1 |  | Nghệ thuật sân khấu / Viện Sân khấu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1987. - 240 tr. : hình minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003262-L03B003263 : L15B027451 : R03B003260-R03B003261 |
2 |  | Nghìn năm sân khấu Thăng Long : Tập chuyên luận / Trần Việt Ngữ . - H. : Viện Sân khấu - Trường ĐHSK&ĐA , 2001. - 308 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026165 |
3 |  | Kiến thức sân khấu phổ thông / Viện Sân khấu . - H. : Nxb Hà Nội, 1987. - 408 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B003326 |
4 |  | Chân dung nghệ sĩ / Hoàng Chương . - H. : Viện Sân khấu, 1995. - 490 tr.: Hình minh họa ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003668-R03B003669 |
5 |  | Ảnh hưởng của sân khấu Pháp với sân khấu Việt Nam = Influence du théâtre francais sur l'art dramatique Vietnamien / Nhiều tác giả ; Hoàng Nguyên (dịch) . - H. : Viện Sân khấu, 1999. - 364 tr. : hình ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: : R04B009384 |
6 |  | Nghệ thuật sân khấu Chăm / Nhiều tác giả . - H. : Viện Sân khấu, 1997. - 308 tr. : hình ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: : R04B009385 |
7 |  | Sân khấu không chuyên trong đời sống văn hóa cơ sở / Trần Đình Ngôn . - H. : Viện sân khấu : Sân khấu, 2001. - 194 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15B026199 : R04B009386 |
8 |  | Danh sĩ Huế với tuồng truyền thống Huế : (Kỷ yếu hội thảo khoa học) / Nhiều tác giả . - H. : Trường Đại Học Sân khấu và Điện ảnh Hà Nội : Viện Sân khấu, 1999. - 226 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R16NCKH000078 |
9 |  | Những sự kiện sân khấu Việt Nam qua thư tịch cổ / Nguyễn Thanh Vân (sưu tầm, tuyển chọn và dịch) . - H. : Viện Sân khấu : Nxb Sân khấu, 2002. - 222 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L15B026164 : R04B009388 |
10 |  | Phong cách nghệ thuật tuồng Đào Tấn : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Nhiều tác giả . - H. : Viện Sân khấu ; Bình Định : Sở VHTT Bình Định, 2001. - 198 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15B026163 : R16NCKH000079 |
11 |  | Lịch sử sân khấu Việt Nam: Sơ thảo. T.1 / Viện Sân khấu . - H. : Nxb Hà Nội, 1984. - 464 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003317 : L03B003319-L03B003321 : R03B003318 R23QL000206 |
12 |  | Nghệ thuật cải lương Bắc / Hoàng Chương (chủ nhiệm công trình) . - H. : Viện sân khấu, 1997. - 376 tr. : ảnh chân dung ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B009395 R23QL000159 |
13 |  | Nghệ thuật biểu diễn hiện thực tâm lý / Đình Quang . - H. : Viện Sân khấu, 1999. - 395 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R221GT004140 |