1 |  | Tiếng Anh văn phòng = English for the office / Tri Thức Việt . - H. : Thời đại, 2010. - 128 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019116 : L11B019122 : L142B000437 : L142B001118 : L172B010295 : L172B011179-L172B011180 : R11B019115 : R142B000436 |
2 |  | Tri thức Việt Nam trong tiến trình lịch sử dân tộc / Nguyễn Văn Khánh . - Tái bản, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Tri thức, 2019. - 480 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R21B031087 |
3 |  | Đặng Thái Sơn - Người được Chopin chọn / Ikuma Yoshiko ; Tri Thức Việt (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 156 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B015158 : R08B015157 |
4 |  | Phong tục, nghi lễ văn hóa xưa và nay / Vương Tú Trung ; N. Tri Thức Việt (dịch) . - H. : Nxb Hà Nội, 2009. - 284tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L10B016962 : L10B016964 : L172B006500 : R10B016961 : R172B006499 |
5 |  | Tiếng Hoa năng động : Yêu cầu và cảm ơn / Tri Thức Việt (biên soạn); Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 155 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : R10B017152 |
6 |  | Tiếng Hoa năng động: Công việc và dự định / Tri Thức Việt (biên soạn) ; Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 159 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : L10B017154 : R10B017153 : R142B001082 |
7 |  | Tiếng Hoa năng động : Sinh hoạt gia đình / Tri Thức Việt (biên soạn); Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 180 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : L10B017157-L10B017158 : R10B017156 |
8 |  | Tiếng Hoa năng động: Mọi tình huống / Tri Thức Việt (biên soạn) ; Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 160 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : L10B017160 : R10B017159 : R142B001080 |
9 |  | Tiếng Hoa năng động : Giao thông và du lịch / Tri Thức Việt (biên soạn); Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 164 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : L10B017163 : R10B017162 : R142B001081 |
10 |  | Tiếng Anh văn phòng = English for the office / Tri Thức Việt (biên soạn) . - H. : Thời đại, 2010. - CD : Âm thanh Thông tin xếp giá: : R11MULT000328-R11MULT000330 : R172MULT000328-R172MULT000334 |
11 |  | Lịch sử và văn hóa Trung Quốc / W. Scott Morton, C. M. Lewis ; Tri thức Việt (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 404 tr. : Hình ảnh ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L152B002724-L152B002725 : L15B025917-L15B025918 : L172B010006 : R152B002723 : R15B025915 |
12 |  | Đề xuất về tiêu chí dữ liệu trên hệ tri thức Việt số hóa / Nguyễn Mạnh Duy . - Tr. 21 - 24 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2023. - Số 1, |
13 |  | Phong tục và đời sống người Nhật / Tri Thức Việt (biên soạn) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 176 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028574 : R16B028573 |