1 | | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 11, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê, 2009. - 313 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004028 |
2 | | Hồ Chí Minh - Tác gia - Tác phẩm - Nghệ thuật ngôn từ / Nhiều tác giả ; Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy (tuyển chọn) . - H. : Giáo dục, 1997. - 484 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B005450 |
3 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 237 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004027 |
4 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 10. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 237 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L191GT003975, : L191GT003987-8, : L192GT003825-6, : L192GT003850-2, : R191GT003974, : R192GT003824 |
5 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 267 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004025 |
6 | | Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Tái bản lần thứ 12, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - 266 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004029 |
7 | | Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam = Dictionary of Vietnamese Cultural place names and Scenic spots / Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 1224 tr. : ảnh chụp ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15B026916, : R04B008963, : R142B000060 |