1 |  | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học. T.2 / Vũ Ngọc Phan ; Trần Hữu Tá (lời bạt) . - H. : Khoa học xã hội, 1989. - 1194 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003709 : R03B003708 |
2 |  | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập III / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2010. - 1028 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023970-L13B023971 : R13B023969 |
3 |  | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập II / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2010. - 1020 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023967-L13B023968 : R13B023966 |
4 |  | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập I / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2010. - 796 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023964-L13B023965 : R13B023963 |
5 |  | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học. T.1 / Vũ Ngọc Phan ; Trần Hữu Tá (lời bạt) . - H. : Văn học, 1994. - 584 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003706 |
6 |  | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học. T.2 / Vũ Ngọc Phan ; Trần Hữu Tá (lời bạt) . - H. : Văn học, 1994. - 564 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003707 |
7 |  | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập IV / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2011. - 856 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023973-L13B023974 : R13B023972 |
8 |  | Vũ Ngọc Phan toàn tập. Tập V, Những bài chưa đưa vào sách riêng / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học, 2011. - 924 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023961-L13B023962 : R13B023960 |
9 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 10, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 832 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004873 : R172B007816 |
10 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 11 (có sửa chữa và bổ sung). - H. : Khoa học Xã hội, 1998. - 831 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L16B028507 : R16B028506 |
11 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - Tái bản. - H. : Văn học, 2000. - 776 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004876 : R03B004874 : R172B008084 |
12 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lại. - H. : Văn học, 2017. - 664 tr. : Minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: L232B013160 |