1 |  | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Trương Văn Chinh, Nguyễn Danh Chiến (dịch) ; Cao Huy Giu, Phan Đại Doãn (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hóa, 1993. - 512 tr. ; 21 cm |
2 |  | Đại Nam thực lục. T.9 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Nguyễn Ngọc Tỉnh, Phạm Huy Giu, Trương Văn Chinh (dịch) ; Nguyễn Mạnh Duân, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 510 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026774 |
3 |  | Đại Nam thực lục. T.8 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 586 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026775 |
4 |  | Đại Nam thực lục. T.7 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Cao Huy Giu, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1570 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026768 |
5 |  | Đại Nam thực lục. T.6 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Cao Huy Giu, Trịnh Đình Rư, Trần Huy Hân, Nguyễn Trọng Hân (dịch) ; Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1152 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026771 |
6 |  | Đại Nam thực lục. T.5 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 940 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026772 |
7 |  | Đại Nam thực lục. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1142 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026757 |
8 |  | Đại Nam thực lục. T.3 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Đào Duy Anh, Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1036 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026758 |
9 |  | Đại Nam thực lục. T.2 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1002 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026780 |
10 |  | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Trương Văn Chinh, Nguyễn Danh Chiến (dịch) ; Cao Huy Giu, Phan Đại Doãn (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hoá, 1993. - 512 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004180 |
11 |  | Minh Mệnh chính yếu. T.3, Quyển 18 - Quyển 25 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 414 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004209 |
12 |  | Minh Mệnh chính yếu. T.2, Quyển 8 -- Quyển 17 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 478 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004208 |
13 |  | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.2 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng Khương (dịch) ; Cao Huy Giu, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hóa, 1993. - 632 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004178 |
14 |  | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.3 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Nguyễn Mạnh Duân, Đỗ Mộng Khương, Ngô Hữu Tạo, Phạm Huy Giu (dịch) ; Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hóa, 1993. - 500 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004179 |
15 |  | Đại Nam liệt truyện. Tập 1-2 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Đỗ Mộng Khương (dịch) ; Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ ba. - Huế : Thuận Hóa, 2014. - 635 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R142B002008 : R14B024504 |
16 |  | Minh Mệnh chính yếu. T.1, Quyển đầu - Quyển 7 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 348 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004207 |
17 |  | Đại Nam thực lục. T.1 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Nguyễn Ngọc Tỉnh (dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1076 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026779 |
18 |  | Đại Nam thực lục. T.10: Sách dẫn sự kiện và tư liệu / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 218 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026773 |
19 |  | Đại Nam thực lục. Tập 8 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo...[và những người khác] (phiên dịch) ; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 670 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B032172 |
20 |  | Đại Nam thực lục. Tập 7 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Nguyễn Ngọc Tỉnh...[và những người khác] (phiên dịch) ; Cao Huy Giu, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 1554 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B032171 |
21 |  | Đại Nam thực lục. Tập 6 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Cao Huy Giu...[và những người khác] (phiên dịch) ; Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 1143 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B032170 |
22 |  | Đại Nam thực lục. Tập 9 / Quốc sử quán triều nguyễn ; Nguyễn Ngọc Tỉnh, Phạm Huy Giu, Trương Văn Chinh (phiên dịch) ; Nguyễn Mạnh Duân, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 506 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B032173 |
23 |  | Đại Nam thực lục. Tập 4 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo (phiên dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 1135 ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B032169 |
24 |  | Đại Nam thực lục. Tập 3 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Đỗ Mộng Khương...[và những người khác] (phiên dịch) ; Hoa Bằng, Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 1038 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B032168 |