1 | | 100 ca khúc chào thế kỷ / Nhiều tác giả ; Đinh Đức Lập, Dương Quốc Hưng, Đoàn Minh Tuấn (biên soạn) . - H. : Thanh Niên : Ban Tư tưởng Văn hóa Trung ương và Đoàn TNCS Hồ Chí Minh, 2000. - 268 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B006038, : R03B006036 |
2 | | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt . - H. : Văn hóa dân tộc, 1996. - 192 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004554, : R07B012515 |
3 | | 101 điền cần biết : Dã ngoại với 75 chương trình hấp dẫn (văn hóa và du lịch ). T.5 / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 178 tr. : Hình ảnh ; 18 cm. - ( Sổ tay du lịch )Thông tin xếp giá: : R03B007327-8 |
4 | | 101 điều cần biết : tài nguyên và phát triển du lịch (văn hóa và du lịch). T.3 / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 180 tr. : Hình ảnh ; 18 cm. - ( Sổ tay du lịch )Thông tin xếp giá: : L09B015853, : L152B003392-3, : L172B009747, : L172B010388, : R03B007324, : R142B001235 |
5 | | 150 điệu lý quê hương. T.2 / Lư Nhất Vũ, Lê Giang (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ : Trung tâm Văn hóa Dân tộc TP.Hồ Chí Minh, 1995. - 224 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B005907, : R03B005908, : R152B003243 |
6 | | 1993 Văn kiện của Đảng, Chính phủ về văn hóa - văn nghệ / Bộ Văn hóa - Thông tin (biên soạn) . - H. : Bộ Văn hóa - Thông tin, 1993. - 28 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001868, : R03B001869 |
7 | | 20 nữ nhân Trung Quốc / Bùi Hạnh Cẩn (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 280 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004399 |
8 | | 23 năm cuối của 300 năm văn hóa nghệ thuật Sài Gòn - TP Hồ Chí Minh: (Tiểu luận, phê bình, nghiên cứu) / Trần Trọng Đăng Đàn . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ : Sở Văn hoá - Thông tin TP.Hồ Chí Minh, 1998. - 832 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012416, : R03B005661 |
9 | | 300 năm Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh : tài liệu tuyên truyền / Sở Văn hóa thông tin Thành phố Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Thông tin triển lãm TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 198 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15B026340, : R05B009701 |
10 | | 330 danh nhân thế giới: Văn học - Nghệ thuật và Khoa học - Kỹ thuật / Trần Mạnh Thường (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 641 tr. : Hình minh hoạ ; 22 cmThông tin xếp giá: : R03B000042 |
11 | | 35 năm gìn giữ và phát huy vốn di sản văn hóa các dân tộc Việt Nam / Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam . - H. : Văn hóa dân tộc, 1995. - 98 tr. : hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B005694-5 |
12 | | 40 năm văn hóa nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam (1945 - 1985) / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1985. - 308 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002221-2, : R03B002220, : R162B004211 |
13 | | 5 năm văn hóa, văn nghệ đổi mới (1986 - 1990) / Ban Tư tưởng văn hóa Trung ương, Viện Văn hoá . - H. : Sự thật, 1991. - 140 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002216, : R03B002217 |
14 | | 50 năm sưu tầm, nghiên cứu, phổ biến văn hóa, văn nghệ dân gian : Kỷ yếu Hội thảo khoa học tổ chức tại Hà Nội tháng 11 năm 1995 / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 357 tr. : hình minh hoạ ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16NCKH000147, R23QL000351 |
15 | | 77 chân dung văn hóa Việt Nam / Tạ Ngọc Liễn . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 1999. - 492 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002107, : R03B002106 |
16 | | 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam = 90 ans de recherches sur la culture et l'histoire du Vietnam / Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 528 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B005646, : R03B005647 |
17 | | Almanac Văn hóa thế giới 2002 - 2003 / Việt Anh, Hồng Phúc . - H. : Văn hoá thông tin, 2003. - 872 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B006871, : R152B003076 |
18 | | Almanach kiến thức văn hóa / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 526 tr : Hình minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000492, : R03B000493 |
19 | | Almanach kiến thức văn hóa: Sách lịch Mậu Dần / Trần Mạnh Thường (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 288 tr : Minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000491, : R03B000490 |
20 | | Almanach những nền văn minh thế giới / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 2048 tr. : bHình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026765 |
21 | | Almanach những sự kiện lịch sử Việt Nam / Phạm Đình Nhân . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 1240 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006317 |
22 | | Almanach những sự kiện lịch sử Việt Nam = Almanach of Vietnam historical events / Phạm Đình Nhân (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 1300 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006873, : R152B003064 |
23 | | Bà mẹ sông Hồng : Ca kịch cải lương / Hoàng Luyện . - H. : Văn hóa, 1974. - 128 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B005002 |
24 | | Bà mẹ và thanh gươm : kịch / Phan Vũ, Trần Vượng, Dũng Hiệp . - H. : Văn hóa, 1978. - 308 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004946 |
25 | | Bài ca trong tuyết : tập kịch Liên Xô / A.vây - xle,...; Vũ Đình Phòng, Thuý Dung (dịch) . - H. : Văn hóa, 1987. - 244 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B005108 |
26 | | Bài tập xướng âm / Hồng Đăng . - H. : Văn hóa, 1982. - 240 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : R15B026424 |
27 | | Bàn về Cách mạng Tư tưởng và Văn hóa ở vùng các dân tộc thiểu số / Lã Văn Lô, Hà Văn Thư . - H. : Văn hóa, 1980. - 168 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001837 |
28 | | Bản lĩnh văn hóa Việt Nam - một hướng tiếp cận / Lê Như Hoa . - H. : Văn hóa - Thông tin : Viện Văn hóa, 1998. - 402 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001836, : L162B004164, : L172B009789, : R03B001832, : R142B000609 |
29 | | Bản sắc dân tộc trong lối sống hiện đại = National identity in the modern life / Lê Như Hoa . - H. : Văn hóa thông tin ; Viện văn hóa, 2003. - 352 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B007838, : R03B007114, : R172B007837 |
30 | | Bản sắc dân tộc trong thơ ca Việt Nam hiện đại (1945 - 1975) / Nguyễn Duy Bắc . - H. : Văn hóa dân tộc, 1998. - 290 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003777-8 |