1 |  | Sổ tay về các dân tộc ở Việt Nam / Viện Dân tộc học . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004663 : L03B004666-L03B004668 : L162B004207 : R03B004662 : R142B000820 |
2 |  | Giáo sư Đặng Nghiêm Vạn : nhà giáo - nhà nghiên cứu / Viện Nghiên cứu Tôn giáo, Viện Dân tộc học, Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, Hội Dân tộc học Việt Nam . - H. : Viện Nghiên cứu Tôn giáo ..., 2000. - 244 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026242 |
3 |  | Sổ tay về các dân tộc ở Việt Nam / Viện Dân tộc học . - In lần thứ nhất năm 1983, tái bản năm 2007. - H. : Văn học, 2007. - 340 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R09B016181 |
4 |  | Các dân tộc ít người ở Việt Nam (các tỉnh phía Bắc) / Viện Dân tộc học . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 815 tr. : hình ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L162B005419 : L16B029172-L16B029173 : L18B022924 : R162B005417 : R16B029171 |
5 |  | Nghiên cứu về tộc người của Viện Dân tộc học (1980-2012): thành tựu và vấn đề đặt ra / Vương Xuân Tình . - . - Tr. 69-71 Tạp chí Khoa học xã hội, 2012, Số 10(170), |
6 |  | Các dân tộc Tày, Nùng ở Việt Nam = The Tay and Nung nationalities in Vietnam / Bế Viết Đẳng (chủ nhiệm dự án) . - H. : Viện Dân tộc học, 1992. - 332 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B004480 : R03B004481 |
7 |  | Góp phần nghiên cứu bản lĩnh, bản sắc các dân tộc ở Việt Nam / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 328 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004497-L03B004498 : R03B004496 : R172B009479 |
8 |  | Các dân tộc Tày, Nùng ở Việt Nam / Bế Viềt Đẳng (chủ nhiệm dự án) . - H. : Viện Dân tộc học, 1992. - 332 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R15B026477 |
9 |  | Về vấn đề xác định thành phần các dân tộc thiểu số ở miền Bắc Việt Nam / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện dân tộc học . - H. : Khoa học xã hội, 1975. - 552 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026473 |
10 |  | Tăng cường hoạt động thông tin - thư viện, Thư viện Viện Dân tộc học phục vụ cán bộ nghiên cứu trong giai đoạn đổi mới đất nước : Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Thông tin - Thư viện / Nguyễn Thị Hồng Nhị . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2002. - 104 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R04LV000224 |
11 |  | Tạp chí dân tộc học . - H. : Viện dân tộc học : Trung tâm KHXH và nhân văn Quốc Gia. - 84tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : R05TC000038-R05TC000040 : R05TC000135 : R06TC000198 : R08TC000469 : R09TC000617 : R10TC000727 : R10TC000816 : R10TC000897 : R11TC000977 : R11TC000990 : R11TC001136 : R11TC001327 : R11TC001541 : R12TC001700 : R12TC001789 : R12TC001903 : R12TC002161-R12TC002167 : R12TC002681 : R12TC002841 : R12TC002962 : R12TC003189 : R13TC003531-R13TC003532 : R13TC003567 : R13TC003878-R13TC003879 : R13TC004136 : R13TC004340 : R13TC004455 : R142TC000030 : R142TC000318-R142TC000319 : R14TC004059-R14TC004060 : R14TC004602 : R152TC000479 : R152TC000496 : R152TC000587-R152TC000588 : R152TC000652 : R152TC000723 : R15TC004462 : R15TC004495 : R15TC004580 : R15TC004710 : R15TC004762 : R162TC000766 : R162TC000814 : R162TC000831 : R16TC005335 : R16TC005613 : R172TC000957 : R172TC000988 : R172TC001024 : R172TC001049 : R17TC005701 : R17TC005811 : R17TC005851 : R17TC005931 : R17TC005990 : R17TC006126 : R17TC006194 : R182TC001070 : R182TC001103 : R182TC001140 : R182TC001157 : R182TC001213 : R18TC006246 : R18TC006352 : R18TC006457 : R18TC006524 : R18TC006626 : R18TC006713 : R192TC001241 : R192TC001272 : R192TC001315 : R192TC001361 : R192TC001391 : R19TC006815 : R19TC006828 : R19TC006944 : R19TC007071 : R19TC007195 : R19TC007262 : R202TC001426 : R202TC001450 : R202TC001496-R202TC001497 : R202TC001546 : R202TC001572 : R20TC007392 : R20TC007520 : R20TC007533 : R20TC007641 : R20TC007709 : R20TC007715 : R212TC001614 : R212TC001633 : R212TC001669 : R21TC007835 : R21TC007890 : R21TC008035-R21TC008036 : R21TC008209 R222TC001770-R222TC001774 R222TC001840 R222TC001870 R222TC001911-R222TC001912 R22TC008198 R22TC008216 R22TC008298 R22TC008363 R22TC008426 R22TC008529 R22TC008568 R232TC001937 R232TC001984 R232TC002009 R232TC002070 R232TC002084 R232TC002106 R232TC002110 R23TC008686 R23TC008790 R23TC008878 R23TC008953 R23TC008966 R242TC0002230 R242TC002144 R242TC002183 R242TC002200 R242TC002230 R242TC002245 R24TC009053-R24TC009054 R24TC009184 R24TC009219 R24TC009326 R24TC009397 R24TC009461 R252TC002255 R252TC002266 R252TC002287 R25TC009527 R25TC009601-25009602 |
12 |  | Về một số hương ước làng Việt ở đồng bằng Bắc bộ : Luận án phó tiến sĩ khoa học lịch sử chuyên ngành Dân tộc học / Bùi Xuân Đính . - H. : Trung tâm KHXH và Nhân văn Quốc gia : Viện Dân tộc học, 1996. - 149tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : R05BT000366 |
13 |  | Tin học hóa hoạt động thông tin - thư viện tại Viện Dân tộc học / Nguyễn Thị Hồng Nhị . - . - Tr.38-42 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2008, Số 4(16), |
14 |  | Tổng mục lục 30 năm tạp chí dân tộc học (1974 - 2004) / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học . - H. : Khoa học Xã hội, 2005. - 409 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : R15B027303 |
15 |  | Những biến đổi về kinh tế - văn hóa ở các tỉnh miền núi phía Bắc / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 234 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B001539 |