1 |  | Thành hoàng Việt Nam / Phạm Minh Thảo, Trần Thị An, Bùi Xuân Mỹ . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 625 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000968 |
2 |  | Từ điển văn hóa gia đình / Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo, Từ Thu Hằng (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 846 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002078 : R152B003082 |
3 |  | Những ngôi chùa thần bí Myanmar / Phạm Minh Thảo (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 232 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009497 : R05B009498 : R142B001429 |
4 |  | Kiêng và cấm kỵ của người Việt / Phạm Minh Thảo (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2009. - 270 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L10B016917 : L152B003495 : L172B006600 : R10B016915 : R152B003494 |
5 |  | Tín ngưỡng, tôn giáo và mê tín dị đoan / Phạm Minh Thảo, Phạm Lan Oanh (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2015. - 147 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L212B012710 : L21B031303 |
6 |  | Kiêng và cấm kỵ của người Việt xưa và nay / Phạm Minh Thảo (biên soạn) . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2021. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L22B031459 R222B012819 R22B031460 |
7 |  | Văn hóa ứng xử của người Việt xưa và nay / Phạm Minh Thảo . - H. : Hồng Đức, 2021. - 180 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L22B031439 R222B012809 R22B031438 |
8 |  | Nhà xưa, nếp cũ / Phạm Minh Thảo . - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 159 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013167 L232B013217 L23B031945 L23B032010-23032011 |
9 |  | Văn hóa ứng xử của người Việt xưa và nay / Phạm Minh Thảo . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2023. - 183 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L242B013397-L242B013398 L24B032384-24032386 |