1 |  | Công xưởng và kỹ thuật chế tạo đồ trang sức bằng đá thời đại đồng thau ở Việt Nam = Workshop sties and stone jewellery manufacturing technique in bronze age of Viet Nam / Nguyễn Thị Kim Dung . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 312tr. : hình minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: : R05BT000145 |
2 |  | Văn hóa đọc của học sinh tiểu học trường quốc tế Parkcity Hà Nội: Thực trạng và giải pháp / Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Ngọc Anh . - Tr. 111 - 114 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2024. - Số 12 (590), |
3 |  | Tăng cường hoạt động nghiên cứu người dùng tin và nhu cầu tin trong thư viện trường Đại học phục vụ đào tạo theo học chế tín chỉ / Nguyễn Thị Kim Dung . - . - Tr. 24 - 27 Tạp chí thư viện Việt Nam. - 2015. - Số 3 (53), |
4 |  | Bàn về đổi mới phương pháp giảng dạy đại học hiện nay / Đinh Hồng Quân, Nguyễn Thị Kim Dung . - . - Tr. 9 - 11 Tạp chí Dạy và học ngày nay. - 2019. - Số 3, |
5 |  | Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ với sự hài lòng của khách hàng tại một số cửa hàng cafe sách trên địa bàn Hà Nội / Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Thị Hải, Lê Tự Hoàng Phúc . - Tr. 19 - 28 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2023. - Số 3, |
6 |  | Phát triển văn hóa đọc cho người dân ngoại thành Hà Nội / Nguyễn Thị Kim Dung . - Tr. 40 - 42 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2022. - Số 3 (491), |
7 |  | Các yếu tố ảnh hưởng tới văn hóa đọc của sinh viên khi tham gia phương tiện giao thông công cộng - Nghiên cứu trường hợp sinh viên Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội / Nguyễn Thị Kim Dung, Hoàng Xuân Quý . - Tr. 9 - 19 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2024. - Số 4, |
8 |  | Tối ưu hóa công tác tổ chức và quản lý hoạt động của các thư viện xã, phường, tủ sách cơ sở khu vực nông thôn huyện ngoại thành Hà Nội / Nguyễn Thị Kim Dung . - Tr. 48 - 51 Tạp chí Thư viện Việt Nam. - 2017. - Số 5 (67), |
9 |  | Hỏi - Đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B013606 : L08B013610-L08B013611 : L08B013616 : L08B013622 : L162B005196-L162B005201 : L172B010907-L172B010911 : R142B001613 |