1 | | Ai tìm ai / Nguyễn Quang Dũng . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 40 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B006004-5 |
2 | | Bảng tra từ - ngữ kho tàng sử thi Tây Nguyên / Vũ Quang Dũng (Biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 487 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003315 |
3 | | Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 742 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003007, : R14SDH000815, : R152B003962 |
4 | | Cội nguồn trà Việt / Trịnh Quang Dũng . - . - Tr.26-29 Tạp chí Xưa nay, 2012, Số 397+398, |
5 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca lao động / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 279 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001733, : R15SDH001062 |
6 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca nghi lễ và phong tục. Quyển 1 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 617 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001726, : L20SDH002283, : R15SDH001139 |
7 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca nghi lễ và phong tục. Quyển 2 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 691 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002211, : R16SDH001241 |
8 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca trữ tình sinh hoạt. Quyển 1 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 391 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003093, : R15SDH001063 |
9 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca trữ tình sinh hoạt. Quyển 2 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 487 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002237, : R15SDH001092 |
10 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam - Dân ca trữ tình sinh hoạt. Quyển 3 / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 431 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002223, : R15SDH001082 |
11 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 3, Dân ca nghi lễ và phong tục / Trần Thị An (chủ biên) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 519 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002214, : R16SDH001200 |
12 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 4, Dân ca nghi lễ và phong tục / Trần Thị An (chủ biên) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 491 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002479, : R16SDH001244 |
13 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 4, Dân ca trữ tình sinh hoạt / Trần Thị An (Chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 623 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003287 |
14 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 5, Dân ca trữ tình sinh hoạt / Trần Thị An (chủ biên); Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 499 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001923, : R16SDH001220 |
15 | | Địa danh Việt Nam qua truyện kể dân gian / Nhiều tác giả ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 679 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : B20B030919 |
16 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên (sử thi Ê Đê) / Nhiều tác giả ; Vũ Quang Dũng (tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 318 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003491 |
17 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên (Sử thi Mơ Nông). Quyển 1 / Nhiều tác giả ; Vũ Quang Dũng (tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 487 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003488 |
18 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên (Sử thi Mơ Nông). Quyển 2 / Nhiều tác giả ; Vũ Quang Dũng (tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 471 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003489 |
19 | | Gới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên (sử thi Chăm, Ra Glai, Xơ Đăng) / Nhiều tác giả ; Vũ Quang Dũng (tuyển chọn, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 495 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003490 |
20 | | Mây đầu ô - Thơ văn Quang Dũng - Nhà đồi: Thơ, bút ký / Quang Dũng . - Tái bản. - H. : Hội Nhà văn, 2014. - 779 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B003925, : L172B006683, : R152B003840, : R15B027583 |
21 | | Mây đầu ô: Tuyển tập thơ - văn / Quang Dũng ; Bùi Phương Thảo (tuyển chọn) . - H. : Văn học, 2021. - 943 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L222B012873, L22B031557-8 |
22 | | Nghệ thuật giao tiếp / Sheila Ostrander ; Trịnh Quang Dũng, Bùi Viết Thuyên (biên dịch) . - Long An : Nxb Long An, 1989. - 279 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000680 |
23 | | Nghi lễ Phật giáo liên quan đến vòng đời người (qua khảo sát tại chùa Tri Chỉ, xã Tri Trung, Phú Xuyên, Hà Nội) / Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 771 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002502, : L20SDH003184 |
24 | | Nhập môn lịch sử xã hội học / Bùi Quang Dũng . - H. : Khoa học Xã hội, 2004. - 208 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L151GT002837-8, : R142B000829, : R151GT002836, : R152GT001663 |
25 | | Quang Dũng, Nguyễn Mỹ, Xuân Quỳnh : phê bình, bình luận văn học / Nhiều tác giả ; Vũ Tiến Quỳnh (sưu tầm) . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hoà, 1991. - 108 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B003516 |
26 | | Quang Dũng, người và thơ / Quang Dũng ; Hoài Việt (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 1992. - 250 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách "Thế giới văn học" )Thông tin xếp giá: : L04B008074 |
27 | | Sử thi Mơ Nông. Quyển 1 / Đỗ Hồng Kỳ (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 768 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002796, : R15SDH000943 |
28 | | Sử thi Mơ Nông. Quyển 2 / Đỗ Hồng Kỳ (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 444 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002841, : R15SDH000944 |
29 | | Sử thi Mơ Nông. Quyển 3 / Đỗ Hồng Kỳ (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 456 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002858, : R15SDH000945 |
30 | | Sử thi Mơ Nông. Quyển 4 / Đỗ Hồng Kỳ (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 404 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002857, : R15SDH000946 |