1 | | 15 bài tin học cơ sở lý thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm . - H. : Thống kê, 1994. - 152 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002879 |
2 | | Cẩm nang tin học / Võ Hiếu Nghĩa . - TP. Hồ Chí Minh : Sở Giáo dục và Đào tạo, 1993. - 236 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002902 |
3 | | Cẩm nang tin học phổ thông / P. Kim Long . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 488 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002903 |
4 | | Computers: concepts and Implications / Fritz J. Erickson, John A. Vonk . - [s.l.] : Business and Educational Technologies, 1994. - 240 p. : illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000792-3 |
5 | | Computing Eessentials: Annual Edition 1998 - 1999 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - New York : McGraw - Hill, 1998. - 270 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000790-1 |
6 | | Computing essentials multimedia edition 1997 - 1998: brief version / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - New York : McGraw-Hill, 1997. - 201 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000794-5 |
7 | | Công nghệ thông tin trong trường học : Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông / Nhiều tác giả . - H. : Dân trí, 2010. - 214 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026559 |
8 | | Ethical decision making and information technology: an introduction with cases / Ernest A. Kallman, John P. Grillo . - 2rd ed. - New York : McGraw-Hill, 1996. - 138 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001226 |
9 | | Giáo trình tin học căn bản / Dân Trí, Việt Hùng . - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 64 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003095, : L152GT001951, : L152GT001984, : R151GT003094, : R152GT001788 |
10 | | Giáo trình tin học căn bản / Nguyễn Thanh Khiết (biên soạn) ; Nguyễn Minh Tuấn (sửa chữa,à bổ sung) . - In lại lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trường chuyên nghiệp SEATIC, 1992. - 146 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : R151GT003093 |
11 | | Giáo trình tin học căn bản cho mọi người / Dân Trí, Xuân Trường . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 87 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003099, : L152GT001790-2, : L152GT001898, : L172GT003176-7, : R151GT003067, : R152GT001789 |
12 | | Giáo trình tin học đại cương : (Dùng cho sinh viên khối ngành kinh tế và quản trị kinh doanh) / Hàn Viết Thuận (chủ biên) ; Trần Công Uẩn, Bùi Thế Nghĩa, Đặng Quế Vinh . - H. : Đại học Kinh tế Quốc doanh, 2007. - 408 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003090, : R151GT003089 |
13 | | Information technology: tomorrow's advantage today / Stephen Haag, Peter Keen . - New York : McGraw - Hill, 1996. - 332 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000150-1 |
14 | | Khai thác hiệu quả nguồn thông tin / Lê Minh Trung, Nguyễn Hùng . - H. : Thống kê, 2000. - 345 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012511 |
15 | | Nhập môn tin học: giáo trình (dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật) / Bùi Huy Quỳnh . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 286 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L151GT003101, : R151GT003100 |
16 | | Tin học B / Nhiều tác giả . - H. : Giáo dục, 1994. - 476 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002919 |
17 | | Tin học căn bản / Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục, 1995. - 152 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002909, : R03B002908 |
18 | | Tin học căn bản: giáo trình / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1997. - 406 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT003085 |
19 | | Tin học căn bản: giáo trình / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1995. - 408 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003088, : R151GT003087 |
20 | | Tin học cơ bản: giáo trình / Nguyễn Tiến Huy (biên soạn) . - Có hiệu đính và sửa chữa. - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 124 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003179-80, : L172GT003075, : R151GT003177 |
21 | | Tin học cơ bản: giáo trình / Nguyễn Tiến Huy (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 84 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R151GT003175 |
22 | | Tin học cơ bản: giáo trình / Nguyễn Tiến Huy (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 1992. - 102 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R151GT003176 |
23 | | Tin học cơ sở / Nguyễn Kim Tuấn (chủ biên); Phương Lan (hiệu đính) . - H. : Phương Đông, 2010. - 360 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L11B018938, : L11B018940, : L152GT002067, : L152GT002069, : L182GT003789-92, : R11B018936, : R152GT001892 |
24 | | Tin học đại cương nâng cao / Hoàng Kiếm (chủ biên) ; Đỗ Văn Nhơn, Lê Hoài Bắc, Phạm Nguyễn Anh Huy . - H. : Giáo dục, 1998. - 330 tr. : hình vẽ ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT003104, : R151GT003103 |
25 | | Tin học đại cương: giáo trình / Hoàng Kiếm (chủ biên) ; Nguyển Minh Tuấn, Đinh Nguyễn Anh Dũng . - H. : Giáo dục, 1997. - 308 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R151GT003136 |
26 | | Tin học phổ thông: dùng cho học sinh cấp 2 và cấp 3 phổ thông (theo chương trình dạy nghề) và cho mọi người bắt đầu học tin học . - TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm BDGV và Thông tin Giáo dục, 1992. - 176 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B002907, : R03B002906 |
27 | | Tin học văn phòng: tự học excel bằng hình ảnh / Phạm Quang Hiển, Phạm Phương Hoa . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thanh Niên, 2018. - 336 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R19B030207 |
28 | | Tổng hợp kiến thức tin học căn bản cho mọi người / Dân Trí, Việt Hùng . - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 76 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017115, : L172B008440-3, : R09B015950 |
29 | | Tự học tin học / Võ Hiếu Nghĩa . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Tin học, 1993. - 300 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002870 |