1 |  | Bảy giải pháp đổi mới giáo dục / Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình . - . - Tr.1-5+21 Tạp chí Khoa học giáo dục, 2012, Số 77, |
2 |  | Biếm họa - nghệ thuật mang thông điệp phản biện xã hội / Nguyễn Minh Quang, Vũ Tú Quỳnh . - Tr. 17 - 22 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2016. - Số 5 (161), |
3 |  | Đặc trưng tạo dáng trang phục của người Mông Đen và Mông Hoa ở Lào Cai / Nguyễn Minh Ngọc . - Tr. 44 - 48 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2021. - Số 7 (467), |
4 |  | Tính cách văn hóa vùng miền Trung Quốc với công tác quảng bá, xúc tiến du lịch / Nguyễn Minh Trí . - Tr. 57 - 65 Tạp chí Văn hóa học. - 2019. - Số 5 (45), |
5 |  | Côn Sơn - một vùng văn hóa - lịch sử / Nguyễn Minh Tường . - Tr.44-48 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2002, Số 6(325), |
6 |  | Tính cách văn hóa Trung Quốc qua phim ảnh / Nguyễn Minh Trí . - Tr. 112 - 119 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2019. - Số 1 (17), |
7 |  | Kiến tạo không gian văn hóa và thể hiện diễn ngôn qua truyền ngôn và thư tịch về quốc sư Nguyễn Minh Không / Trần Thị An . - Tr. 26 - 37 Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa Việt Nam. - 2020. - Số 1 (187), |
8 |  | :Xây dựng văn hóa số, văn hóa ứng xử trên không gian mạng / Nguyễn Minh Phong . - Tr. 118 - 125 Tạp chí Thông tin và truyền thông. - 2022. - Số 1 + 2, |
9 |  | Giáo trình Việtres Version 2.1A / Nguyễn Minh Tuấn (biên soạn) . - Cà Mau : Mũi Cà Mau : Vi tính Comchip, 1994. - 124 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002941 |
10 |  | Cải cách hành chính dưới triều Minh Mệnh (1820 - 1840) / Nguyễn Minh Tường . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 288 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R03B004195 |
11 |  | Sài Gòn từ khi thành lập đến giữa thế kỷ XIX / Trịnh Tri Tấn, Nguyễn Minh Nhựt, Phạm Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 192 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004320 |
12 |  | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. T.2, Các tỉnh vùng Đông Bắc / Lê Thông (chủ biên) ; Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú (biên sọan) . - H. : Giáo dục, 2001. - 380 tr. : Bản đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004726 |
13 |  | Tổng quan khoa học thông tin và thư viện / Nguyễn Minh Hiệp (chủ biên), Lê Ngọc Oánh, Dương Thuý Hương . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2001. - 202 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B005227 : L03B005232 : L172B010867-L172B010870 : L202GT003912-L202GT003913 : R03B005223-R03B005224 : R152GT001866 : R172B010866 |
14 |  | Giáo trình tin học căn bản / Nguyễn Thanh Khiết (biên soạn) ; Nguyễn Minh Tuấn (sửa chữa,à bổ sung) . - In lại lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trường chuyên nghiệp SEATIC, 1992. - 146 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R151GT003093 |
15 |  | Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey / Nguyễn Minh Hiệp, Lê Ngọc Oánh, Trần Thị Mộng Linh, Đinh Xuân Phúc (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 520 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L03B006716 : L152B003133-L152B003134 : R03B006712 : R03NV000018 : R152B003132 |
16 |  | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam T.3, Các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ / Lê Thông (chủ biên) ; Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Huệ . - H. : Giáo dục, 2002. - 400 tr. : Bản đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B006909 : R03B006910 |
17 |  | Bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử cách mạng tỉnh Đồng Nai / Nguyễn Minh Quang . - Tr. 84 - 92 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2024. - Số 1 (37), |
18 |  | Văn hóa ứng xử trên mạng xã hội ở nước ta hiện nay những vấn đề đặt ra và giải pháp / Nguyễn Minh Thông . - Tr. 45 - 47 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2023. - Số 8 (542), |
19 |  | Cỏ lau / Nguyễn Minh Châu . - H. : Văn học, 1994. - 238 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007668 : L04B008181 |
20 |  | Từ điển báo chí Anh - Việt = The Journalist's English - Vietnamese Dictionary / Nguyễn Minh Tiến (biên soạn) . - H. : Thông tấn, 2002. - 720 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R142B000043 |
21 |  | Ảnh hưởng của các loại hình tín ngưỡng, tôn giáo đến đời sống văn hóa tinh thần của người dân Nam Bộ / Nguyễn Minh Trí . - Tr. 75 - 80 Tạp chí Dân tộc & Thời đại. - 2023. - Số 231, |
22 |  | Tăng đồ nhà phật : Hán - Việt / Đoàn Trung Còn (chủ biên) ; Nguyễn Minh Hiển, Nguyễn Minh Tiến (hiệu dính) . - H. : Tôn Giáo, 2004. - 768 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026576 |
23 |  | Từ điển bách khoa lịch sử khoa học và công nghệ / Trần Ái, Nguyễn Bạo, Nguyễn Minh Chí...(biên soạn) . - H., 2003. - 1450 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026917 |
24 |  | Những kiến thức cơ bản về chủ nghĩa Mác - Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh: (dành cho đoàn viên - thanh niên) / Từ Sơn Hải, Huỳnh Thu Thảo, Nguyễn Minh Nhựt, Huyền Tôn Nữ Kim Tuyến (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 80 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B009134-L04B009135 : R04B009133 |