| 1 |  | Vai trò của nguồn học liệu tại các trường Đại học/Học viện / Thu Minh . - . - Tr.19-24 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2007, Số 3, |
| 2 |  | Hội xứ Bắc. T.2 / Khổng Đức Thiêm, Nguyễn Thu Minh, Ngô Hữu Thi . - Hà Bắc : Sở Văn hóa - Thông tin, 1989. - 18 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004634 : L03B004636 : R03B004635 |
| 3 |  | Hoạt động thông tin thư mục của Thư viện KHTH TP. Hồ Chí Minh: thực trạng và giải pháp: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Thư viện - Thông tin / Nguyễn Thu Minh . - TP. Hồ Chí Minh: Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 89 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R172KL000679 |
| 4 |  | Chính sách thông tin quốc gia và việc chia sẻ nguồn tài liệu / Tiêu Hy Minh; Thu Minh (dịch) . - . - Tr.23-29 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2000, Số 2, |
| 5 |  | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 348 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017474 : L20SDH002255 : R10B017462 |
| 6 |  | Lễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 183 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002809 : R172B006261 : R17SDH001449 |
| 7 |  | Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ thông tin trong điều kiện hội nhập khoa học và công nghệ tại Trung tâm Thông tin Tư liệu - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam : Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Khoa học Thư viện / Đặng Thu Minh . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2006. - 115 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R11LV000743 |
| 8 |  | Văn hóa dân gian Việt Yên (tỉnh Bắc Giang) / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - H. : Lao động, 2011. - 641 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002881 : R12B021987 |
| 9 |  | Văn hóa dân gian Làng Mai / Nguyễn Thu Minh . - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 164 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003085 : R12B022013 |
| 10 |  | Văn hóa dân gian người Dao ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 390 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002536 : R12B022063 : R162B005446 |
| 11 |  | Lễ hội Bắc Giang / Ngô Văn Trụ (chủ biên) ; Nguyễn Thu MInh, Trần Văn Lạng . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 824 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R13SDH000282 |
| 12 |  | Văn hóa phi vật thể huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng, Ngô Văn Trụ (đồng chủ biên) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 647 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001836 : R13SDH000535 |
| 13 |  | Tục cưới hỏi của người Dao Thanh Y ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 350 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003088 : R16SDH001295 : R172B006027 |
| 14 |  | Văn hóa dân gian huyện Sơn Động, Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 914 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001737 : L20SDH001893 : R14SDH000769 |
| 15 |  | Những vùng văn hóa dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hòa / Nguyễn Thu Minh, Đỗ Thị Thanh Thúy . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 512 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002622 : R14SDH000645 |
| 16 |  | Tục cưới hỏi của người Cao Lan - Sán Chí ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 398 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002879 : R16SDH001273 : R172B006091 |
| 17 |  | Dân ca Cao Lan ở Bắc Giang / Ngô Văn Trụ (chủ biên) ; Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng, Nguyễn Hữu Tự, Nguyễn Văn Phong(sưu tầm, biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 437tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002650 : R11B019472 : R162B005445 |
| 18 |  | Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 671 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001743 : L20SDH002892 : R14SDH000749 |
| 19 |  | Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Quyển 3 / Mai Đức Hạnh (chủ biên) ; Đỗ Thị Bảy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân khấu, 2017. - 468 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R172B011164 : R17SDH001496 |
| 20 |  | Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Quyển 2 / Mai Đức Hạnh (chủ biên) ; Đỗ Thị Bảy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân khấu, 2017. - 444 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R172B011166 : R17SDH001525 |
| 21 |  | Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Quyển 1 / Mai Đức Hạnh (chủ biên) ; Đỗ Thị Bảy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân khấu, 2017. - 352 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R172B011160 : R17SDH001526 |
| 22 |  | Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Quyển 4 / Mai Đức Hạnh (chủ biên) ; Đỗ Thị Bảy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân khấu, 2017. - 474 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R172B011162 : R17SDH001494 |