1 | | Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ 1859 - 1954. Tập 2 / Nguyễn Đình Tư . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 584 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B005588-9, : L16B029322, : L172B010876, : R162B005587, : R16B029321 |
2 | | Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ 1859 - 1954. Tập 1 / Nguyễn Đình Tư . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 560 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B005591-2, : L16B029325, : L172B010875, : R162B005590, : R16B029324 |
3 | | Đường phố Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Q.Thắng, Nguyễn Đình Tư . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 1040 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006545 |
4 | | Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống ở Việt Nam trước tác động của toàn cầu hóa / Nguyễn Đình Tường . - Tr.28-32 Tạp chí Triết học, 2006, Số 5(180), |
5 | | Nghiên cứu lịch sử các địa danh hành chính Nam bộ / Nguyễn Đình Tư . - Tr.13-21 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2004, Số 6(337), |
6 | | Non nước Khánh Hòa (kể cả thị xã Cam Ranh) / Nguyễn Đình Tư . - H. : Thanh niên, 2003. - 404 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L16B029338, : R03B007292 |
7 | | Quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về nhà nước pháp quyền và những vấn đề đặt ra ở nước ta hiện nay / Nguyễn Đình Tường . - Tr.5-10 Tạp chí Triết học, 2005, Số 11(174), |
8 | | Sổ tay tên đường ở thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa, Nguyễn Đình Tư . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013. - 372 tr. ; 15 cmThông tin xếp giá: : L162B004454, : L16B027925, : R162B004453, : R16B027924 |
9 | | Tiểu sử và hành trạng các nhà khoa bảng Hán học Nam Bộ / Nguyễn Đình Tư . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2013. - 618 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004979, : L16B028981, : R162B004978, : R16B028980 |
10 | | Từ điển địa danh hành chính Nam Bộ / Nguyễn Đình Tư . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 1354 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026770 |
11 | | Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (chủ biên) ; Nguyễn Đình Tư . - H. : Thời đại, 2011. - 720 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002538, : R13SDH000604, : R13SDH000695 |