1 | | 10 phút học WordPerfect 6.0 / Joe Kraynak ; Lê Minh Trung (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 138 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002887, : L172B008120-1, : R03B002886, : R172B008104 |
2 | | Excel 7.0 for Windows 95 = Tự học nhanh Excel 7.0 for Windows 95 bằng hình ảnh / Grace Joely Beatty, David C. Grardner ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 276 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L03B002937, : L172B010841-2 |
3 | | Giáo trình Coreldraw X7, X8 và X9 / Phạm Quang Hiển, Phạm Quang Huy (biên soạn) . - H. : Thanh Niên, 2018. - 351 tr. : Hình ảnh ; 24 cm |
4 | | Giáo trình Coreldraw X7, X8 và X9 / Phạm Quang Hiển, Phạm Quang Huy (biên soạn) . - H. : Thanh Niên, 2018. - 351 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R191GT003935 |
5 | | Giáo trình hệ điều hành Windows XP - Microsoft Powerpoint - 2007 mạng Internet / Võ Nguyễn Đăng Khoa . - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 120 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002192, : L152GT001480, : L152GT001919, : R151GT002191, : R152GT001479 |
6 | | Giáo trình hệ điều hành Windows XP, Microsoft Powerpoint - 2007, Mạng Internet / Võ Nguyễn Đăng Khoa . - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 120 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R152GT001920 |
7 | | Giáo trình Microsoft Excel 2003 / Dân Trí, Việt Hùng . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 78 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT002189, : R152GT001922 |
8 | | Giáo trình Microsoft Excel 2007 / Võ Nguyễn Đăng Khoa (biên soạn) . - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 84 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R152GT001921 |
9 | | Giáo trình Microsoft powerpoint 2003 / Dân Trí, Xuân Trường . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 68 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002184, : L152GT001478, : L152GT001917-8, : L172GT003178-80, : R151GT002182, : R152GT001477 |
10 | | Giáo trình Microsoft Powerpoint 2007 / Dân trí, Xuân Trường . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 34 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002180-1, : L152GT001476, : L152GT001506, : L152GT001915-6, : R151GT002179, : R152GT001475 |
11 | | Giáo trình Microsoft Word 2003 / Dân Trí, Việt Hùng (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 58 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002271, : L152GT001505 |
12 | | Giáo trình Microsoft Word 2007 / Võ Nguyễn Đăng Khoa (biên soạn) . - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 68 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R152GT001914 |
13 | | Giáo trình thực hành excel : dùng cho các phiên bản 2016 - 2013 - 2010 / Phạm Quang Hiển, Phạm Phương Hoa . - H. : Thanh Niên, 2017. - 383 tr. : bảng, biểu đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : R191GT003933 |
14 | | Giáo trình thực hành Microsoft Excel XP / Dân Trí, Việt Hùng . - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 112 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002188, : R151GT002187 |
15 | | Giáo trình thực hành microsoft word : dùng cho các phiên bản 2016 - 2013 - 2010 / Phạm Quang Hiển, Phạm Phương Hoa (biên soạn) . - H. : Thanh Niên, 2016. - 351 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R191GT003936 |
16 | | Giáo trình Việtres Version 2.1A / Nguyễn Minh Tuấn (biên soạn) . - Cà Mau : Mũi Cà Mau : Vi tính Comchip, 1994. - 124 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002941 |
17 | | Glencoe keyboarding with computer applications: Lessons 1 - 80 / Jack E. Johnson, Judith Chiri-Mulkey, Delores Sykeys Cotton, Carole G. Stanley . - New York : McGraw-Hill, 2000. - 312 p : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001596-600 |
18 | | Hướng dẫn sử dụng BKED 6.0 : chương trình soạn thảo và xử lý tiếng Việt trên máy vi tính XT/AT với bộ mã chữ Việt chuẩn quốc gia TCVN 5712 - 1993 / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1993. - 132 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002893, : R03B002892 |
19 | | Hướng dẫn sử dụng Bked : chương trình soạn thảo và xử lý tiếng Việt trên máy vi tính XT/AT / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1992. - 90 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B002891 |
20 | | Hướng dẫn sử dụng Excel 5. bằng hình / Nguyễn Cẩn . - H. : Thống kê, 1996. - 238 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B005826, : R03B005827 |
21 | | Hướng dẫn sử dụng Word 6.0 for Windows / Eric Stone ; Nguyễn Hữu Thanh (lược dịnh và biên soạn) . - H. : Thống kê, 1996. - 256 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002926, : R03B002924-5 |
22 | | Microsoft office - Minh họa với sự trợ giúp của máy tính - Sử dụng nhanh Powerpoint / Huỳnh Phong Nhuận, Phạm Quang Huy . - H. : Thống kê, 1995. - 496 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật )Thông tin xếp giá: : R03B002920 |
23 | | Microsoft office Access 2003 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - New York : McGraw-Hill, 2004. - 372 p : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000405 |
24 | | Microsoft office Access 2003: a professional approach, comprehensive / Jon Juarez, John Carter, Kathleen Stewart . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 598 p : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000807 |
25 | | Microsoft office access. 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah Hutchinson . - New York : McGraw-Hill, 2004. - 751 p : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001601 |
26 | | Microsoft office excel 2003 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - Boston : McGraw-Hill, 2004. - 379 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000437 |
27 | | Microsoft office Word 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah Hutchinson Clifford, Ann Miller . - New York : McGraw-Hill, 2004. - 206 p : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000152 |
28 | | Microsoft office word 2003 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - New York : McGraw-Hill, 2004. - 393 p : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001650, : L172QCA000773 |
29 | | Microsoft Word 7.0 : Hướng dẫn chi tiết Windows 95 & Word 7.0 / Nguyễn Quang Tấn (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 292 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002923, : R03B002922, : R172B008119 |
30 | | Microsoft Word for Windows Version 6.0 / Ông Văn Thông . - H. : Thống kê, 1996. - 350 tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : R03B005821 |