1 | | Cách mạng Tháng Mười và Cách mạng Việt Nam / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 392 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009826 |
2 | | Đại Nam thực lục. T.10: Sách dẫn sự kiện và tư liệu / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 218 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026773 |
3 | | Đại Nam thực lục. T.2 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1002 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026780 |
4 | | Đại Nam thực lục. T.3 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Đào Duy Anh, Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1036 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026758 |
5 | | Đại Nam thực lục. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1142 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026757 |
6 | | Đại Nam thực lục. T.5 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 940 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026772 |
7 | | Đại Nam thực lục. T.7 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Cao Huy Giu, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1570 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026768 |
8 | | Đại Nam thực lục. T.8 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 586 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026775 |
9 | | Đại Nam thực lục. Tập 10 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học (phiên dịch) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 198 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B032174 |
10 | | Đại việt địa dư toàn biên / Phương Đình, Nguyễn Văn Siêu . - H. : Viện Sử học, 1997. - 576 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004804-6, : R03B004803 |
11 | | Đô thị cổ Việt Nam / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H. : Viện sử học, 1989. - 351 tr. : Hình ảnh, bản vẽ ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004005, : L152B004110-1, : R03B004002, : R152B004109 |
12 | | Đô thị cổ Việt Nam / Viện Sử học . - In lại. - H. : Khoa học Xã hội, 2020. - 430 tr. : Hình ảnh, bản vẽ ; 20 cmThông tin xếp giá: : L21B031231, : R212B012647, : R21B031230 |
13 | | Hoạt động Thông tin tra cứu ở Thư viện Viện Sử học Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ: Chuyên ngành Thư viện / Trần Thị Mai . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. Khoa sau Đại học, 2000. - 96 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R04LV000288 |
14 | | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.3 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Viện Sử học dịch và hiệu đính . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 682 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026933 |
15 | | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.8 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Viện Sử học dịch và hiệu đính . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 588 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026868 |
16 | | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.4A / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Viện Sử học dịch và hiệu đính . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 556tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026941 |
17 | | Lịch triều hiến chương loại chí. T.1 / Phan Huy Chú ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học (dịch, chú giải) . - H. : Giáo dục, 2007. - 980 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026712 |
18 | | Lịch triều hiến chương loại chí. T.2 / Phan Huy Chú ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học (dịch, chú giải) . - H. : Giáo dục, 2007. - 727 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026711 |
19 | | Một số vấn đề nghiên cứu và biên soạn lịch sử địa phương và chuyên ngành / Nhiều tác giả . - H. : Viện Sử học Việt Nam, 2001. - 150 tr. ; 27 cm |
20 | | Nguyễn Trãi: thân thế và sự nghiệp / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 120 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007582 |
21 | | Nông thôn Việt Nam trong lịch sử : (Nghiên cứu xã hội nông thôn truyền thống). T.2 / Uỷ ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H. : Khoa học xã hội, 1978. - 598 tr. ; 19 cm |
22 | | Quốc sử di biên / Phan Thúc Trực ; Tổ Biên dịch Viện Sử học (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội, 2019. - 400 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R20B031077 |
23 | | Quốc triều hình luật (Luật hình triều Lê - Luật Hồng Đức) / Nguyễn Ngọc Nhuận, Nguyễn Tá Nhí (dịch) ; Viện Sử học Việt nam (viết lời nói đầu) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 300 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R08B014137 |
24 | | Quốc triều hình luật (Luật hình triều Lê) / Viện sử học Việt Nam (biên dịch) . - H. : Pháp lý, 1991. - 282 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001684 |
25 | | Quốc triều hình luật (Luật hình triều Lê) / Viện sử học Việt Nam (dịch) . - H. : Pháp lý, 1991. - 282 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R152B002875 |
26 | | Sử học bị khảo / Đặng Xuân Bảng ; Đỗ Mộng Khương (dịch) . - H. : Viện Sử học : Văn hóa Thông tin, 1997. - 492 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004148, : R03B004147 |
27 | | Sử học Việt Nam trên đường phát triển / Uỷ ban khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 284 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004034-5, : L172B007728, : R03B004033, : R172B007727 |
28 | | Tìm hiểu xã hội Việt Nam thời Lý - Trần / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 696 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004154, : R03B004155 |
29 | | Tìm hiểu xã hội Việt Nam thời Lý - Trần / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 696 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15B026156 |
30 | | Trần Thủ Độ (1194 - 1264) - con người và sự nghiệp / Viện Sử học Việt Nam, Sở Văn hóa Thông tin và Thể thao tỉnh Thái Bình . - H. : Viện Sử học Việt Nam, 1994. - 248 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004115, : R03B004114 |