1 |  | Chị Dậu / Phạm Văn Khoa (kịch bản, đạo diễn) ; Nguyễn Đăng Bảy (quay phim) ; Văn Cao (âm nhạc) . - H. : Hãng phim truyện Việt Nam, 1981 ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, [sau 2000] Thông tin xếp giá: : R12MULT000571-R12MULT000572 |
2 |  | Du lịch ba miền. T.1, Đất phương Nam / Bửu Ngôn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 176 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L162B005307 : R03B003441 : R142B001354 |
3 |  | Gặp gỡ đất phương Nam/ Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 130 tr.: hình minh hoạ ; 28 cm Thông tin xếp giá: : R03B006510 |
4 |  | Du lịch ba miền. T.1, Đất phương Nam / Bửu Ngôn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 196 tr. : Minh hoạ, bản đồ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B006832 : L172B009741 : R03B006830 |
5 |  | Từ điển Pháp - Việt bằng hình (theo chủ đề) = Dictionnaire Francais - Vietnamien par Images / Khả Kế (chủ biên) ; Ánh Nga, Phương Nam (biên soạn) . - H. : Thống kê, 2003. - 677 tr . : Hình ảnh, minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026957 |
6 |  | Sắc màu xứ Quảng = The colours of Quang Nam / Nguyễn Tranh (đạo diễn, quay phim) ; Sông Hương (dẫn chương trình) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng Phim Phương Nam, 2004 Thông tin xếp giá: : R04MULT000001 |
7 |  | Tín ngưỡng thờ anh hùng dân tộc với việc giáo dục truyền thống yêu nước cho thanh niên sinh viên thủ đô: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Lê Thị Phương Nam . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2002. - 134 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000447 |
8 |  | Luyện giọng hát căn bản / Anh Bằng, Thu Giang . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng phim Phương Nam, 2003 Thông tin xếp giá: : R05MULT000038-R05MULT000039 |
9 |  | Ngã ba Đồng Lộc / Nguyễn Quang Vinh (kịch bản) ; Lưu Trọng Ninh (đạo diễn) ; Nguyễn Hữu Tuấn, Lý Thái Dũng (quay phim) . - H. : Hãng Phim truyện Việt Nam ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 2006 Thông tin xếp giá: : R07MULT000102 |
10 |  | Nhã nhạc cung đình Huế / Nhiều nghệ sĩ biểu diễn . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam Phim, 2004. - CD : Âm thanh Thông tin xếp giá: : R08MULT000295 |
11 |  | Sổ tay hành hương đất phương Nam / Viện Nghiên cứu Văn hóa - Nghệ thuật Việt Nam - Phân viện tại TP.Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh , 2002. - 446 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B005497 : L16B029224 : L172B007144 : R15B026122 : R162B005496 |
12 |  | Đờn ca tài tử tình người, tình đất phương Nam / Huỳnh Trường Sơn, Ngô Xuân Trường . - Tạp chí Làng Việt . - 2014 . - Số 44 . - Tr. 30-31, |
13 |  | Phác thảo mô hình Nhà hát xiếc Phương Nam, thành phố Hồ Chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp Đại học, Chuyên ngành Quản lý Văn hóa / Lưu Thị Bích Liên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 71 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R12KL000379 |
14 |  | Lễ Tòn Phi Then của người Tày (thôn Giày, xã Chấn Thịnh, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái) : Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Văn hóa học / Vũ Phương Nam . - H. : Viện Nghiên cứu Văn hóa, 2007. - 101 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R12LV000076 |
15 |  | Giá trị lịch sử - văn hóa của sưu tập hiện vật chưa công bố của Chủ tịch Hồ Chí Minh, hiện lưu giữ tại Bảo tàng Cách mạng Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ, chuyên ngành Văn hóa học / Trần Phương Nam . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2009. - 129 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R12LV000842 |
16 |  | Tự học khiêu vũ nghệ thuật. Tập 1 / Trần Cảnh Đôn (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 2011 Thông tin xếp giá: : R12MULT000543-R12MULT000544 |
17 |  | Mùa nước nổi / Nguyễn Quang Sáng (kịch bản) ; Hồng Sến (đạo diễn) ; Bằng Phong (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng Phim Giải phóng : Phương Nam phim, 2010 Thông tin xếp giá: : R12MULT000557-R12MULT000558 |
18 |  | Bao giờ cho đến tháng mười / Đặng Nhật Minh (kịch bản, đạo diễn) ; Nguyễn Mạnh Lân (quay phim) ; Văn Linh (biên tập) . - H. : Hãng Phim truyện Việt Nam ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 2010 Thông tin xếp giá: : R12MULT000559-R12MULT000560 |
19 |  | Đời cát / Nguyễn Quang Lập (kịch bản) ; Nguyễn Thanh Vân (đạo diễn) ; Nguyễn Đức Việt (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 2010 Thông tin xếp giá: : R12MULT000561-R12MULT000562 |
20 |  | Mùa len trâu = Buffalo boy / Nguyễn Võ Nghiêm Minh (kịch bản, đạo diễn) ; Yves Cape (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng phim Giải Phóng : Phương Nam phim, 2010 Thông tin xếp giá: : R12MULT000563-R12MULT000564 |
21 |  | Làng Vũ Đại ngày ấy / Đoàn Lê (kịch bản) ; Phạm Văn Khoa (đạo diễn) ; Nguyễn Quang Thân (quay phim) . - H. : Hãng Phim truyện Việt Nam ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 1982 Thông tin xếp giá: : R12MULT000565-R12MULT000566 |
22 |  | Giải phóng Sài Gòn / Long Vân (kịch bản, đạo diễn) ; Hoàng Hà (kịch bản) ; Vũ Quốc Tuấn (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, 2004 Thông tin xếp giá: : R12MULT000567-R12MULT000568 |
23 |  | Vợ chồng A Phủ / Tô Hoài (kịch bản) ; Mai Lộc (đạo diễn) ; Khương Mễ (quay phim) ; Nguyễn Văn Thương (âm nhạc) . - H. : Hãng Phim truyện Việt Nam, 1961 ; TP. Hồ Chí Minh : Phương Nam phim, [sau 2000] Thông tin xếp giá: : R12MULT000569-R12MULT000570 |
24 |  | Những vấn đề đặt ra đối với phim về lịch sử ở Việt Nam qua trường hợp phim Đất rừng phương Nam / Vũ Văn Đạt . - Tr. 83 - 91 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2024. - Số 3 (39), |