1 |  | Những biểu hiện cơ hội, thực dụng, vụ lợi trong báo chí hiện nay / Nam Sơn . - . - Tr.21-28 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông, 2006, Số 8, |
2 |  | Những quy định về chính sách dân tộc / Trần Nam Sơn, Lê Hải Anh (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Lao động, 2001. - 376 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001430 : R03B001431 : R172B008875 |
3 |  | Chân dung Nguyễn Du: khảo luận / Nhiều tác giả . - Sài Gòn : Nam Sơn, 1960. - 186 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026327 |
4 |  | Một nghiên cứu về các nguyên tắc nhận thức của con người / George Berkeley ; Đinh Hồng Phúc, Mai Sơn (dịch) ; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Tri thức, 2014. - 279 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L152B002612-L152B002613 : L15B025803 : L172B007535-L172B007536 : R152B002611 : R15B025800 |
5 |  | Tâm lí học đám đông / Gustave Le Bon ; Nguyễn Xuân Khánh (dịch) ; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Tri thức, 2014. - 440 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L152B002658-L152B002663 : L15B025846 : L172B008398-L172B008400 : R152B002657 : R15B025842 |
6 |  | Kafka - vì một nền văn học thiểu số / Gilles Deleuze, Felix Guattari ; Nguyễn Thị Từ (dịch) ; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính, giới thiệu) . - H. : Tri thức, 2013. - 242 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L152B002665-L152B002668 : L15B025848-L15B025849 : R152B002664 : R15B025847 |
7 |  | Cẩm nang tư duy học tập và nghiên cứu / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm Dịch thuật Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 84 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L162B005617-L162B005618 : L16B029355 : L172B007512 : R162B005616 : R16B029353 |
8 |  | Cẩm nang tư duy viết = How to write a paragraph / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm Dịch thuật Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 76 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L162B005620-L162B005621 : L16B029357-L16B029358 : R162B005619 : R16B029356 |
9 |  | Cẩm nang tư duy phản biện - Khái niệm và công cụ = Critical thinking - Concepts and tools / Richard Paul, Linda Elder; Nhóm Dịch thuật Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 48 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L162B005623-L162B005624 : L16B029361 : L172B010222 : R162B005622 : R16B029359 |
10 |  | Cẩm nang tư duy phân tích = The thinker's guide to analytic thinking / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm Dịc thuật Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 88 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L162B005626-L162B005627 : L16B029363 : L172B008130 : R162B005625 : R16B029362 |
11 |  | Cẩm nang tư duy đọc = How to read aparagraph / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm Dịch thuật Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 76 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L162B005629-L162B005630 : L16B029366-L16B029367 : R162B005628 : R16B029365 |
12 |  | Hiện tượng học tinh thần / G.W.F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn (dịch, chú giải) . - H. : Văn học, 2006. - 1638 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B031878 |
13 |  | Phê phán năng lực phán đoán / Immanuel Kant ; Bùi Văn Nam Sơn (dịch và chú giải) . - H. : Tri thức, 2007. - 583 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B031843 |
14 |  | Phê phán lý tính thực hành / Immanuel Kant ; Bùi Văn Nam Sơn (dịch và chú giải) . - H. : Tri thức, 2007. - 331 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B031844 |
15 |  | Toàn cảnh triết học Âu Mỹ thế kỷ XX / Phan Quang Định (biên soạn) ; Bùi Văn Nam Sơn (giới thiệu) . - H. : Văn học, 2008. - 826 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B031846 |
16 |  | Các nguyên lý của triết học pháp quyền / G.W.F.Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn (dịch và chú giải) . - H. : Tri thức, 2010. - 915 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B031842 |
17 |  | Nền đạo đức Tin lành và tinh thần chủ nghĩa tư bản / Max Weber ; Bùi văn Nam Sơn...(dịch) . - H. : Tri thức, 2010. - 463 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Từ điển triết học Kant / Howard Caygill ; Nhiều người dịch ; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - H. : Tri thức, 2013. - 677 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B032138 |
19 |  | Câu truyện triết học / Will Durant ; Trí Hải, Hữu Bích, Phan Quang Định (dịch) ; Bùi Văn Nam Sơn (giới thiệu) . - H. : Hồng Đức, 2014. - 507 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L23B031841 |
20 |  | Góp phần tìm hiểu một số phong tục tập quán các dân tộc thiểu số ở Việt Nam: Sách tham khảo / Đào Nam Sơn, Đào Thị Ngọc Hồ (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 242 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R19B030213 |