1 |  | Hương ước Hà Tĩnh . - Hà Tĩnh : Sở Văn hóa Thông tin Hà Tĩnh, 1996. - 228 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L06B011149 |
2 |  | Danh nhân Nam Định thế kỷ XX được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh / Sở Văn hóa Thông tin Nam Định (biên soạn) . - Nam Định : Sở Văn hóa Thông tin Nam Định, 2001. - 251 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L20B030994 |
3 |  | Trại sáng tác điêu khắc chất liệu đá thành phố Hồ Chí Minh lần I . - TP. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa Thông tin TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 92 tr : Hình ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L13B023616 : R13B023615 |
4 |  | Văn hóa quần chúng / Nhiều tác giả . - H. : Sở Văn hóa Hà Nội, 1967. - 80 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002254 |
5 |  | Kỳ quan chữ Việt / Kiều Văn Tiến . - Vũng Tàu : Sở Văn hóa Thông tin, 1990. - 40 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002483 |
6 |  | Mẹo luật chính tả / Lê Trung Hoa . - Long An : Sở Văn hóa và Thông tin Long An, 1984. - 139 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002514 : L03B002516 : R03B002515 |
7 |  | Trần Thủ Độ (1194 - 1264) - con người và sự nghiệp / Viện Sử học Việt Nam, Sở Văn hóa Thông tin và Thể thao tỉnh Thái Bình . - H. : Viện Sử học Việt Nam, 1994. - 248 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004115 : R03B004114 |
8 |  | Trầu cau - Việt điện thư / Nguyễn Ngọc Chương ; Phạm Huy Thông (viết lời mở đầu) . - Hà Nam Ninh : Sở Văn hóa - Thông tin, 1990. - 372 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004632 |
9 |  | Hội xứ Bắc. T.2 / Khổng Đức Thiêm, Nguyễn Thu Minh, Ngô Hữu Thi . - Hà Bắc : Sở Văn hóa - Thông tin, 1989. - 18 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004634 : L03B004636 : R03B004635 |
10 |  | Hội lễ dân gian ở Thái Bình / Sở Văn hóa - Thông tin Thái Bình (biên soạn) . - Thái Bình : Sở Văn hoá - Thông tin, 1991. - 128 tr. : minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004684 |
11 |  | Từ điển Việt - Kơ Ho / Sở Văn hóa và Thông tin tỉnh Lâm Đồng . - Đà Lạt : Sở Văn hóa và Thông tin tỉnh Lâm Đồng, 1983. - 187 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R20B030992 |
12 |  | Vấn đề dân tộc ở Lâm Đồng / Mạc Đường (chủ biên) . - Lâm Đồng : Sở Văn hóa - Thông tin, 1983. - 324 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004699-L03B004700 : L162B004206 : R03B004696 : R142B000577 |
13 |  | Sơ khảo về tín ngưỡng và lễ hội dân gian & truyền thống tỉnh Bình Dương / Sở Văn hóa - Thông tin tỉnh Bình Dương . - Bình Dương : Sở Văn hóa - Thông tin, 1998. - 132 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004701 |
14 |  | Bắc Thái 40 năm đấu tranh và xây dựng (1945 - 1985) . - Bắc Thái : Sở Văn Hóa Và Thông Tin tỉnh Bắc Thái, 1985. - 144 tr. : bản đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B006411 : R03B005511 |
15 |  | Văn hóa học đại cương và cơ sở Văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng (chủ biên) ; Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 626 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005609 : L151GT002695 : L152GT002075 : R151GT002694 : R152GT002074 |
16 |  | Những quy định cơ bản về hoạt động văn hóa / Sở Văn hóa - Thông tin TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa - Thông tin, 1981. - 44 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B005612-L03B005614 : R03B005610 : R162B004313 |
17 |  | Giữ gìn và phát huy tài sản văn hóa các dân tộc ở Đông Nam bộ / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, Sở Văn hóa Thông tin - Thể thao Đồng Nai . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 331 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B005649-L03B005650 : R03B005648 : R12SDH000175 |
18 |  | Địa chí văn hóa dân gian Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội / Nhiều tác giả . - H. : Sở Văn hóa - Thông tin, 1991. - 316 tr. : Hình ảnh ; 28 cm Thông tin xếp giá: : R03B005733 |
19 |  | Nhạc lý cơ bản thực hành. T. 1 / Trần Anh . - TP. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa Thông tin TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 47 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B005956 : R03B006119 |
20 |  | Kỷ yếu hội thảo khoa học: Thân thế và sự nghiệp của Chưởng cơ - Lễ Thành Hầu Nguyễn Hữu Cảnh . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Khoa học lịch sử ; An Giang : Sở Văn hóa Thông tin - Thể dục thể thao An Giang, 1994. - 144 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16NCKH000143 : R16NCKH000142 |
21 |  | Trại giam tù binh Phú Quốc/ Nhiều tác giả . - Kiên Giang : Sở Văn hóa Thông tin Thể thao Kiên Giang, 1995. - 288 tr. : hình ảnh ; 30 cm Thông tin xếp giá: : L03B006395 : R03B006394 |
22 |  | Hà Nội di tích và văn vật . - H. : Sở Văn hóa và Thông tin Hà Nội, 1994. - 140 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B006399-R03B006400 : R172B006452 |
23 |  | Khánh Hòa - diện mạo văn hóa một vùng đất / Trần Quốc Vượng, Ngô Văn Ban, Chu Xuân Bình.. . - Khánh Hòa : Sở Văn hóa - Thông tin, 1998. - 228 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B006488 |
24 |  | Tạp chí Cẩm thành / Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng Ngãi . - , 2019. - 112 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R19TC007296-R19TC007297 |