV000073, R222GT004041 |
12 | | Bảng phân loại tài liệu trong thư viện trường phổ thông / Vũ Bá Hòa (chủ biên) ; Lê Thị Chinh, Lê Thị Thanh Hồng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 196 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L161GT003839, : R161GT003837, : R172GT002898 |
13 | | Bảng phân loại: Dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp T.2 : Bảng tra chủ đề và hướng dẫn sử dụng / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2002. - 154 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B006799-801, : R03NV000011-2 |
14 | | Biên mục đề mục / Nguyễn Minh Hiệp (Biên soạn) . - H. : Giáo dục, 2009. - 192 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT003046, : L152GT001063-5, : L152GT001763-75, : L172GT002900-1, : L172GT003734, : R151GT003042, : R151GT003140, : R152GT001062 |
15 | | Bộ tiêu đề chủ đề (khoảng 15.000 tiêu đề) / Thư viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh (tập hợp, biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 267 tr. ; 30cmThông tin xếp giá: : L10B017978, : L152B003055, : L172B008813, : L212B012716, : R10B017977, : R10NV000055, : R142B001901 |
16 | | Định chủ đề và định từ khóa tài liệu: (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành thư viện - thông tin học) / Vũ Dương Thúy Ngà, Vũ Thúy Bình . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 162 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001893, : L151GT001895, : L152GT001292-8, : L15SDH000961, : L172GT002892-3, : L212GT004014, : R151GT001891, : R152GT001291, : R15SDH000960 |
17 | | Hệ thống phân loại thập phân Dewey / Đoàn Huy Oánh (biên dịch) . - H. : Nxb Hà Nội, 2000. - 565 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B006711, : L152B003054, : L172B008589, : L172B008592, : R03B006710, : R03NV000015, : R152B003053 |
18 | | Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey / Nguyễn Minh Hiệp, Lê Ngọc Oánh, Dương Thúy Hương, Lương Minh Hòa (biên soạn) . - Ấn bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 536 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L07B013281, : L152B003052, : L152B003135, : L152B003142-4, : L172B008591, : R07B013280, : R07NV000052, : R152B003051 |
19 | | Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey / Nguyễn Minh Hiệp, Lê Ngọc Oánh, Trần Thị Mộng Linh, Đinh Xuân Phúc (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 520 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B006716, : L152B003133-4, : R03B006712, : R03NV000018, : R152B003132 |
20 | | Khung phân loại thập phân Dewey rút gọn (DDC 14): Bản phụ / Melvil Dewey ; Nhiều người biên dịch, biên tập . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006. - 1067 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R142B001900 |
21 | | Khung phân loại thập phân Dewey rút gọn: Ấn bản 14 / Melvil Dewey ; Nhiều người biên dịch, biên tập . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006. - 820 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R142B001899, : R20NV000074 |
22 | | Khung Phân loại Thập phân Dewey và Bảng Chỉ mục quan hệ. Tập 1, Phần Hướng dẫn - Bảng phụ / Melvil Dewey ; Joan S. Mitchell (tổng biên tập) ; Vũ Văn Sơn,... (dịch) ; Kiều Văn Hốt,...(hiệu đính) . - Ấn bản 23. - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013. - 785 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002071, : R14NV000063 |
23 | | Khung Phân loại Thập phân Dewey và Bảng Chỉ mục quan hệ. Tập 2, Bảng chính 000-599 / Melvil Dewey ; Joan S. Mitchell (tổng biên tập) ; Vũ Văn Sơn,... (dịch) ; Kiều Văn Hốt,...(hiệu đính) . - Ấn bản 23. - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013. - 1325 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002070, : R14NV000061 |
24 | | Khung Phân loại Thập phân Dewey và Bảng Chỉ mục quan hệ. Tập 3, Bảng chính 600-999 / Melvil Dewey ; Joan S. Mitchell (tổng biên tập) ; Vũ Văn Sơn,... (dịch) ; Kiều Văn Hốt,...(hiệu đính) . - Ấn bản 23. - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013. - 1175 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002069, : R14NV000062 |
25 | | Khung Phân loại Thập phân Dewey và Bảng Chỉ mục quan hệ. Tập 4, Bảng Chỉ mục quan hệ / Melvil Dewey ; Joan S. Mitchell (tổng biên tập) ; Vũ Văn Sơn,... (dịch) ; Kiều Văn Hốt,...(hiệu đính) . - Ấn bản 23. - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013. - 1012 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002068, : R14NV000060 |
26 | | Khung phân loại thập phân Dewey: nguyên tắc và ứng dụng / Lois Mai Chan, Joan S. Mitchell ; Kiều Văn Hốt,... (dịch) . - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013. - 232 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002067, : R14NV000064 |
27 | | Phân loại tài liệu áp dụng khung phân loại thập phân Dewey - (DDC) / Ngô Ngọc Chi . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 88 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001364, : L151GT003065, : L152GT000829-47, : L152GT001038-9, : L172GT002423, : L172GT002830-3, : L172GT003741, : R151GT000598, : R152GT000828 |
28 | | Phân loại tài liệu: (dùng cho sinh viên năm III chuyên ngành Thư viện - Thông tin học) / Ngô Ngọc Chi . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 240 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R161GT003521 |
29 | | Phân loại tài liệu: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Thư viện Thông tin học / Vũ Dương Thúy Ngà . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2004. - 324 tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : L151GT003226, : L152GT001079, : L162GT002236, : L212GT004015, : R151GT000912, : R152GT001078 |
30 | | Phân loại tài liệu: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Thư viện Thông tin học / Vũ Dương Thúy Ngà . - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 240 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003064, : L152GT000637-42, : L152GT000659, : L152GT001067-72, : L172GT002888-91, : L172GT003735-6, : R05NV000040, : R151GT000923, : R152GT000635-6 |