1 | | Bảng tra chữ Nôm / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1976. - 428 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B005749, : R03B005747, : R142B001579 |
2 | | Giao lưu Văn hóa và ngôn ngữ Việt - Pháp / Viện Ngôn ngữ học . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 330 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B005739, : R03B005738, : R12SDH000185 |
3 | | Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 333 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002495, : L03B002497-8, : R03B002494 |
4 | | Học tập phong cách ngôn ngữ Chủ tịch Hồ Chí Minh / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 220 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007808-9 |
5 | | Học tập phong cách ngôn ngữ Chủ tịch Hồ Chí MInh / Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 220tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : L05B009754 |
6 | | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary / Viện Ngôn ngữ học (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : TNXB TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 2108 tr. : Minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: R23B031879 |
7 | | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 2112 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026876 |
8 | | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1991. - 1962 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026877 |
9 | | Từ điển tiếng Việt: 39.924 mục từ / Viện Ngôn ngữ học . - In lần thứ bảy, đợt 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Trung tâm từ điển học ; Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2000. - 1222 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R142B000086 |