1 |  | Văn hóa dân gian huyện Đồng Xuân / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 548 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002235 : R11B019464 |
2 |  | Văn hóa dân gian làng ven đầm Ô Loan / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 287 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002015 : R14SDH000856 |
3 |  | Lễ Tá Thổ ở Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 415 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001919 : R14SDH000658 |
4 |  | Văn hóa dân gian Phú Nông Tân Hội thôn / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Thanh niên, 2011. - 439 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002597 : R13SDH000326 |
5 |  | Hò khoan Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 417 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R12B022010 : R15SDH001021 |
6 |  | Hò khoan Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - Phú Yên : Hội Văn nghệ dân gian và Văn hóa các dân tộc Phú Yên, 2003. - 328 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : R04B008750 |
7 |  | Văn hóa dân gian làng biển Đông Tác, Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 470 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001767 : L20SDH002137 : R15SDH001077 |
8 |  | Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam, 2001. - 296 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R06B010846 |
9 |  | Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, cao dao Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Thanh niên, 2011. - 297 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002725 : R13SDH000484 |
10 |  | Địa danh Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 527 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002401 : R14SDH000679 |
11 |  | Văn hóa dân gian vùng Vũng Rô - Đèo Cả - Đá Bia / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 319 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002897 : R15SDH001155 |
12 |  | Dân ca Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 728 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029825 : R172B006229 : R17SDH001445 |