| 1 |  | Mô tả tiền máy và in phích mục lục bằng máy tính / Nguyễn Thị Kim Loan . - Tr.12-15 Tập san Thư viện, 1996, Số 3, |
| 2 |  | Yếu tố nội sinh và ngoại sinh trong giao lưu văn hóa / Nguyễn Thị Kim Loan . - . - Tr.87-90+94 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2011. - Số 322, |
| 3 |  | Xây dựng chuỗi giá trị du lịch tại tỉnh Tuyên Quang / Nguyễn Thị Kim Loan . - Tr. 104 - 108 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2023. - Số 1 (521), |
| 4 |  | Văn hóa làng Việt cổ truyền qua tục ngữ: Luận văn Thạc sĩ, Chuyên ngành Văn hóa học / Nguyễn Thị Kim Loan . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2002. - 156 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000443 |
| 5 |  | Giáo dục kỹ năng thông tin trong hệ thống thư viện công cộng / Nguyễn Thị Kim Loan . - Tr.36-42 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2006, Số 4(8), |
| 6 |  | Đổi mới phương pháp giảng dạy một số môn học chuyên ngành Thông tin - Thư viện / Nguyễn Thị Kim Loan . - . - Tr.18-23 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2009, Số 3(19), |
| 7 |  | Bàn về hệ thống phân loại bài tóm tắt / Nguyễn Thị Kim Loan . - . - Tr.23-27+41 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2010, Số 3(23), |
| 8 |  | Nhận diện và phân loại bài tổng quan/ Nguyễn Thị Kim Loan . - . - Tr.25-29+24 Tạp chí Thư viện Việt Nam 2011 Số 2(28), |
| 9 |  | Quy tắc mô tả tài liệu thư viện / Nguyễn Thị Kim Loan (chủ biên) ; Phạm Thị Hạnh, Lê Thị Nguyệt . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 365 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L12B020783 : L12B020787 : L12B020789 : L12B021730 : L172B008551-L172B008554 : L202GT003914 : R12B020781 : R152GT001049 : R172B008550 |
| 10 |  | Áp dụng phương pháp tiếp cận hệ thống trong giảng dạy và xử lý kỹ thuật thư viện / Nguyễn Thị Kim Loan . - . - Tr.23-26 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2012, Số 1(33), |
| 11 |  | Con người và môi trường / Hoàng Hưng (chủ biên) ; Nguyễn Thị Kim Loan . - [Tái bản]. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 404 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000630-L151GT000633 : L152GT000374-L152GT000377 : R151GT000629 : R152GT000373 |
| 12 |  | Phân loại và biên mục = Cataloging and classification / Lois Mai Chan ; Nguyễn Thị Kim Loan (hiệu đính) . - H. : Thế giới, 2014. - 780 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002358 : L152GT001532-L152GT001535 : L172GT002808 : L212GT004010 : R151GT002356 : R152GT001531 : R15NV000066 : R15SDH000985 |
| 13 |  | Kỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu / Trần Thị Hoàn Anh (biên soạn) ; Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thị Hạnh (hiệu đính) . - H. : Thế giới, 2014. - 243 tr. : hình ảnh; 21 cm. - ( Tủ sách nghiệp vụ thư viện ) Thông tin xếp giá: : L151GT002360-L151GT002361 : L152GT001537-L152GT001540 : L202GT003934 : L212GT004011 : R151GT002359 : R152GT001536 : R15NV000067 : R15SDH000986 |