1 |  | Ai Cập huyền bí = A search in secret Egypt / Paul Brunton; Nguyễn Hữu Kiệt (dịch) ; Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2008. - 270 tr. : Hình ảnh ; 21 cm. - ( Tủ sách huyền môn )Thông tin xếp giá: : L10B017539, : L172B011024-5, : R10B017535, : R142B000910 |
2 |  | Á châu huyền bí / Nguyễn Hữu Kiệt (dịch); Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính) . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 277 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách huyền môn )Thông tin xếp giá: : L10B017502, : L172B011008-9, : R10B017500, : R142B000909 |
3 |  | Đông Phương huyền bí = A search in secret India / Paul Brunton; Nguyễn Hữu Kiệt (dịch); Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính) . - H. : Lao động, 2008. - 429 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách huyền môn )Thông tin xếp giá: : L10B017577, : L10B017579, : L172B011039, : R10B017576, : R142B000800 |
4 |  | Lão Tử - Đạo đức kinh = Lao Tzu Tao Te Ching / Lão Tử ; Vũ Thế Ngọc (dịch) ; Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính) . - H. : Lao động, 2006. - 192 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017519, : L10B017522, : L10B017524, : L172B009034-5, : R10B017518, : R172B009033 |
5 |  | Những giai thoại huyền bí = Diary of H. S. Olcott / H. S. Olcott ; Nguyễn Hữu Kiệt (dịch) ; Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính) . - H. : Tôn giáo, 2015. - 247 tr. : Minh họa ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L22B031618 |
6 |  | Những nét văn hóa đạo Phật / Thích Phụng Sơn ; Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính) ; Thích Nguyên Hạnh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 288 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B013139, : R07B013138 |
7 |  | Những sự kiện và nhân vật điển hình trong văn hóa Trung Quốc / Trần Hiền Tồn ; Vũ Huy Bình, Nguyễn Minh Tiến (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 476 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B010672-3, : R06B010671 |
8 |  | Tăng đồ nhà phật : Hán - Việt / Đoàn Trung Còn (chủ biên) ; Nguyễn Minh Hiển, Nguyễn Minh Tiến (hiệu dính) . - H. : Tôn Giáo, 2004. - 768 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026576 |
9 |  | Tây Phương huyền bí = Zanoni / Sir Bulwer Lytton ; Nguyễn Hữu Kiệt (dịch) ; Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2008. - 494 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách huyền môn )Thông tin xếp giá: : L10B017496, : L172B011037-8, : R10B017493, : R142B000801 |
10 |  | Tây Tạng huyền bí = My Sacred Tibet / Lobsang Rampa ; Nguyễn Hữu Kiệt (dịch) ; Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính) . - H. : Lao động, 2008. - 294 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách huyền môn )Thông tin xếp giá: : L10B017574, : L172B011035-6, : R10B017571, : R142B000802 |
11 |  | Từ điển báo chí Anh - Việt = The Journalist's English - Vietnamese Dictionary / Nguyễn Minh Tiến (biên soạn) . - H. : Thông tấn, 2002. - 720 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R142B000043 |
12 |  | Từ điển thuật ngữ chuyên ngành báo chí Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of journalism / Nguyễn Minh Tiến (Biên soạn) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2019. - 816 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : R202B012576-7 |