1 | | "Đường Cách Mệnh" đã đặt nền móng cho sự nghiệp thư viện cách mạng Việt Nam / Phạm Thế Khang . - . - Tr.6-11 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2008, Số 1(13), |
2 | | 10 vấn đề lớn về hoạt động chuyên môn nghiệp vụ của mạng lưới thư viện tỉnh - huyện 3 năm (2001-2003) / Phạm Thế Khang . - . - Tr.6-10 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2005, Số 1, |
3 | | 26 thư viện đẹp nhất thế giới / Phạm Lý (sưu tầm) . - . - Tr.62-65 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2010, Số 3(23), |
4 | | 40 năm Thư viện Quân đội Nhân dân (1957 - 1997) / Tổng Cục chính trị. Thư viện Quân đội . - H. : Quân đội Nhân dân, 1997. - 271 tr. : hình minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000278 |
5 | | 55 năm hoạt động và phát triển thư viện tỉnh Quảng Ninh (19/8/1956 - 19/8/2011) / Vũ Thị Kim Dung . - . - Tr.46-47 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2011, Số6(32), |
6 | | 7 thư viện đẹp nhất trên thế giới / Thanh Triều (giới thiệu) . - . - Tr.75-77 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2008, Số 1(13), |
7 | | 90 năm công tác phục vụ bạn đọc tại Thư viện Quốc gia Việt Nam / Phạm Quỳnh Lan . - . - Tr.45-49 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2010, Số 1(21), |
8 | | ALA từ điển giải nghĩa thư viện học và tin học Anh - Việt = The ALA Glossary of Library and Information Science / Heartsill Yong (Editor) ; Phạm Thị Lệ Hương, Lâm Vĩnh Thế, Nguyễn Thị Nga (dịch) . - USA : Galen press. ltd, 1996. - 280 tr. ; 32 cmThông tin xếp giá: : L03B005260, : L03B005262, : L142B001582, : L152B003077-8, : L172B010961-3, : L202B012517, : R03B005257-8, : R03NV000021, : R142B000036 |
9 | | Áp dụng các quy định và phương pháp định chủ đề theo bộ LCSH: Kết quả từ cuộc khảo sát tại Thư viện Trung tâm - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Hồng Sinh, Phan Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Lan . - . - Tr.3-8 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2012, Số 3(35), |
10 | | Áp dụng khung phân loại Thư viện Quốc hội Mỹ LCC tại Thư viện Đại học Luật Hà Nội và Thư viện Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh những giải pháp trong thực tiễn và tương lai . - . - Tr. 50-54 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2012, Số 4(36), |
11 | | Áp dụng MARC 21 ở một số cơ quan thông tin, thư viện tại Hà Nội / Nguyễn Thị Xuân Bình . - Tr.16-19 Tạp chí Thông tin & tư liệu, 2006, Số 2, |
12 | | Áp dụng MARC 21 ở một số thư viện đại học Việt Nam / Nguyễn Văn Hành . - Tr.20-22 Tạp chí Thông tin & tư liệu, 2006, Số 2, |
13 | | Áp dụng MARC 21 và AACR2 tại thư viện tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu / Yến Thanh . - . - Tr.5-9+14 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2010, Số 2(22), |
14 | | Áp dụng phương pháp tiếp cận hệ thống trong giảng dạy và xử lý kỹ thuật thư viện / Nguyễn Thị Kim Loan . - . - Tr.23-26 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2012, Số 1(33), |
15 | | Ảnh hưởng của truy cập Web trong biên mục ở các thư viện Mỹ / Hoàng Thị Hòa . - . - Tr.54-59 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2008, Số 1(13), |
16 | | Ấn tượng thư viện Singapore / Nguyễn Hữu Giới . - . - Tr.59-61 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2007, Số 3(11), |
17 | | Bàn về phí đối với các dịch vụ thư viện / Nguyễn Thị Hạnh . - . - Tr.14-19 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2010, Số 1(21), |
18 | | Bách khoa toàn thư thư viện / Đào Duy Tân (giới thiệu) . - . - Tr.50-55 Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội, 2007, Số 11, |
19 | | Bản quyền trong việc triển khai dịch vụ cung cấp bản sao tài liệu trong các thư viện khoa học / Trần Mạnh Tuấn . - . - Tr.34-39 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2009, Số 4(20), |
20 | | Bảng phân loại (dùng cho các thư viện có vốn tài liệu trên dưới 30.000 bản) / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1989. - 266 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B006705, : L03B006707, : L162B004330-1, : L172B008583, : R03B006702, : R162B004329 |
21 | | Bảng phân loại (dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp) / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1991. - 380 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B006677-8, : L03B006681-2, : L03B006684, : L142B000345-6, : L162B004582-3, : L172B008805-7, : R03B006666, : R03B006669, : R03B006671, : R03B006673-4, : R03NV000013-4, : R142B000344 |
22 | | Bảng phân loại : dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp T.1 : Bảng chính và các bảng phụ / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2002. - 376 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B006797, : R03B006798, : R03NV000009-10, : R162B004584 |
23 | | Bảng phân loại BBK TP/ HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.3 / Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 356 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B006690, : R142B000342 |
24 | | Bảng phân loại BBK TP/ HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng. T.1 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 86 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R142B000340 |
25 | | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.2 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 184 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B006687, : L172B008790, : R142B000341 |
26 | | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.4 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 410 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B006693, : R03B006691, : R172B008789 |
27 | | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.5 / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 576 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R142B000343 |
28 | | Bảng phân loại BBK TP/HCM (Dùng cho các Thư viện KHTH và Thư viện đại chúng). T.6, Bảng tra chủ đề chữ cái / Thư viện Khoa học tổng hợp TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 842 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B006698, : L03B006700, : L172B008802, : R03B006695-6, : R172B008586 |
29 | | Bảng phân loại thập tiến cải biên và thực tiễn sử dụng trong hệ thống Thư viện công cộng ở Việt Nam: Khóa luận tốt nghiệp đại học chuyên ngành Thông tin - Thư Viện / Nguyễn Thị Hồng Thắm . - TP. Hồ Chí Minh : Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 68 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172KL000684 |
30 | | Bảng phân loại: Dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp T.2 : Bảng tra chủ đề và hướng dẫn sử dụng / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2002. - 154 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B006799-801, : R03NV000011-2 |