1 | | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 11, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê, 2009. - 313 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004028 |
2 | | Chính tả cho những từ dễ viết sai / Nguyễn Như Ý (chủ biên) . - H. : Văn học, 2008. - 268 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B015332-3, : R08B015331 |
3 | | Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như Ý (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 1892 tr. ; 29 cmThông tin xếp giá: : R15B026912 |
4 | | Hồ Chí Minh - Tác gia - Tác phẩm - Nghệ thuật ngôn từ / Nhiều tác giả ; Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy (tuyển chọn) . - H. : Giáo dục, 1997. - 484 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B005450 |
5 | | Hồ Chí Minh - Tác gia - Tác phẩm - Nghệ thuật ngôn từ / Nhiều tác giả ; Nguyễn Như Ý, Nguyễn An, Chu Huy (tuyển chọn) . - Tái bản lần thứ ba, có chỉnh lý bổ sung. - H. : Giáo dục, 2003. - 1044 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R04B008679, : R172B009486 |
6 | | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ. T. 3 / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Như Ý, Phan Xuân Thành.. . - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 198 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B005051 |
7 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 237 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004027 |
8 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 10. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 237 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L191GT003975, : L191GT003987-8, : L192GT003825-6, : L192GT003850-2, : R191GT003974, : R192GT003824 |
9 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 267 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004025 |
10 | | Lê Trí Viễn - Một đời dạy văn, viết văn. T.1, Bình và giảng / Lê Trí Viễn ; Nguyễn Như Ý, Huỳnh Thanh Trà (biên sọan) . - H. : Giáo dục, 2006. - 850 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026639 |
11 | | Lê Trí Viễn - Một đời dạy văn, viết văn. T.2, Nghiên cứu, phê bình / Lê Trí Viễn ; Nguyễn Như Ý, Huỳnh Thanh Trà (biên sọan) . - H. : Giáo dục, 2006. - 814 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026638 |
12 | | Lê Trí Viễn - Một đời dạy văn, viết văn. T.3, Nghiên cứu, phê bình / Lê Trí Viễn ; Nguyễn Như Ý, Huỳnh Thanh Trà (biên sọan) . - H. : Giáo dục, 2006. - 832 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026637 |
13 | | Lê Trí Viễn - Một đời dạy văn, viết văn. T.4, Các chuyên luận / Lê Trí Viễn ; Nguyễn Như Ý, Huỳnh Thanh Trà (biên sọan) . - H. : Giáo dục, 2006. - 864 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026636 |
14 | | Lê Trí Viễn - Một đời dạy văn, viết văn. T.5, Thí luận, sáng tác và dịch thuật / Lê Trí Viễn ; Nguyễn Như Ý, Huỳnh Thanh Trà (biên sọan) . - H. : Giáo dục, 2006. - 765 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026635 |
15 | | Lê Trí Viễn - Một đời dạy văn, viết văn. T.6, Dịch thuật / Lê Trí Viễn ; Nguyễn Như Ý, Huỳnh Thanh Trà (biên sọan) . - H. : Giáo dục, 2006. - 941 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026634 |
16 | | Lưu Hữu Phước - cuộc đời và sự nghiệp âm nhạc / Phan Thanh Nam, Lưu Hữu Chí, Nguyễn Như Ý (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Giáo dục, 2005. - 896 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026573 |
17 | | Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam (tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga) = Bibliography of Vietnamese linguistics (Vietnamese, English, French, Russian) / Nguyễn Như Ý (chủ biên) . - H. : Văn hóa, 1994. - 717 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B000257, : R152B003080 |
18 | | Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Tái bản lần thứ 12, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - 266 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004029 |
19 | | Từ điển Anh - Việt bằng hình theo chủ đề = The pictorial Englis - Vietnammese Dictionary / Nguyễn Như Ý (chủ biên) ; Nguyễn Văn Phòng, Phan Khôi, Đặng Công Toại (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 678 tr . : Hình ảnh, minh hoạ ; 24cmThông tin xếp giá: : R142B000082 |
20 | | Từ điển chữ viết tắt: Anh - Việt, Pháp - Việt, Đức - Việt, Tây Ban Nha - Việt, Bồ Đào Nha - Việt, Italia - Việt . Latinh - Việt = Dictionary of Abbreviations: English - Vietnamese, French - Vietnamese, Germany - Vietnamese, Spanish - Vietnamese, Portuguese - Vietnamese, Italian - Vietnamese, Latin - Vietnamese / Nguyễn Như Ý (chủ biên) ; Đoàn Hồng Minh (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1994. - 1316 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05BT000313 |
21 | | Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam = Dictionary of Vietnamese Cultural place names and Scenic spots / Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 1224 tr. : ảnh chụp ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15B026916, : R04B008963, : R142B000060 |