1 | | Bảo vệ môi trường du lịch biển Nha Trang / Nguyễn Hạnh Nguyên . - Tr. 54 - 55 Tạp chí Du lịch . - 2022 . - Số 12, |
2 | | Các dự án năm 2000 của IFLA / Nguyễn Hạnh (dịch) . - . - Tr.31-32 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2000, Số 1, |
3 | | Các giao diện OPAC trên Web / B. Ramesh, Ann O'Brien; Nguyễn Hạnh (lược dịch) . - Tr.34-35 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2002, Số 4, |
4 | | Giới thiệu văn bản Nôm Dao lưu trữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm / Nguyễn Hạnh Vân . - Tr. 68 - 77 Tạp chí Hán Nôm. - 2019. - Số 4 (155), |
5 | | Những bài hát tiếng Pháp nổi tiếng thế giới. T.1 / Nhiều tác giả ; Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên (sưu tầm) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 152 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B005970 |
6 | | Phát huy giá trị văn hóa giữ nước Việt Nam trong thời kỳ mới / Trần Quyết Thắng, Nguyễn Hạnh Quyển . - Tr. 20 - 26 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2023. - Số 4 (36), |
7 | | Phân tích các nguồn tin như thế nào? / Nguyễn Hạnh (biên dịch) . - Tr.33-34 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2002, Số 3, |
8 | | Quảng bá du lịch Việt Nam qua điện ảnh và truyền hình / Nguyễn Hạnh Lê . - Tạp chí Du lịch Việt Nam . - 2015 . - Số 5 . - Tr. 30-31, |
9 | | Quảng bá du lịch Việt Nam qua điện ảnh và truyền hình / Nguyễn Hạnh Lê . - . - Tr.30-31 Tạp chí Du lịch, 2015, Số 5, |
10 | | Rừng son / Candace Bushnell ; Nguyễn Hạnh Quyên (dịch) . - H. : Văn học, 2009. - 501 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028723, : R16B028722 |
11 | | Sài Gòn qua bưu ảnh xưa = Saigon from the antique's postcard / Nhiều tác giả ; Đức Huy (biên tập) ; Nguyễn Hạnh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 104 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026581 |
12 | | Sốc văn hóa Mỹ : (Sách tham khảo) / Esther Wanning ; Nguyễn Hạnh Dung, Bùi Đức Thược (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 344 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008796 |
13 | | Sử ca Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Hạnh (tuyển chọn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 172 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B009074-5 |
14 | | Thư viện và Internet / Karen Coyle; Nguyễn Hạnh (dịch) . - . - Tr.30-33 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2000, Số 2, |
15 | | Tìm hiểu dịch vụ tra cứu số / Nguyễn Hạnh (dịch) . - T.33-36 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2003, Số 1, |
16 | | Tuyển tập những bài hát tiếng Anh nổi tiếng. T.2 / Nhiều tác giả ; Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên (sưu tầm) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 132 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B005964, : L03B005966, : R03B005965 |
17 | | Tuyển tập những bài hát tiếng Anh nổi tiếng. T.3 / Nhiều tác giả ; Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên (sưu tầm) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 140 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B005967, : R03B005968 |
18 | | Tuyển tập những bản nhạc hay nhất dành cho organ - piano. T.1 / Nhiều tác giả ; Nguyễn Hạnh (sưu tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 112 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B006151, : R03B006150 |
19 | | Từ điển từ ngữ Nam Bộ: một cuốn từ điển giá trị / Nguyễn Hạnh . - . - Tr.19 Tạp chí Xuất bản Việt Nam, 2007, Số 12, |
20 | | Tự học đàn guitar / Nguyễn Hạnh (biên soạn) . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 148 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B006158 |
21 | | Vai trò của cán bộ thư viện số trong việc quản trị các hệ thống thông tin số / Nguyễn Hạnh (dịch) . - Tr.26-29 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2002, Số 1, |
22 | | Viết nhạc trên máy vi tính với Encore 4.04 / Nguyễn Hạnh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 192 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B003110 |
23 | | XML là gì? / Nguyễn Hạnh (lược dịch) . - Tr.28-29 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2005, Số 2, |