1 |  | Bảng phân loại tài liệu chuyên ngành luật / Trường Đại học Luật Hà Nội . - H. : Trường Đại học Luật Hà Nội, 1997. - 68 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : R03B005347 |
2 |  | Xử lý nội dung tài liệu theo đề mục chủ đề / Ngô Ngọc Chi . - TP. Hồ Chí Minh : Khoa Thư viện Thông tin -- Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 1998. - 15 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B005350-L03B005351 : R03B005348-R03B005349 |
3 |  | Bảng phân loại (dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp) / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1991. - 380 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B006677-L03B006678 : L03B006681-L03B006682 : L03B006684 : L142B000345-L142B000346 : L162B004582-L162B004583 : L172B008805-L172B008807 : R03B006666 : R03B006669 : R03B006671 : R03B006673-R03B006674 : R03NV000013-R03NV000014 : R142B000344 |
4 |  | Bảng phân loại BBK TP/ HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng. T.1 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 86 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : R142B000340 |
5 |  | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.2 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 184 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L03B006687 : L172B008790 : R142B000341 |
6 |  | Bảng phân loại BBK TP/ HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.3 / Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 356 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L03B006690 : R142B000342 |
7 |  | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.4 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 410 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L03B006693 : R03B006691 : R172B008789 |
8 |  | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.5 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 576 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : R142B000343 |
9 |  | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.6, Bảng tra chủ đề chữ cái / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 842 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L03B006698 : L03B006700 : L172B008802 : R03B006695-R03B006696 : R172B008586 |
10 |  | Bảng phân loại (dùng cho các thư viện có vốn tài liệu trên dưới 30.000 bản) / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1989. - 266 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L03B006705 : L03B006707 : L162B004330-L162B004331 : L172B008583 : R03B006702 : R162B004329 |
11 |  | Hệ thống phân loại thập phân Dewey / Đoàn Huy Oánh (biên dịch) . - H. : Nxb Hà Nội, 2000. - 565 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L03B006711 : L152B003054 : L172B008589 : L172B008592 : R03B006710 : R03NV000015 : R152B003053 |
12 |  | Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey / Nguyễn Minh Hiệp, Lê Ngọc Oánh, Trần Thị Mộng Linh, Đinh Xuân Phúc (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 520 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L03B006716 : L152B003133-L152B003134 : R03B006712 : R03NV000018 : R152B003132 |
13 |  | Phân loại thập phân bách khoa (Xuất bản đầu tiên bằng tiếng Việt). Q.1, 0/5 / Uỷ ban Khoa học kỹ thuật nhà nước . - H. : Viện Thông tin Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước, 1984. - 300 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B006719-R03B006720 |
14 |  | Phân loại thập phân bách khoa (Xuất bản lần đầu tiên bằng tiếng Việt). Q.2, 6/63 / Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật nhà nước . - H. : Viện Thông tin Khoa học và kỹ thuật Trung ương, 1984. - 316 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B006724 : R03B006723 |
15 |  | Phân loại thập phân bách khoa (Xuất bản lần đầu tiên bằng tiếng Việt). Q.3, 64/9 / Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật nhà nước . - H. : Viện Thông tin Khoa học và Kỹ thuật Trung ương, 1984. - 296 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B006727 : R03B006726 |
16 |  | Phân loại thập phân bách khoa (Xuất bản lần đầu tiên bằng tiếng Việt). Q.4, Bảng tra chủ đề - chữ cái / Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật nhà nước . - H. : Viện Thông tin Khoa học và Kỹ thuật Trung ương, 1985. - 380 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B006728 : R03B006729 |
17 |  | Phân loại thập phân bách khoa (Xuất bản lần đầu tiên bằng tiếng Việt). Q.5, Bảng tra chủ đề - chữ cái (tiếp theo). Bảng tra thuật ngữ Latin / Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật nhà nước . - H. : Viện Thông tin Khoa học và kỹ thuật Trung ương, 1985. - 382 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B006733 : R03B006731 |
18 |  | Bảng phân loại : dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp T.1 : Bảng chính và các bảng phụ / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2002. - 376 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B006797 : R03B006798 : R03NV000009-R03NV000010 : R162B004584 |
19 |  | Bảng phân loại: Dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp T.2 : Bảng tra chủ đề và hướng dẫn sử dụng / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2002. - 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B006799-R03B006801 : R03NV000011-R03NV000012 |
20 |  | Phân loại tài liệu: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Thư viện Thông tin học / Vũ Dương Thúy Ngà . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2004. - 324 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L151GT003226 : L152GT001079 : L162GT002236 : L212GT004015 : R151GT000912 : R152GT001078 |
21 |  | Phân loại tài liệu: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Thư viện Thông tin học / Vũ Dương Thúy Ngà . - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 240 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT003064 : L152GT000637-L152GT000642 : L152GT000659 : L152GT001067-L152GT001072 : L172GT002888-L172GT002891 : L172GT003735-L172GT003736 : R05NV000040 : R151GT000923 : R152GT000635-R152GT000636 |
22 |  | Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey / Nguyễn Minh Hiệp, Lê Ngọc Oánh, Dương Thúy Hương, Lương Minh Hòa (biên soạn) . - Ấn bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 536 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L07B013281 : L152B003052 : L152B003135 : L152B003142-L152B003144 : L172B008591 : R07B013280 : R07NV000052 : R152B003051 |
23 |  | Biên mục đề mục / Nguyễn Minh Hiệp (Biên soạn) . - H. : Giáo dục, 2009. - 192 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT003046 : L152GT001063-L152GT001065 : L152GT001763-L152GT001775 : L172GT002900-L172GT002901 : L172GT003734 : R151GT003042 : R151GT003140 : R152GT001062 |
24 |  | Phân loại tài liệu: Giáo trình ngành Thư viện - Thông tin / Ngô Ngọc Chi . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 172 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000915 : L152GT002099 : L172GT002887 : R151GT000914 : R152GT001066 |