1 | | Đại cương Lịch sử Việt Nam. T.1, Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh (chủ biên) ; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh . - Tái bản lần thứ mười ba. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 488 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002104, : L151GT002988, : L151GT003362, : R151GT002103, : R172GT003146 |
2 | | Đại cương Lịch sử Việt Nam. T.1, Từ thời nguyên thủy đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh (chủ biên) ; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh . - H. : Giáo dục, 2003. - 488 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002303, : L151GT002394, : R151GT002302 |
3 | | Đại cương Lịch sử Việt Nam. T.1: Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh (chủ biên) ; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1998. - 488 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002106, : R151GT002105, R23QL000181 |
4 | | Đại cương Lịch sử Việt Nam. Tập 1, Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh (chủ biên) ; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 488 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L161GT003808, : L162GT002319-21, : L172GT003144-5, : R161GT003805, : R162GT002318 |
5 | | Đại cương Lịch sử Việt Nam. Tập 1, Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh (chủ biên) ; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006. - 487 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L202GT003902 |
6 | | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Trương Văn Chinh, Nguyễn Danh Chiến (dịch) ; Cao Huy Giu, Phan Đại Doãn (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hoá, 1993. - 512 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004180 |
7 | | Đại Nam chính biên liệt truyện. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên soạn) ; Trương Văn Chinh, Nguyễn Danh Chiến (dịch) ; Cao Huy Giu, Phan Đại Doãn (hiệu đính) . - Huế : Thuận Hóa, 1993. - 512 tr. ; 21 cm |
8 | | Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ. T.6 / Nội các triều Nguyễn (biên soạn) ; Cao Huy Giu (dịch) ; Lê Duy Chưởng, Đặng Đức Siêu, Phan Đại Doãn, Trương Đình Nguyên (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 648 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026939 |
9 | | Khởi nghĩa Lam Sơn (1418 -1427) / Phan Huy Lê , Phan Đại Doãn . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 564 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008095 |
10 | | Làng xã Việt Nam - Một số vấn đề kinh tế - văn hóa - xã hội / Phan Đại Doãn . - Xuất bản lần thứ ba. - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 280 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019775, : L11B019778, : L142B000544-5, : L172B007543-7, : L172B008887-90, : R11B019772, : R142B000543 |
11 | | Mấy vấn đề về văn hóa làng xã Việt Nam trong lịch sử / Phan Đại Doãn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 304 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B010705, : L07B012705, : L142B000883, : L172B008835, : L172B010435, : R05B010378-9, : R12SDH000102, : R142B000882 |
12 | | Một số trận quyết chiến chiến lược trong lịch sử dân tộc / Phan Huy Lê, Bùi Đăng Dũng, Phan Đại Doãn.. . - H. : Quân đội nhân dân, 1976. - 516 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004188 |
13 | | Quan hệ dòng họ ở châu thổ Sông Hồng qua hai làng Đào Xá và Tứ Kỳ / Mai Văn Hai, Phan Đại Doãn . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 192 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004606, : R03B004605 |
14 | | Từ làng đến nước một cách tiếp cận lịch sử. Quyển 1, Làng Việt Nam vận hành trong lịch sử / Phan Đại Doãn . - H. : Nxb Hà Nội, 2021. - 331 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031446, L232B013188, L23B031977, R222B012812, R22B031445 |
15 | | Từ làng đến nước một cách tiếp cận lịch sử. Quyển 2, Văn hóa - gia đình, dòng họ nhân vật lịch sử / Phan Đại Doãn . - H. : Nxb Hà Nội, 2021. - 286 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031447, L232B013189, L23B031978, R222B012813, R22B031448 |
16 | | Từ làng đến nước một cách tiếp cận lịch sử. Quyển 3, Tôn giáo tín ngưỡng kháng chiến chống ngoại xâm lịch sử địa phương / Phan Đại Doãn . - H. : Nxb Hà Nội, 2021. - 287 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22B031449, L232B013190, L23B031979, R222B012814, R22B031450 |